FOC-00047_7137528610875_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm ứng Exmor R® CMOS loại 1/2.3 (7,82mm)

Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)

Xấp xỉ 18.2 Megapixel

Ống kính

Loại ống kính

Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T*, 11 thấu kính trong 10 nhóm (5 thấu kính phi cầu)

Số F (Khẩu độ tối đa)

F3.5 (W) - 6.4 (T)

Tiêu cự

F=4,25-118 mm

GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)

84 độ - 3 độ 30 phút (24 - 720 mm)

Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)

Tự động: AF (W: Xấp xỉ 5 cm đến Vô cực, T: Xấp xỉ 250 cm đến Vô cực) / Chương trình tự động: AF (W: Xấp xỉ 5 cm đến Vô cực, T: Xấp xỉ 250 cm đến Vô cực)

Zoom quang học

28x

Zoom hình ảnh rõ nét (Ảnh tĩnh)

18M Xấp xỉ 60x / 10M Xấp xỉ 80x / 5.0M Xấp xỉ 113x / VGA Xấp xỉ 459x / 13M (16:9) Xấp xỉ 60x / 2.1M (16:9) Xấp xỉ 153x

Zoom hình ảnh rõ nét (Phim)

4K: Xấp xỉ 45x, HD: Xấp xỉ 60x

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

18M Xấp xỉ 120x / 10M Xấp xỉ 161x / 5.0M Xấp xỉ 226x / VGA Xấp xỉ 459x / 13M (16:9) Xấp xỉ 120x / 2.1M (16:9) Xấp xỉ 306x

Zoom kỹ thuật số (Phim)

Xấp xỉ 120x

Màn hình

Loại màn hình

7,5cm (loại 3.0) (4:3) / 921.600 điểm / Xtra Fine / TFT LCD

Góc có thể điều chỉnh

Quay lên khoảng 180 độ

Chọn màn hình (Khung ngắm/LCD)

Tự động/EVF

Phóng đại hỗ trợ MF

7,7x, 15,3x

Bảng cảm ứng

Khung ngắm

Loại màn hình/Số điểm ảnh

Khung ngắm điện tử loại 0.2 (OLED), 638.400 điểm

Phạm vi trường ảnh

100%, Phim 4K: Xấp xỉ 97%

Độ phóng đại

Xấp xỉ 0,5x với ống kính 50 mm ở vô cực, -1m-1(đi-ốp) (tương đương 35 mm)

Điểm mắt

Xấp xỉ 20 mm từ thị kính, 19,2 mm từ khung hình thị kính ở -1 m-1 (đi-ốp) (chuẩn CIPA)

Điều chỉnh đi-ốp

-4,0 đến +3,0m-1

Kiểm soát độ sáng

Tự động, Thủ công (5 bước)

Máy ảnh

Bộ xử lý hình ảnh

Có (BIONZ X)

CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)

Quang học

CHỐNG RUNG (PHIM)

Có (Chế độ Intelligent Active, loại Quang học có chức năng bù trừ điện tử, loại Chống xoay)

Loại lấy nét

AF theo nhận diện tương phản

Chế độ lấy nét

Lấy nét tự động từng ảnh một, Lấy nét tự động liên tục (Chỉ dành cho phim), Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF), Lấy nét bằng tay

Khu vực lấy nét

Rộng, Trung tâm, Điểm linh hoạt (S/M/L), Điểm linh hoạt mở rộng

KHÓA LẤY NÉT TỰ ĐỘNG

Chế độ đo sáng

Đa mẫu, Điểm giữa khung hình, Điểm, Trung bình toàn màn hình, Tô sáng

Bù sáng

+/- 3.0 EV, 1/3 bước EV

Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)

Tự động (ISO 80-3200, có thể chọn giới hạn trên / dưới), 80/100/200/400/800/1600/3200 (Có thể mở rộng lên ISO 6400), Giảm nhiễu đa khung hình: Tự động (ISO 80-3200 cùng phạm vi được chọn ở chế độ Tự động), 100/200/400/800/1600/3200/6400/12800

Độ nhạy ISO (Phim)

Tự động (ISO 80-3200, có thể chọn giới hạn trên / dưới), 80/100/200/400/800/1600/3200 (Có thể mở rộng lên ISO 6400)

Ánh sáng tối thiểu (Phim)

Tự động: 9 lux (Tốc độ màn trập 1/30)

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động, Ánh sáng ngày, Bóng râm, Nhiều mây, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang: Trắng vàng, Đèn huỳnh quang: Trắng xanh, Đèn huỳnh quang: Trắng ban ngày, Đèn huỳnh quang: Ánh sáng ngày, Đèn flash, Bộ lọc/Nhiệt độ màu, Tùy chỉnh 1, Tùy chỉnh 2, Tùy chỉnh 3, Thiết lập tùy chỉnh

