Kích cỡ và trọng lượng
Xấp xỉ 5,9 g x 2 (bao gồm miếng đệm tai (M))
Các tính năng chung
Kín, động
8,4 mm
20 Hz – 20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz – 40.000 Hz (lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)
Có
Có (tương đương IPX4)
Có
Có
Pin
Xấp xỉ 1,5 giờ
Sạc qua cổng USB / Sạc không dây (với hộp sạc)
Tối đa 8 giờ (BẬT CHỐNG ỒN) / Tối đa 12 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
Tối đa 6 giờ (BẬT CHỐNG ỒN) / Tối đa 7 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 5.3
10 m
Băng tần 2,4 GHz (2,4000 GHz - 2,4835 GHz)
A2DP, AVRCP, HFP, HSP, TMAP, CSIP, MCP, VCP, CCP
SBC, AAC, LDAC, LC3
SCMS-T
Chống ồn
Có
Có
Vỏ sạc
Xấp xỉ 39 g
Xấp xỉ 64,6 x 40,0 x 26,5 mm
Xấp xỉ 2 giờ (sạc qua cổng USB)