BDVN9200W/BMSP1_5009185898555_Specifications

Specifications

Các tính năng chung

KÊNH ÂM THANH

5.1

Tổng công suất

1200W

Bluetooth®

NFC

Âm thanh All Front

BRAVIA® Sync HDMI-CEC

Bộ nâng cấp 4K

Kênh trao đổi âm thanh

Xross Media Bar (XMB)

Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master

24bit

Phản chiếu hình ảnh (Miracast™)

Loa sau không dây

Hệ thống loa

3 chiều

Sóng (FM/AM)

FM

Đài đặt sẵn (FM / AM)

20 (FM)

Chế độ SLEEP

Tinh chỉnh dò tự động

RDS (PS / PTY / EON)

Đồng bộ AV

Cài đặt đơn giản (Cài đặt nhanh)

Chế độ bảo vệ màn hình

Chế độ ngắt tự động (Chờ tự động)

Phát lại Video / Âm thanh / Hình ảnh

Blu-ray 3D™

Blu-ray Disc™

DVD

SA-CD (SA-CD / CD)

Hệ thống file USB (FAT32, NTFS)

HDD ngoài (Đọc)

Bonus View

BD-Live

Phát lại video

Phát nhạc

Phát lại hình ảnh

Giải mã âm thanh

FLAC

DSD - DSDIFF / DSF

ALAC

AIFF

HEAAC v.1 / v.2 / mức 2

LPCM (2ch / 5.1ch / 7.1ch)

CÓ/CÓ/CÓ (ngõ vào HDMI; ngoại trừ 7.1ch)

Dolby® Digital

Dolby® Digital Plus

CÓ (HDMI in; Không có)

Dolby® Prologic

CÓ (HDMI in; Không có)

DTS®

DTS96/24

CÓ (HDMI in; Không có)

DTS-ES™ Matrix6.1

CÓ (làm Lõi DTS)

DTS-ES™ Discrete6.1

CÓ (làm Lõi DTS)

DSD

CÓ (HDMI in; Không có)

Dolby® True HD

CÓ (HDMI in; Không có)

DTS-HD HR

CÓ (HDMI in; Không có)

DTS-HD

CÓ (HDMI in; Không có)

DTS-HD LBR

CÓ (HDMI in; Không có)

Cài đặt âm thanh vòm

Âm thanh nổi 2-channel

Dolby Prologic

CÓ ( -48K)

DTS Neo:6 (Nhạc / Rạp chiếu phim)

CÓ ( -48K)

Chế độ âm thanh

Tăng cường âm nhạc số

Berlin Philharmonic

Chế độ phim

Chế độ âm nhạc

Chế độ bóng đá

CÓ (Nâng cao/Tắt tiếng)

Chế độ ban đêm

Khả năng kết nối mạng

Wi-Fi® Tích hợp

CÓ (2.4GHz/5GHz) 11a/b/g/n

Điều khiển từ xa TV Side View

CÓ (iPhone; Android

Trình duyệt web

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Bàn phím USB, Ngõ vào/ra HDMI (2/1), Ngõ vào USB (1), Ngõ vào âm thanh quang học (1), Ngõ vào âm thanh analog: Giắc cắm CHÂN(1), Kết nối Ethernet (1), Ngõ vào Mic tự hiệu chỉnh (1)

Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ)

0,5W

Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối

1,7W (Ethernet) / 1,7W (WiFi) / 1,7W (tất cả các cổng và mạng đã kết nối)

Đã kích hoạt chế độ chờ

Sau 20 phút

Đã kích hoạt chế độ chờ mạng – Đầu nối

Sau 20 phút (Ethernet, Wi-Fi®)

Công tắc Bật/Tắt mạng không dây

Đổi cài đặt mạng không dây trong "Menu người dùng" (Cài đặt mạng --<gt/> Cài đặt Internet --<gt/> Thiết lập có dây/Thiết lập không dây (tích hợp).