Hãy đăng nhập để tiếp tục
Tiếp tục mua sắm đăng nhậpAX40 4K Handycam® có cảm biến Exmor R® CMOS
1. Giá được đề cập liên quan đến Giá bán lẻ được đề xuất bao gồm VAT, có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước và chỉ áp dụng trên website này.
Quà tặng
Chương trình giảm giá khi mua kèm
- Tổng quan
- Nổi bật
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
- Đặc tính
- Hỗ trợ
-
Tổng quanMáy quay 4K ghi lại mọi chi tiết hình ảnh với chất lượng 4K Ultra HD đáng kinh ngạc, gợi lại cho bạn những ký ức tuyệt vời. Giảm thiểu tình trạng rung ảnh với chức năng Chống rung quang học SteadyShot™. Lấy nét tự động với Fast Intelligent AF cực chính xác. Những hình ảnh tuyệt đẹp được ghi lại từ ống kính ZEISS Vario-Sonnar® T* với zoom quang học 20x tương thích 4K và khả năng ghi hình góc rộng 26,8 mm sẽ đọng mãi trong tâm trí người xem.
-
Highlight
Máy quay 4K Ultra HD (3840 x 2160)
Chống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Intelligent Active 5 trục
Ống kính ZEISS Vario-Sonnar® T* góc rộng 26,8mm
Zoom quang học 20x với khả năng Zoom hình ảnh rõ nét 30x/40x (4K/HD)
Quay phim time-lapse chất lượng 4K
Loại cảm biếnCảm biến chiếu sáng sau Exmor R® CMOS loại 1/2.5 (7,20mm)
Điểm ảnh hiệu quả (Video)xấp xỉ 8,29 MP (16:9)
Loại ống kínhZEISS Vario-Sonnar T*
Zoom quang học20x
Zoom hình ảnh rõ nét4K: 30x HD: 40x
Loại màn hìnhMàn hình Clear Photo LCD 7,5 cm (loại 3.0) (460 800 điểm) Rộng (16:9)
-
Specifications
Cảm biến
Loại cảm biếnCảm biến chiếu sáng sau Exmor R® CMOS loại 1/2.5 (7,20mm)
Điểm ảnh hiệu quả (Video)xấp xỉ 8,29 MP (16:9)
Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)xấp xỉ 8,29 MP (16:9) / xấp xỉ 6,22 MP (4:3)
Bộ xử lý
Bộ xử lý hình ảnhCảm biến hình ảnh BIONZ X
Ống kính
Loại ống kínhZEISS Vario-Sonnar T*
Đường kính của kính lọc55mm
Nắp ống kínhTự động
Khẩu độF2.0-3.8
Khoảng cách tới điểm lấy nétf = 4,4 - 88 mm
Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Video)f = 26,8 - 536,0 mm (16:9)
Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Ảnh tĩnh)f = 26,8 - 536,0 mm (16:9) f = 32,8 - 656,0 mm (4:3)
Khoảng cách lấy nét cực tiểuxấp xỉ 1 cm (Rộng), xấp xỉ 80 cm (Tele), xấp xỉ 13/32 inch (Rộng), xấp xỉ 31 1/2 inch (Tele)
Màng chắn sáng6 lá
Zoom
Zoom quang học20x
Zoom hình ảnh rõ nét4K: 30x HD: 40x
Zoom kỹ thuật số250x
LCD
Loại màn hìnhMàn hình Clear Photo LCD 7,5 cm (loại 3.0) (460 800 điểm) Rộng (16:9)
Bảng cảm ứngCó
Kiểm soát độ sángCó (Menu)
Thẻ đánh dấu/Màn hình lướiĐường lưới
Điều chỉnh gócGóc mở: tối đa 90 độ, Góc quay: tối đa 270 độ
Chống rung hình ảnh
Loại chống rung hình ảnhChống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (5 trục)
Lấy nét
Loại lấy nétAF tương phản
Chế độ lấy nétTự động/Chỉnh tay (Bảng cảm ứng)
Khu vực lấy nétLấy nét toàn dải/Lấy nét theo điểm
Fast Intelligent AFCó
Khóa nétCó
Hỗ trợ lấy nét bằng tayHiển thị phóng to để lấy nét bằng tay chính xác, Báo vùng lấy nét
