Năm sản xuất
2025
Kích thước và trọng lượng
85 inch (84,6 inch)
215 cm
Xấp xỉ 1895 x 1087 x 60 mm
Xấp xỉ 1895 x 1117 x 474 mm
Xấp xỉ 1895 x 1166 x 474 mm
Xấp xỉ 35 x 30 x 474 mm
Xấp xỉ 35 x 79 x 474 mm
Xấp xỉ 2028 x 1237 x 228 mm
Xấp xỉ 604 mm
400 x 400 mm
Xấp xỉ 46,3 kg
Xấp xỉ 49,1 kg
Xấp xỉ 63 kg
Khả năng kết nối
Wi-Fi Certified 802.11 Wi-Fi 6
2,4 GHz/5 GHz
1 (Bên)
Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
Có
Có
Có
1 (Bên)
Không
Không
Không
Không
4 (4 Bên cạnh)
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
Có
4K120/eARC/VRR/ALLM/SBTM
Có (eARC/ARC)
Có (cho HDMI™3/4)
Có (dành cho HDMI™1/2/3/4)
1 (Bên)
Thiết bị Bluetooth A2DP
-
-
-
2 (bên cạnh)
Không
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Hình ảnh (Panel)
LCD
Mini LED
Mờ cục bộ
3840 x 2160
120Hz
-
-
Hình ảnh (đang xử lý)
XR Processor
Backlight Master Drive XR
XR TRILUMINOS PRO™
XR Clear Image
XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Sống động, Tiêu chuẩn, Điện ảnh, Chuyên nghiệp, Dịu nhẹ, Ảnh, IMAX Enhanced, Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối/Game), game FPS, game RTS
Ánh sáng
Netflix
640x480(31,5kHz,60Hz), 800x600(37,9kHz,60Hz), 1024x768(48,4kHz,60Hz), 1280x1024(64,0kHz,60Hz), 1152x864(67,5kHz,75Hz), 1600x900(55,9kHz,60Hz), 1680x1050(65,3kHz,60Hz), 1920x1080(67,5kHz,60Hz)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
10 W + 10 W + 10 W + 10 W
Acoustic Multi-Audio
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Âm thanh (Xử lý)
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
DTS Digital Surround, DTS Express, DTS-HD Master Audio, DTS-HD High Resolution Audio, DTS:X
Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
Voice Zoom 3
Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
-
Có (Loa thanh tương thích Sony)
Có (thông qua Bluetooth)
Camera
BRAVIA Cam(Tùy chọn)
Có (Ứng dụng camera)
Phần mềm
Android TV™
Google TV™
32 GB
TIẾNG AFRIKAANS, TIẾNG AMHARIC, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, TIẾNG AZERBAIJAN, TIẾNG BELARUS, TIẾNG BULGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, TIẾNG ĐỨC, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, TIẾNG BASQUE, TIẾNG BA TƯ, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, TIẾNG GALICIA, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, TIẾNG ICELAND, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, TIẾNG HÀN, TIẾNG KYRGYZ, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, TIẾNG MÔNG CỔ, TIẾNG MARATHI, TIẾNG MALAY, TIẾNG MIẾN ĐIỆN, TIẾNG NA UY BOKMÅL, TIẾNG NEPAL, TIẾNG HÀ LAN, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PUNJAB, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, TIẾNG SLOVAK, TIẾNG SLOVENIA, TIẾNG ALBANIA, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TIẾNG TAGALOG, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, TIẾNG URDU, TIẾNG UZBEK, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Có
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có
Có (Trung tâm)
Có
Có
Có
Có
Có (Cửa hàng Google Play)
Có
Có
Có
Có
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Có
Có
Tiết kiệm điện và năng lượng
215 cm
85 inch (84,6 inch)
0,5 W
-
0,0 mg
-
-
-
50/60 Hz
Có
Có
Thiết kế
Bề mặt phẳng
Màu đen
Đế lót
Bạc sẫm
Hai kiểu bố trí (Bên trong/Bên trong dành cho Loa thanh)
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Bộ dò đài tích hợp
1 (Kỹ thuật số/Analog)
-
B/G,D/K,I,M
45,25 MHz–863,25 MHz (Phụ thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
DVB-T/T2
VHF/UHF (Phụ thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
-
-
-
Trợ năng
Có
Có
Có
Phụ đề
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Phụ kiện
Giá treo tường (Giá treo tường gốc của Sony);Bộ phận camera(CMU-BC1)Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia