Thông tin cơ bản
R 69,4 mm X C 114,7 mm X D 88,9 mm (2 3/4 inch X 4 5/8 inch X 3 1/2 inch)
308 g (10,9 oz) (chỉ bộ phận chính)
Loại
Đèn flash điện tử tự động (loại kẹp) với khả năng đo sáng trước bằng flash
Cổng kết nối phụ kiện đa năng.
Đầu đèn flash (Bộ phận phát sáng)
46 (Cài đặt phạm vi chiếu flash 105 mm/Phân phối flash STD, ISO100・m)
TỰ ĐỘNG/THỦ CÔNG(24 mm – 105 mm) Có thể đạt cả góc ngắm ở tiêu cự 15 mm khi sử dụng tấm tản sáng rộng
TTL/THỦ CÔNG/NHIỀU ĐÈN
Trong vòng 1,7 mili giây (THỦ CÔNG 1/1)
5500 K
60 lần flash với 10 lần flash mỗi giây
Có
Lên 150 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/75 độ/90 độ/120 độ/150 độ) Xuống 8 độ, Sang trái và sang phải 180 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/75 độ/90 độ/120 độ/150 độ/180 độ)
Có
Điều khiển đèn flash bằng đánh flash trước (P-TTL/ADI)
Có
25 mức độ (1/1-1/256) 1/3 bước
Có
Có
Có (15 mm)
Có
Đèn AF
-
-
Chức năng điều khiển không dây bằng sóng radio
Có (bộ điều khiển/bộ thu)
Băng tần 2,4 GHz
14 kênh (tự động/thủ công)
30 m
3 nhóm (TTL/THỦ CÔNG), 5 nhóm (chụp ảnh với nhóm đèn flash)
15 bộ đèn
3 nhóm (TTL)
Chức năng điều khiển không dây quang học
-
-
-
-
-
Chức năng đèn LED
-
-
-
-
-
-
Các chức năng khác
Có
Có
Có
Có
Có
-
Màn hình
Có (Ma trận theo điểm)
-
Đầu nối bên ngoài
-
Có
Nguồn điện
Bốn pin alkaline hoặc Ni-MH cỡ AA
-
Các tính năng khác
Có