25225115_7229515137083_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 39,2 x 109,5 x 16,0 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 82 g

Các tính năng chung

Loại pin

Pin Lithium tích hợp

Bộ nhớ tích hợp

16 GB

Micro tích hợp

Âm thanh nổi

Tìm kiếm Lịch

Đèn nèn LED

Số lượng tệp tối đa ở mỗi thư mục

199

Số lượng tệp tối đa (tổng số)

5000

Ngôn ngữ menu

DE/GB/ES/FR/IT/RU/KR/CS/CT/TR

Khả năng kết nối PC

Định dạng phát lại

MP3/AAC/WMA/WAV/FLAC

Định dạng thu âm

Linear PCM/MP3

Sạc kết nối USB

Thu âm

Thời gian quay tối đa LPCM 96 kHz, 24 bit

6 giờ 35 phút

Cấu hình kênh Thời gian quay/ghi LPCM 48 kHz, 24 bit

13 giờ 15 phút

Cấu hình kênh Thời gian quay/ghi LPCM 48 kHz, 16 bit

19 giờ 50 phút

Cấu hình kênh Thời gian quay/ghi LPCM 44,1kHz, 24 bit

14 giờ 25 phút

Thời gian thu tối đa LPCM 44.1kHz, 16bit

21 giờ 35 phút

Thời gian thu tối đa MP3 320kbps

95 giờ 25 phút

Thời gian thu tối đa MP3 192kbps

159 giờ 0 phút

Thời gian thu tối đa MP3 128kbps

238 giờ 0 phút

Thời gian thu tối đa MP3 48kbps (đơn âm)

636 giờ 0 phút

Thời gian sử dụng pin khi quay LPCM 96 kHz, 24 bit

Xấp xỉ 15 giờ

Thời lượng pin để thu LPCM 48kHz, 24bit

Xấp xỉ 15 giờ

Thời lượng pin để thu LPCM 48kHz, 16bit

Xấp xỉ 15 giờ

Thời lượng pin để thu LPCM 44.1kHz, 24bit

Xấp xỉ 20 giờ

Thời lượng pin để thu LPCM 44.1kHz, 16bit

Xấp xỉ 20 giờ

Thời lượng pin để thu MP3 320kbps

Xấp xỉ 22 giờ

Thời lượng pin để thu MP3 192kbps

Xấp xỉ 22 giờ

Thời lượng pin để thu MP3 128kbps

Xấp xỉ 22 giờ

Thời lượng pin để thu MP3 48kbps (đơn âm)

Xấp xỉ 24 giờ

Tần số phản hồi LPCM 96 kHz, 24 bit

40–40.000 Hz (0~-3 dB)

Tần số phản hồi LPCM 48 kHz, 24 bit

40–21.000 Hz (0~-3 dB)

Tần số phản hồi LPCM 48 kHz, 16 bit

40–21.000 Hz (0~-3 dB)

Tần số phản hồi LPCM 44,1kHz, 24 bit

40–20.000 Hz (0~-3 dB)

Tần số phản hồi LPCM 44.1kHz, 16bit

40–20.000 Hz (0~-3 dB)

Tần số phản hồi MP3 320kbps

40–20.000 Hz (0~-3 dB)

Tần số phản hồi MP3 192kbps

40–18.000 Hz (0~-3 dB)

Tần số phản hồi MP3 128kbps

40–16.000 Hz (0~-3 dB)

Tần số phản hồi MP3 48kbps (đơn âm)

40–14.000 Hz (0~-3 dB)

Điều chỉnh mức thu âm bằng tay

Chọn chế độ thu âm

Quay bộ nhớ chéo

Trước khi quay

Chức năng quay đồng bộ

Màn hình thu âm

Chức năng Limiter

Bộ lọc triệt tiêu tiếng ồn

Kính lọc Low-cut

Quay thêm/đè lên

Không

Thu âm đài FM

Không

Thu âm đài AM

Không

VOR

Ứng dụng điều khiển từ xa trên điện thoại thông minh (REC Remote)

Phát lại & Chỉnh sửa

Lặp lại A-B

Phát lại báo thức

Không

Điều chỉnh tốc độ phát (Speed Control)

Tăng âm kỹ thuật số

Có (Âm thanh rõ nét)

Phân chia

Tìm kiếm dễ dàng

Xóa bỏ

Sao chép tập tin

Thay đổi tên thư mục (không cần dùng PC)

Bộ khuếch đại kỹ thuật số toàn bộ

Không

Bộ cân bằng đồ họa

Điều khiển chính

Hiệu ứng âm thanh

Cắt tiếng ồn

Có (Âm thanh rõ nét)

Bảo vệ

Track Mark

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Micro/Giắc cắm đầu vào bên ngoài (giắc cắm mini, âm thanh nổi) Giắc cắm tai nghe (giắc cắm mini, âm thanh nổi) Đầu cắm USB (Type-A) tương thích với USB tốc độ cao Khe cắm thẻ nhớ microSD

Bluetooth

Phương thức giao tiếp: Tiêu chuẩn Bluetooth phiên bản 4.0 Phạm vi giao tiếp tối đa: xấp xỉ 10 m (33 ft) Băng tần: Băng tần 2,4 GHz (2,4000 GHz – 2,4835 GHz) Cấu hình Bluetooth tương thích: A2DP/AVRCP/SPP Mã được hỗ trợ: SBC

NFC