Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
TRỌNG LƯỢNG
Xấp xỉ 41 g
Các tính năng chung
LOẠI TAI NGHE
Truly Wireless
BỘ MÀNG LOA
6 mm
NAM CHÂM
Nam châm neodymium năng lượng lớn
TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
20 Hz – 20.000 Hz (tần số lấy mẫu 44,1 kHz)/20 Hz – 40.000 Hz (tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)
CHỐNG NƯỚC
Có (IPX4)
DSEE Extreme
Có
Pin
THỜI GIAN SẠC PIN
Xấp xỉ 1,5 giờ
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN PHÁT NHẠC LIÊN TỤC)
Tối đa 8 giờ (Bật tính năng Chống ồn)/Tối đa 12 giờ (Tắt tính năng Chống ồn)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN GIAO TIẾP LIÊN TỤC)
Tối đa 5,5 giờ (Bật tính năng Chống ồn)/Tối đa 6,0 giờ (Tắt tính năng Chống ồn)
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
PHIÊN BẢN BLUETOOTH®
Thông số kỹ thuật BLUETOOTH phiên bản 5.2
HÌNH DẠNG
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
(CÁC) ĐỊNH DẠNG ÂM THANH ĐƯỢC HỖ TRỢ
SBC, AAC, LDAC
TÍNH NĂNG BẢO VỆ NỘI DUNG ĐƯỢC HỖ TRỢ
SCMS-T
Chống ồn
CHẾ ĐỘ ÂM THANH XUNG QUANH
Có
CHÚ TÂM NHANH
Có