Độ phơi sáng
Chế độTự động, Theo điểm linh hoạt (Bảng cảm ứng), Chỉnh tay (Menu)
Chế độ đo sángTheo nhiều thành phần/Theo điểm
Bù sángDịch chuyển AE (Bảng cảm ứng)
Chế độ LOW LUXCó
Điều khiển cửa điều sáng tự độngF2.0 - F11
Điều khiển cửa điều sáng bằng tayF2.0 - F11
Hỗ trợ đặt độ phơi sáng bằng tayHỗ trợ hiển thị Zebra (cho kiểm soát phơi sáng)
Bù đèn nềnCó (Tự động)
Có thể điều khiểnTự động
Giới hạn AGCCó
Ánh sáng tối thiểu4K: Mức sáng chuẩn: 9 lux (Tốc độ màn trập 1/60) HD: Mức sáng chuẩn: 6 lux (Tốc độ màn trập 1/60), 4K: Mức sáng thấp 1,8 lux (Tốc độ màn trập 1/30) HD: Mức sáng thấp 1,2 lux (Tốc độ màn trập 1/30)
Tốc độ màn trập
Phạm vi điều khiển tự động1/8-1/10000
Tiêu chuẩn1/60 - 1/10000
Điều khiển cửa điều sáng bằng tay (Chế độ ảnh)1/30-1/10000
Chụp thủ công1/8-1/10000
Phát chậm mượt mà1/250 - 1/10000
Cân bằng trắng
Chế độ Cân bằng trắngTự động/Onepush/Ngoài trời/Trong nhà
Chuyển cân bằng trắngCó
Flash
Hệ thống đo sáng FlashPre-flash TTL
Bù FlashCó (3 bước)
Chế độ FlashTự động/Bật/TẮT
Phương tiện lưu trữ
Loại phương tiệnBộ nhớ flash trong, XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, UHS-I U3 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3 trở lên), XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, UHS-I U3 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3 trở lên), XAVC S HD: Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, Thế hệ 10 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), AVCHD, Ảnh tĩnh: Memory Stick PRO Duo™ (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC(Thế hệ 4 trở lên)
Phương tiện bên trongBộ nhớ flash 64 GB
Ghi hình
Định dạng quay phim (Video)Định dạng XAVC S :MPEG4-AVC/H.264, định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích:MPEG4-AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264
Độ phân giải VideoXAVC S 4K: 3840 x 2160/30p, 24p, XAVC S HD: 1920 x 1080/60p, 30p, 24p, AVCHD: 1920 x 1080 / 60p (PS), 24p (FX, FH), 60i (FX, FH), 1440 x 1080 / 60i (HQ, LP), MP4: 1280 x 720 30p
Định mức quay Video (ABR / VBR)XAVC S 4K: xấp xỉ 100 Mbps, XAVC S 4K: xấp xỉ 60 Mbps, XAVC S HD: xấp xỉ 50 Mbps, AVCHD PS: xấp xỉ 28 Mbps / FX: xấp xỉ 24 Mbps / FH: xấp xỉ 17 Mbps / HQ: xấp xỉ 9 Mbps / LP: xấp xỉ 5 Mbps, MP4: xấp xỉ 3 Mbps
Định dạng ghi (ảnh tĩnh)JPEG (DCF Phiên bản 2.0, Exif Phiên bản 2.3, Tương thích MRF Baseline)
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)L: 16,6 MP 16:9 (5440 x 3056),12,5 MP 4:3 (4080 x 3056), M: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), 6.2 MP 4:3 (2880 x 2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), 0.3 MP 4:3 (640 x 480)
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ phim)M: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Chụp ảnh)XAVC S 4K: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), XAVC S HD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), AVCHD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Chụp Time-Lapse)4K: L (8,3M, 3840 x 2160) / HD: S (2,1M, 1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Quay kép)M: 8,3 MP 16:9 (3840 x 2160), S: 2,1 MP 16:9 (1920x1080)