Chế độ Cân bằng trắng

G7-M7 (57 bước), A7-B7 (29 bước)

Tốc độ màn trập

iAuto (4" - 1/2000) / Chương trình tự động (1" - 1/2000) / Ưu tiên khẩu độ (8" - 1/2000) / Ưu tiên màn trập (30" - 1/2000) / Thủ công (30" - 1/2000)

Khẩu độ

iAuto (F3.5-F6.3(W)) / Chương trình tự động (F3.5-F6.3(W)) / Thủ công (F3.5-F8.0(W)) / Ưu tiên khẩu độ (F3.5-F8.0(W)) / Ưu tiên màn trập (F3.5-F6.3(W))

Bộ điều chỉnh hình ảnh

Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Phong cách sáng tạo, Không gian màu, Chất lượng (RAW / RAW & JPEG (Siêu mịn, Mịn, Chuẩn) / JPEG (Siêu mịn, Mịn, Chuẩn)

Giảm nhiễu

Giảm nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp; Giảm nhiễu đa khung hình: Tự động, ISO100-12800

Chức năng dải tần nhạy sáng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng (Tự động/Mức 1-5), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tắt, Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0EV, 1.0EV)

Chế độ quay/chụp

Tự động (Intelligent Auto/Tự động tối ưu), Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công, MR (Phục hồi bộ nhớ) 1,2, Chế độ phim (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công), Quét toàn cảnh, Chọn cảnh

Lựa chọn cảnh

Chân dung, Macro, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Chụp ảnh chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe khi chụp chủ thể chuyển động, Chụp động vật, Chụp thức ăn, Pháo hoa, Độ nhạy sáng cao

Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)

Chụp liên tục ưu tiên tốc độ Xấp xỉ 10 hình/giây, Chụp liên tục xấp xỉ 3 hình/giây

Bộ tự hẹn giờ

Tắt / 10 giây / 5 giây / 2 giây / 3 ảnh chụp liên tiếp trong 10 giây, 5 giây hoặc 2 giây / 5 ảnh chụp liên tiếp trong 10 giây, 5 giây, 2 giây.

Loại lấy nét

Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục, Chụp liên tục ưu tiên tốc độ, Chụp hẹn giờ, Chụp hẹn giờ liên tục, Chụp nhiều ảnh liên tục có mức bù sáng khác nhau, Chụp từng ảnh đơn có mức bù sáng khác nhau, Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh có mức DRO khác nhau

Toàn cảnh (Chụp)

Quét toàn cảnh

Hiệu ứng ảnh

[Ảnh tĩnh]: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh Retro, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa; [Phim]: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh retro, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao.

Phong cách sáng tạo

Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Đen trắng, Nâu đỏ

Số cảnh có thể nhận ra được

[Ảnh tĩnh]: Tự động tối ưu: 44 / iAuto: 33; [Phim]: 44

Flash

Chế độ Flash

Tắt đèn flash / Đèn flash tự động / Cộng sáng / Đồng bộ chậm / Đồng bộ sau

Loại đèn flash

Tích hợp, bật lên thủ công

Đèn AF

Tự động / Tắt

Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

Dải Flash tích hợp

ISO tự động: Xấp xỉ 0,3 m đến 5,4 m(11 13/16 inch đến 17 foot 8 19/32 inch) (R) / Xấp xỉ 2,5 m đến 3,0 m (8 foot 2 27/64 inch đến 9 foot 10 7/64 inch) (D)

Đang quay

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick Micro™, Memory Stick Micro™ (Mark2), Thẻ nhớ microSD, Thẻ nhớ microSDHC, Thẻ nhớ microSDXC

Định dạng quay phim

[Ảnh tĩnh]: JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (định dạng ARW 2.3 của Sony), [Phim]: XAVG S, tương thích định dạng AVCHD phiên bản 2.0

Định dạng quay phim

XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator)

Định dạng quay phim

sRGB, Adobe RGB

DCF/DPOF

DCF/DPOF/EXIF/MPF

Ảnh tĩnh Số lượng điểm ảnh ghi được (Cỡ ảnh)

Chế độ 3:2:16M (4.896 × 3.264)/8.9M (3.648 × 2.432)/4.5M (2.592 × 1.728), Chế độ 4:3:18M (4.896 × 3.672)/10M (3.648 × 2.736)/5M (2.592 × 1.944)/VGA (640 × 480), Chế độ 16:9:13M (4.896 × 2.752)/7.5M (3.648 × 2.056)/2.1M (1.920 × 1.080), Chế độ 1:1:13M (3.664 × 3.664)/7.5M (2.736 × 2.736)/3.7M (1.920 × 1.920), Quét toàn cảnh: Rộng (12.416 × 1.856/5.536 × 2.160), Tiêu chuẩn (8.192 × 1.856/3.872 × 2.160)

