ONLINE (SSO) FY'23_7124551630907_Specifications

Specifications

Thông tin chung

LOẠI MÁY ẢNH

Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời

Ngàm ống kính

E-mount

Phần máy ảnh

LOẠI

Full-frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS

SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ tối đa 12,1 triệu điểm ảnh, Phim: Xấp xỉ tối đa 10,1 triệu điểm ảnh

BỘ LỌC THÔNG THẤP QUANG HỌC

DẢI NHIỆT ĐỘ MÀU

2500 K – 9900 K

CHỨC NĂNG CHỐNG BỤI

hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)

Định dạng ghi hình

JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)

Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

Full-frame 35 mm L: 4240 x 2832 (12 M), M: 2768 x 1848 (5,1 M), S: 2128 x 1416 (3,0 M)

Chế độ chất lượng hình ảnh

RAW, JPEG, HEIF (4:2:0 / 4:2:2), RAW+JPEG, RAW+HEIF

14bit RAW

hệ thống ghi âm (Phim ảnh)

NÉN VIDEO

XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265

ĐỊNH DẠNG GHI ÂM

LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)

3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)

3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 59,94p (150 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 29,97p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 29,97p (140 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S HD)

1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (50 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)

3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (600 Mb/giây), 50p (500 Mb/giây), 29,97p (300 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây), 23,98p (240 Mb/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)

1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (222 Mb/giây), 50p (185 Mb/giây), 29,97p (111 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây), 23,98p (89 Mb/giây)

Hệ thống ghi

Khe cắm thẻ nhớ

Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)

Hệ thống lấy nét

LOẠI

Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

ĐIỂM LẤY NÉT

Ảnh tĩnh: Tối đa 759 điểm (lấy nét tự động theo pha), Phim: Tối đa 627 điểm (lấy nét tự động theo pha)

DẢI ĐỘ NHẠY

Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)

MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (ẢNH TĨNH)

Con người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay

MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (PHIM)

Con người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay

TÍNH NĂNG KHÁC

Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ lấy nét tự động (Phim)

ĐÈN LẤY NÉT TỰ ĐỘNG

-

Điều khiển độ phơi sáng

LOẠI ĐO SÁNG

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)

BÙ SÁNG

+/- 5 EV (có thể chọn bước bù sáng 1/3 EV, 1/2 EV)

ĐỘ NHẠY ISO

Ảnh tĩnh: ISO 80–102400 (có thể mở rộng đến ISO 40–409600), TỰ ĐỘNG (ISO 80–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 80–102400 (có thể mở rộng đến ISO 40–409600), TỰ ĐỘNG (ISO 80–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

CHỤP CHỐNG RUNG HÌNH.

-

Khung ngắm

LOẠI

-

Màn hình LCD

LOẠI

TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

Bảng cảm ứng

SỐ LƯỢNG ĐIỂM (TỔNG CỘNG)

1 036 800 điểm

Góc có thể điều chỉnh

Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°

Các tính năng khác

TÍNH NĂNG KHÁC

Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền, Hiệu ứng làm mịn da, Phong cách sáng tạo, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh, Tua nhanh thời gian, Cài đặt Vlog chuẩn điện ảnh, Tự động căn khung hình, Bộ ổn định khung hình, Phong cách hình ảnh của tôi

Zoom hình ảnh rõ nét

ẢNH TĨNH

Xấp xỉ 2 lần,

PHIM

Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD)

Nút chụp

Loại màn trập

Màn trập điện tử

Tốc độ màn trập

Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, Phim: 1/8000 đến 1 giây

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/30 giây (full-frame 35 mm), 1/60 giây (APS-C)

Flash

LOẠI

-

ĐIỀU KHIỂN

Pre-flash TTL

BÙ FLASH

+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

ĐÈN FLASH NGOÀI

Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

Drive

TỐC ĐỘ (XẤP XỈ TỐI ĐA)

Hi+: 10 hình/giây

SỐ LƯỢNG KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)

JPEG Extra Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình, RAW: hơn 1000 khung hình, RAW & JPG: 416 khung hình, RAW (Nén lossless): hơn 1000 khung hình, RAW (Nén lossless) & JPEG: 92 khung hình, RAW (Không nén): 85 khung hình, RAW (Không nén) & JPG: 57 khung hình

Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến

-

Phát lại

Chế độ

Chế độ hiển thị hình phóng to, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Cắt cúp, Chụp ảnh

Trợ năng

CHỨC NĂNG

Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Chạm theo dõi, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Màn hình LCD đa góc, Chức năng tùy chỉnh

Giao diện

Giao diện

Có (Tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))

NFC

-

ĐỒNG BỘ ĐẦU NỐI

-

Giao diện

Giao diện PC

Mass-storage / MTP

Đầu nối đa năng / Micro USB

-

MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)

Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz))

Bluetooth

Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))

ĐẦU CẮM HDMI

Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), 3840 x 2160 (59,94p / 50p / 29,97p / 25p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94p / 50p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94i / 50i), YCbCr 4:2:2 10 bit / RGB 8 bit

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)

Đầu nối micrô

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

Đầu nối tai nghe

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (KHÔNG DÂY)

Có (Điều khiển từ xa qua Bluetooth)

Đầu nối LAN

-

CÁC CHỨC NĂNG

Gửi đến điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua PC

Phát trực tiếp bằng USB

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO

MJPEG, YUV420

ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO

3840 x 2160 (15p / 30p), 3840 x 2160 (12,5p / 25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p), 1280 x 720 (25p)

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH

LPCM 2 kênh (16 bit 48 kHz)

Âm thanh

Micro

Âm thanh nổi tích hợp

Loa

Tích hợp, đơn âm

Bù ống kính

BÙ ỐNG KÍNH

Đổ bóng, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)

Nguồn

PIN

Một bộ pin sạc NP-FZ100

ẢNH TĨNH

Xấp xỉ 570 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

PHIM (QUAY THỰC TẾ)

Xấp xỉ 95 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

PHIM (QUAY LIÊN TỤC)

Xấp xỉ 140 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Sạc pin bên trong

Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

Nguồn cấp qua USB

Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

Mức tiêu thụ điện

VỚI MÀN HÌNH LCD

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 7,0 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS)

Khác

Nhiệt độ vận hành

0–40 ℃ / 32–104 °F

Trọng lượng

BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ

Xấp xỉ 483 g

BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ (OZ )

Xấp xỉ 1 lb 1,1 oz

CHỈ GỒM THÂN MÁY

Xấp xỉ 399 g

CHỈ GỒM THÂN MÁY (OZ )

Xấp xỉ 0 lb 14,1 oz

Kích thước

KÍCH THƯỚC (R X C X D)

Xấp xỉ 121,0 x 71,9 x 54,3 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (IN.)

Xấp xỉ 4 7/8 x 2 7/8 x 2 1/4 inch, (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)

Nhiệt độ vận hành

NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

0–40 ℃ / 32–104 °F

Phụ kiện kèm theo máy

ỐNG KÍNH KIT

-

PHỤ KIỆN KÈM THEO

Pin sạc NP-FZ100, Dây đeo vai, Mút chắn gió, Đầu lắp mút chắn gió, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng nối phụ kiện