Âm thanh
MicroMicro zoom tích hợp
Định dạng ghi âmMPEG-4 Linear PCM 2ch (48 kHz/16 bit), Dolby Digital 5.1ch, Dolby Digital 5.1 Creator, Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator, MPEG-4 AAC-LC 2ch
Kiểm soát mức micCó (31 bước)
Tự động giảm nhiễu gióCó (Bật/Tắt)
Giảm tiếng người quay (My Voice Cancelling)Có
LoaLoa Monaural
Tính năng nâng cao
Ghi tốc độ caoCó (120p/1920 x 1080, 100/60 Mbps)
Quay phim time-lapseCó, Cách quãng (1/2/5/10/30/60 giây), Số lần chụp (1-999), Cỡ ảnh chụp (4K: L (8,3M, 3840 x 2160) / HD: S (2,1M, 1920 x 1080)), Chế độ AE (Khóa AE/Theo dõi AE)
Lựa chọn cảnhTự động/Cảnh ban đêm/Bình minh và Hoàng hôn/Pháo hoa/Phong cảnh/Chân dung/Đèn pha/Bãi biển/Tuyết
Mã thời gian / Bit của người dùngCó
Các tính năng khácNhận diện khuôn mặt, Cinematone, Chụp ảnh đánh golf, Quay chậm mượt mà, Hiệu ứng mờ dần (Trắng/Đen), Intelligent Auto (Chân dung/Trẻ nhỏ/Đi bộ/Chân máy/Đèn nền/Phong cảnh/Tiêu điểm/Chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu/Tự động giảm nhiễu gió), Nhận diện nụ cười (Tắt/Chụp kép/Luôn bật), Giảm mắt đỏ (Có), Sao chép trực tiếp
Phát lại
Phát lại nhanhKhoảng 5 lần/10 lần/30 lần/60 lần
Phát lại chậmTua tới: tốc độ 1/5, Tua lui: tốc độ 1/2
Cắt gọn đoạn phát lại Trimming PlaybackCó
Trình dựng phim đặc sắcCó, Nhạc nền nổi bật (6 tệp nhạc cài sẵn, Tương thích để truyền nhạc
Motion Shot VideoCó
Trình chiếu hình ảnh (Ảnh tĩnh)Trình chiếu hình ảnh
Chức năng không dây
Wi-Fi®Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2.4 GHz))
NFC™Có (Tương thích thẻ loại 3 NFC Forum)
Truyền phát trực tiếpcó
Kiểm soát đa máy ảnhcó
Đầu nối / Cổng kết nối
Cổng kết nối phụ kiệnCó (Cổng kết nối phụ kiện đa năng)
Cổng HDMICó (micro HDMI)
Cổng kết nối đa năng/micro USBCó
Đầu nối điều khiển từ xađược tích hợp vào Đầu cắm Multi/Micro USB
Cổng ra STDNgõ ra video hỗn hợp (CÁP AV (bán riêng))
Ngõ vào microGiắc cắm âm thanh nổi mini
Giắc cắm tai ngheGiắc cắm âm thanh nổi mini
Khe cắm thẻ nhớThẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™ và SD/SDHC/SDXC tương thích
Ngõ vào DCCó
Nguồn
Loại pinInfoLITHIUM với Hệ thống xác định nguồn chuẩn xác (Dòng V)
Mức tiêu thụ điện (LCD)4K: 4,9 W
Yêu cầu về nguồn điện6,8 V/7,3 V (bộ pin), 8,4 V (Bộ chuyển đổi AC)
Sạc máy quay (Thời gian sạc với pin kèm theo máy)Có (xấp xỉ 3 giờ 25 phút)
Sạc qua cổng USBDC 5V 1500mA
Kích cỡ & Trọng lượng
