DSC-H300 E32_5013404123195_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

1/2.3" loại (7,76mm) siêu HAD CCD

Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)

20.1MP

Ống kính

Loại ống kính

Ống kính Sony

Số F (Khẩu độ tối đa)

F3,0 (W) - 5,9 (T)

Tiêu cự

f=4,5-157,5 mm

GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)

82 độ - 2 độ 50 phút (25-875 mm)

Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)

1 cm - Vô cực (W), 1,5 m - Vô cực (T)

Zoom quang học

35x

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

Lên đến 280x (VGA)

Zoom kỹ thuật số (Phim)

Khoảng 70x

Màn hình

Loại màn hình

3,0'' (7,5 cm) (4:3) / 460.800 điểm / ClearPhoto / TFT LCD

Kiểm soát độ sáng

5 (Sáng) / 4 / 3 / 2 / 1 (Tối)

Khung ngắm

Khung ngắm

Máy ảnh

Bộ xử lý hình ảnh

CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)

Quang học

Chế độ đo sáng

Đa mẫu, Theo điểm giữa khung hình, Spot

Bù sáng

+/- 2.0 EV, 1/3 bước bù sáng

Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)

ISO 80-3200

Độ nhạy ISO (Phim)

Tự động: (Cấp độ ISO200-ISO1600)

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động, Ánh sáng ngày, Mây, Cân bằng trắng huỳnh quang 1, Cân bằng trắng huỳnh quang 2, Cân bằng trắng huỳnh quang 3, Đèn dây tóc, Đèn flash, One Push, One Push Set

Tốc độ màn trập

iAuto (2 - 1/1500) / Chương trình tự động (1 - 1/1500) / Thủ công (30 - 1/1500)

Chế độ quay/chụp

Tự động thông minh, Chụp dễ dàng, Chương trình tự động, Chế độ phim, Toàn cảnh, Độ phơi sáng thủ công, Chọn cảnh, Hiệu ứng ảnh

Lựa chọn cảnh

Độ nhạy cao, Cảnh ban đêm, Chụp ảnh chân dung ban đêm, Chụp phong cảnh, Chụp nhanh, Làm mịn da, Chụp bãi biển, Chụp tuyết, Chụp pháo hoa, Chụp đồ ăn, Chụp thú cưng

Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)

0,80 hình/giây (lên đến 100 ảnh)

Bộ tự hẹn giờ

Tắt / 10 giây / 2 giây / chân dung 1 / chân dung 2

Toàn cảnh (Chụp)

Quét toàn cảnh 360

Hiệu ứng ảnh

Hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng màu nổi, Hiệu ứng phân màu, hiệu ứng Soft High-key

Tự động xoay ảnh

Ánh sáng tối thiểu

Tự động:28lux (Tốc độ màn trập 1/30)

Tích hợp chế độ Sửa mắt đỏ do Flash

Tự động / Bật / Tắt

Flash

Chế độ Flash

Tự động / Bật flash / Đồng bộ chậm / Tắt flash / Flash cải tiến

Loại đèn flash

Rất tiếc, hiện không có dữ liệu này

Đèn AF

Tự động / Tắt

Dải Flash tích hợp

ISO tự động: Khoảng 0,4m đến 6,8m (1,3 ft đến 22,3 ft) (W) /Khoảng 1,5m đến 3,6 m (4,9 ft đến 11,8 ft) (T), ISO3200: lên đến Khoảng 13,7 m (44,9 ft) (W) / Khoảng 7,2 m (23,6 ft) (T)

Đang quay

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick Duo™, Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO Duo™ (Tốc độ cao), Memory Stick PROHG Duo, Memory Stick Micro*10 , Memory Stick Micro™ (Mark2)*10 , Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC, Thẻ nhớ SDXC, Thẻ nhớ microSD*10 , Thẻ nhớ microSDHC*10 , Thẻ nhớ microSDXC *10

Định dạng quay phim

Ảnh tĩnh: theo dạng JPEG (DCF, Exif, MPF Baseline), tương thích với DPOF

Chế độ quay phim (NTSC)

1280x720 (Nét) (1280×720 / 30 hình/giây) / 1280x720 (Tiêu chuẩn) (1280×720 / 30 hình/giây) / VGA (640×480/30 hình/giây)

Độ phân giải ảnh tĩnh

Chế độ 4:3:20M (5152 x 3864) / 10M (3648 x 2736) / 5M (2592 x 1944) / VGA / Chế độ 16:9:15M (5152 x 2896) / 2M (1920 x 1080)

Toàn cảnh (Quay)

360° (11520×1080) / Rộng (7152 x 1080 / 4912 x 1920) / Tiêu chuẩn (4912 x 1080 / 3424 x 1920)

Độ phân giải phim

1280x720 (Nét) (1280×720 / 30 hình/giây) / 1280x720 (Tiêu chuẩn) (1280×720 / 30 hình/giây) / VGA (640×480/30 hình/giây)

Bộ nhớ trong

Khoảng 55MB

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Đa dạng (AV/USB), USB tốc độ cao (USB 2.0)

Khả năng kết nối Wi-Fi®

Nguồn

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)

Khoảng 1,6W

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA) 

Lên đến 350 ảnh / 175 phút

Pin kèm theo máy

Pin AA

Khác

Các chức năng chụp

Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Đường lưới

Chức năng phát lại

Hiệu ứng vẻ đẹp, Xem ngày, Trình chiếu hình ảnh kèm theo nhạc

Index Playback

16 / 25 hình ảnh

Zoom Playback

8x

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)

127,5 x 89 x 91,7 mm

TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)

495 g (Chỉ thân máy), 590 g (Kèm theo pin và phương tiện)