Chế độ quay phim (NTSC)

Bộ chọn PAL/NTSC: [NTSC] AVCHD: 24M FX (1.920 x 1.080/60i)/ 17M FH (1.920 x 1.080/60i), XAVC S 4K: 30p 100M (3.840 x 2.160/30p) / 30p 60M (3.840 x 2.160/30p) / 24p 100M (3.840 x 2.160/24p) / 24p 60M (3.840 x 2.160/24p), XAVC S HD: 60p 50M (1.920 x 1.080/60p)/ 60p 25M (1.920 x 1.080/60p)/ 30p 50M (1.920 x 1.080/30p)/ 30p 16M (1.920 x 1.080/30p)/ 24p 50M (1.920 x 1.080/24p)/ 120p 100M (1.920 x 1.080/120p)/120p 60M (1.920 x 1.080/120p)

Chế độ quay phim (PAL)

Bộ chọn PAL/NTSC: [PAL] AVCHD: 24M FX (1.920 x 1.080/50i)/ 17M FH (1.920 x 1.080/50i), XAVC S 4K: 25p 100M (3.840 x 2.160/25p)/ 25p 60M (3.840 x 2.160/25p), XAVC S HD: 50p 50M (1.920 x 1.080/50p)/ 50p 25M (1.920 x 1.080/50p)/ 25p 50M (1.920 x 1.080/25p)/ 25p 16M (1.920 x 1.080/25p)/ 100p 100M (1.920 x 1.080/100p)/ 100p 60M (1.920 x 1.080/100p)

Ghi proxy

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Đầu nối Micro USB/USB đa năng, USB tốc độ cao (USB 2.0), Micro HDMI

NFC

Tương thích thẻ NFC forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm

WI-FI

Có(IEEE802.11b/g/n(băng tần 2.4GHz))

Bluetooth®

Có (Ver.4.1)

Nguồn

Nguồn điện

DC 3,6 V (pin đi kèm)/ DC 5,0 V (bộ chuyển đổi AC đi kèm)

Hệ thống pin

NP-BX1

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)

Xấp xỉ 1,5W với màn hình LCD và xấp xỉ 1,8W với khung ngắm (chuẩn CIPA)

Sạc qua cổng USB / Nguồn cấp qua cổng USB

Có (với Bộ chuyển đổi AC và Pin kèm theo)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA) 

Màn hình: Xấp xỉ 370 / Xấp xỉ 185 phút, Màn hình (Khi tính năng Tự động tắt màn hình được đặt là 2 giây): Xấp xỉ 460 / Xấp xỉ 230 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 300 / Xấp xỉ 150 phút.

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (QUAY PHIM THỰC TẾ) (CIPA) 

Màn hình: Xấp xỉ 55 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 55 phút

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (QUAY PHIM LIÊN TỤC) (CIPA) 

Màn hình: Xấp xỉ 95 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 100 phút

Khác

Các chức năng chụp

Lấy nét tự động theo ánh mắt, Nhận diện khuôn mặt, Đăng ký khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Đường lưới, Zoom từng bước/Zoom nhanh, Thước canh kỹ thuật số, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau, Hỗ trợ lấy nét thủ công, Lấy nét tối ưu, Zebra, Hiển thị thẻ đánh dấu, Mức Micref, Hỗ trợ zoom, Cài đặt My Menu, Chụp chân dung hẹn giờ

Chức năng phát lại

BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình, Tự động định hướng, Trình chiếu, Tua tới/lui (Phim), Xóa, Bảo vệ, Video ảnh chuyển động, Tự động xoay ảnh, Nhóm ảnh chụp liên tục

Công nghệ Màu TRILUMINOS

Đầu ra hình ảnh 4K

Nhiệt độ vận hành

0 độ C. - +40 độ C. / 32 độ F. - 104 độ F.

In

In

In Exif, PRINT Image Matching (PIM3)

Kích cỡ và trọng lượng

TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)

Xấp xỉ 242 g (8,6 oz) (bao gồm Pin và Thẻ nhớ)/Xấp xỉ 216 g (7,7 oz) (Chỉ thân máy)

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)

102,0 mm x 58,1 mm x 35,5 mm (4 1/8 inch x 2 3/8 inch x 1 7/16 inch)

Phụ kiện kèm theo máy

CÓ GÌ TRONG HỘP

Bộ pin sạc NP-BX1, Bộ chuyển đổi AC, Cáp Micro USB, Dây đeo tay, Hướng dẫn sử dụng