Kích thước (D x R x C) (khi có pin kèm theo máy)Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 142,5 mm (Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 166,5 mm (NP-FV70) / Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 173 mm (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy)), Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 5 5/8 inch (Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 6 5/8 inch (NP-FV70) / Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 6 7/8 inch (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy))
Trọng lượng (chỉ bộ phận chính)Xấp xỉ 510 g, Xấp xỉ 1 lb 2,0 oz
Trọng lượng (gồm cả pin kèm theo máy)Xấp xỉ 560 g (NP-FV50A), Xấp xỉ 610 g (NP-FV70) / Xấp xỉ 600 g (NP-FV70A) (pin kèm theo máy), Xấp xỉ 660 g (NP-FV100A), Xấp xỉ 1 lb 3,8 oz (NP-FV50A), Xấp xỉ 1 lb 5,5 oz (NP-FV70) / Xấp xỉ 1 lb 5,2 oz (NP-FV70A) (pin kèm theo máy), Xấp xỉ 1 lb 7,3 oz (NP-FV100A)
-
-
Features
Chất lượng hình ảnh 4K
Cảnh quay 4K có độ phân giải cao gấp 4 lần so với cảnh quay Full HD (3840 x 2160 điểm ảnh so với 1920 x 1080) và có chất lượng tuyệt hảo khiến hình ảnh trở nên vô cùng sinh động.
Cảm biến hình ảnh mới dành riêng cho 4K
Cảm biến hình ảnh mới được phát triển, với điểm ảnh có kích cỡ lớn hơn xấp xỉ 1,6 lần, đem đến độ nhạy sáng vượt trội giúp bạn ghi lại hình ảnh tuyệt đẹp chất lượng cao với độ nhiễu thấp hơn trong điều kiện thiếu sáng cũng như chói sáng.
Ống kính ZEISS™ Vario-Sonnar® T* mới dành cho 4K
Ống kính mới này giúp thể hiện tuyệt vời mọi chi tiết ảnh 4K chất lượng cao trên toàn bộ phạm vi từ góc rộng tới chụp tele. Việc sử dụng thấu kính AA (phi cầu tiên tiến) không chỉ giúp thể hiện trung thực — mà còn giúp thu nhỏ gọn kích cỡ bộ ống kính. thấu kính ED (tán sắc siêu thấp) giúp đảm bảo tái tạo màu sắc chính xác. Mạ ống kính ZEISS T* nhiều lớp nâng cao hơn nữa chất lượng hình ảnh bằng cách giảm phản xạ không mong muốn, chẳng hạn như bóng mờ và chói.
Ống kính góc rộng lên đến 26,8mm
Dù bạn đang quay phim hay chụp ảnh tĩnh, ống kính góc rộng đẳng cấp hàng đầu này có thể giúp bạn nắm bắt được nhiều khung cảnh và cảnh trong nhà, khi bạn không có đủ chỗ để lùi lại. Ngay cả khi không có ống kính chuyển đổi góc rộng, máy quay vẫn có thể ghi hình góc rộng tới 26,8 mm (tỉ lệ khung hình 16:9) ở chế độ quay phim.
Chống rung quang học SteadyShot™
Khả năng ổn định hình ảnh tiên tiến giúp giảm rung máy nhằm tạo ổn định cho bộ phim khi đang quay trong phạm vi từ góc rộng đến zoom chụp tele. Trong chế độ quay HD, tính năng này tiếp tục giúp giảm tác động rung máy quay ngay cả trong những điều kiện không ổn định với chế độ Intelligent Active 5 trục có khả năng bù rung theo năm hướng khác nhau, do đó bạn có thể quay phim chất lượng cao ổn định ngay cả khi đang chạy.
Phản hồi lấy nét tự động nhanh để lưu lại những khoảnh khắc mang tính quyết định
Tính năng Fast Intelligent AF lấy nét tự động theo nhận diện tương phản rất nhanh và chính xác bằng cách giảm thiểu chuyển động của ống kính, dự đoán phạm vi lấy nét tự động và gia tăng truyền động ống kính, nhờ đó cải thiện khả năng phản hồi để bạn có thể ghi lại được cả những thời khắc diễn ra trong nháy mắt.
Khả năng chụp zoom rộng
Ống kính zoom quang học 20x và tính năng Zoom hình ảnh rõ nét 30x/40x (đối với 4K/HD) cho phép bạn chụp các chủ thể ở xa và lưu lại từng khoảnh khắc đáng nhớ.
Ghi âm trung thực giọng nói, nhạc và âm thanh khác
Thiết kế cấu trúc mới cho phép micro thu âm thanh rõ hơn từ năm hướng với tiếng ồn giảm xấp xỉ 40% và gấp hai lần so với hiệu suất âm thanh nổi 2 kênh hiệu dụng (cho quay phim định dạng XAVC S) và gấp ba lần so với âm thanh vòm 5.1 kênh hiệu dụng (cho quay phim định dạng AVCHD). Điều này giúp bạn có thể tái tạo âm thanh trung thực với âm thanh tách bạch rõ ràng.
Ghi hình tốc độ cao ở định dạng Full HD cho chuyển động chậm chất lượng cao
Quay phim ở chế độ Full HD 100fps (NTSC/PAL) và chỉnh sửa cảnh quay ở giai đoạn hậu kỳ để có được những hình ảnh chuyển động chậm mượt mà và sắc nét đến kinh ngạc. Điều này sẽ rất tuyệt khi xem lại chi tiết chuyển động chậm hơn, các hoạt động hàng ngày và thể thao có thể xảy ra quá nhanh trong thời gian thực nên bạn không thể nhìn thấy một cách rõ ràng.
Ghi hình time-lapse 4K
Bạn có thể chụp ảnh tĩnh với kích thước 4K trong một khoảng thời gian dài theo thời khoảng liên tục đã chọn giữa mỗi bức hình chụp được, chỉnh sửa toàn bộ chuỗi ảnh tĩnh trong giai đoạn hậu kỳ và thưởng thức khả năng phát lại chuỗi ảnh đó dưới dạng một bộ phim time-lapse.
Phát lại Full HD siêu mẫu
Nâng cao trải nghiệm xem ngay cả khi không có TV 4K. Sử dụng chế độ lấy mẫu hàng đầu, máy quay tự động chuyển đổi cảnh phim 4K xuống định dạng Full HD với những chi tiết tuyệt hảo.
Cắt gọn đoạn phát lại Trimming Playback
Bạn có thể chọn một phần cụ thể của bức hình và phát lại ở định dạng Full HD nhờ độ phân giải cao 4K. Ngoài ra, bạn cũng có thể thay đổi kích cỡ cắt gọn với cần gạt zoom hoặc biểu tượng hiển thị trên màn hình.
Time Code / User Bit
Bạn có thể thêm Time Code và User Bit vào phim dưới dạng các thành tố dữ liệu. Chức năng Time Code ghi lại giờ/phút/giây/khung hình vào dữ liệu ảnh để có thể chỉnh sửa video nâng cao một cách chính xác. Chức năng User Bit ghi lại các thông tin như ngày tháng/thời gian/số cảnh quay v.v. trong các số tùy ý gồm tám chữ số, thông tin này khá hữu dụng khi chỉnh sửa phim có sử dụng dữ liệu từ hai máy quay trở lên.
Chất lượng hình ảnh tuyệt hảo
Sử dụng định dạng XAVC S phát triển từ định dạng XAVC cho nhu cầu quay phim chuyên nghiệp, khả năng ghi hình 4K 100Mbps và tốc độ cao 50Mbps Full HD cho chất lượng tuyệt vời. Tuy nhiên, dữ liệu XAVC S được nén lại để người dùng phổ thông có thể quản lý dễ dàng hơn.
Nhận diện khuôn mặt và Nhận diện nụ cười
Sử dụng tính năng Nhận diện khuôn mặt để tối ưu hóa tiêu cự, độ phơi sáng và màu sắc đối với những người quan trọng nhất trong hình. Bạn có thể ưu tiên khuôn mặt của chủ thể bằng cách chạm vào khuôn mặt trên màn hình LCD. Và với Nhận diện nụ cười, máy quay này cũng có thể tự động ghi lại những bức ảnh tĩnh với nụ cười rạng rỡ (nhưng thoáng qua) ngay cả khi đang quay phim.
Tính năng khóa lấy nét tự động (Lock-on AF)
Tăng cường giữ lấy nét các chủ thể chuyển động bằng cách sử dụng điểm AF tối ưu toàn thời gian và điều chỉnh kích thước khung hình mục tiêu để phù hợp với các đặc điểm chủ thể của bạn. Chỉ cần chạm vào chủ thể trên màn hình LCD để khóa chính xác và ghi hình các mục tiêu chuyển động nhanh.
Chụp ảnh golf
Phân tích cú đánh của bạn mà không cần thiết bị chuyên dụng. Chế độ Chụp ảnh Golf cho phép bạn quay video và chụp ảnh từng bước đánh của bạn.
Micro âm thanh vòm 5.1 kênh
Ghi lại âm thanh rõ nét, nắm bắt chính xác không khí của khung cảnh và tận hưởng phần phát lại âm thanh vòm trên hệ thống nhà hát tại nhà của bạn. Các mức sáng của màn hình LCD cho phép theo dõi trực quan ghi hình.
Hủy giọng nói của tôi
Giảm cường độ giọng nói của người dùng đang ghi hình từ phía sau máy, dù là người dùng đang nói chuyện hay đang khích lệ chủ thể.
Video Motion Shot
Tính năng tiện lợi này cho phép phát lại chuỗi hình ảnh chồng lên nhau đầy ấn tượng để theo dõi từng giây hành động tách rời, một công cụ hữu ích khi phân tích chuyển động thể thao trên màn hình. Trong quá trình phát lại, bạn có thể điều chỉnh khoảng thời gian giữa các ảnh hoặc tạm dừng để chụp ảnh tĩnh để chia sẻ với bạn bè.
Highlight Movie Maker
Là chức năng chỉnh sửa phim tuyệt vời, công cụ tạo phim Highlight Movie Maker cung cấp một số tính năng tiết kiệm thời gian. Thêm điểm nhấn vào những khoảnh khắc quan trọng khi quay và để máy quay tự động đồng bộ phần chuyển tiếp vào nhạc phim bạn đã chọn.
Quay video kép
Quay hai phim cùng lúc - một ở chất lượng tối đa XAVC S hoặc định dạng AVCHD và một ở định dạng MP4. Với cách này, bạn có tệp nhỏ sẵn sàng chia sẻ nhanh và một tệp chất lượng chuyên nghiệp để chỉnh sửa thêm.
Truyền phát trực tiếp qua USTREAM (tên gọi hiện tại là IBM Cloud Video)
Từ các chương trình biểu diễn đến sự kiện thể thao, một số thứ được xem tốt nhất ở thời gian thực. Chia sẻ các cảnh quay với hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.
Kiểm soát đa máy ảnh
Càng nhiều ảnh càng có thêm nhiều cơ hội chỉnh sửa. Dễ dàng quay từ nhiều góc khác nhau, dù là sử dụng máy quay nối trực tiếp với Handycam® hay kích hoạt không dây. Multi Camera Control giúp bạn dễ dàng đồng bộ cài đặt ghi hình trên các thiết bị đã kết nối Wi-Fi® tương thích.
Điều khiển từ xa và chia sẻ một chạm
Điều khiển từ xa một chạm cho phép bạn sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng như khung ngắm và thiết bị điều khiển từ xa cho máy ảnh kỹ thuật số; Chia sẻ một chạm cho phép bạn truyền tải ảnh và video từ máy ảnh. Bằng cách cài đặt ứng dụng Imaging Edge Mobile cho máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh Android hỗ trợ NFC, bạn sẽ tránh được quy trình cài đặt phức tạp và dễ dàng thiết lập kết nối không dây chỉ bằng cách chạm để kết nối thiết bị với máy ảnh. Bây giờ bạn đã sẵn sàng điều khiển máy ảnh từ điện thoại thông minh để chụp ảnh từ một vị trí nằm ngoài tầm tay trước đây, hoặc đơn giản là chụp ảnh nhóm có bạn trong đó và truyền ảnh ngay lập tức từ điện thoại thông minh để chia sẻ trên mạng xã hội. Không có NFC? Không vấn đề gì. Bạn cũng có thể kết nối các thiết bị theo cách thủ công.
Hoạt động với iMovie và Final Cut Pro X
Sản phẩm này tương thích với Final Cut Pro X và iMovie.
-
Hỗ trợ
-
Tổng quan
-
Tổng quanMáy quay 4K ghi lại mọi chi tiết hình ảnh với chất lượng 4K Ultra HD đáng kinh ngạc, gợi lại cho bạn những ký ức tuyệt vời. Giảm thiểu tình trạng rung ảnh với chức năng Chống rung quang học SteadyShot™. Lấy nét tự động với Fast Intelligent AF cực chính xác. Những hình ảnh tuyệt đẹp được ghi lại từ ống kính ZEISS Vario-Sonnar® T* với zoom quang học 20x tương thích 4K và khả năng ghi hình góc rộng 26,8 mm sẽ đọng mãi trong tâm trí người xem.
-
-
Nổi bật
-
Highlight
Máy quay 4K Ultra HD (3840 x 2160)
Chống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Intelligent Active 5 trục
Ống kính ZEISS Vario-Sonnar® T* góc rộng 26,8mm
Zoom quang học 20x với khả năng Zoom hình ảnh rõ nét 30x/40x (4K/HD)
Quay phim time-lapse chất lượng 4K
Loại cảm biếnCảm biến chiếu sáng sau Exmor R® CMOS loại 1/2.5 (7,20mm)
Điểm ảnh hiệu quả (Video)xấp xỉ 8,29 MP (16:9)
Loại ống kínhZEISS Vario-Sonnar T*
Zoom quang học20x
Zoom hình ảnh rõ nét4K: 30x HD: 40x
Loại màn hìnhMàn hình Clear Photo LCD 7,5 cm (loại 3.0) (460 800 điểm) Rộng (16:9)
-
-
Thông số kỹ thuật
-
Specifications
Cảm biến
Loại cảm biếnCảm biến chiếu sáng sau Exmor R® CMOS loại 1/2.5 (7,20mm)
Điểm ảnh hiệu quả (Video)xấp xỉ 8,29 MP (16:9)
Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)xấp xỉ 8,29 MP (16:9) / xấp xỉ 6,22 MP (4:3)
Bộ xử lý
Bộ xử lý hình ảnhCảm biến hình ảnh BIONZ X
Ống kính
Loại ống kínhZEISS Vario-Sonnar T*
Đường kính của kính lọc55mm
Nắp ống kínhTự động
Khẩu độF2.0-3.8
Khoảng cách tới điểm lấy nétf = 4,4 - 88 mm
Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Video)f = 26,8 - 536,0 mm (16:9)
Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Ảnh tĩnh)f = 26,8 - 536,0 mm (16:9) f = 32,8 - 656,0 mm (4:3)
Khoảng cách lấy nét cực tiểuxấp xỉ 1 cm (Rộng), xấp xỉ 80 cm (Tele), xấp xỉ 13/32 inch (Rộng), xấp xỉ 31 1/2 inch (Tele)
Màng chắn sáng6 lá
Zoom
Zoom quang học20x
Zoom hình ảnh rõ nét4K: 30x HD: 40x
Zoom kỹ thuật số250x
LCD
Loại màn hìnhMàn hình Clear Photo LCD 7,5 cm (loại 3.0) (460 800 điểm) Rộng (16:9)
Bảng cảm ứngCó
Kiểm soát độ sángCó (Menu)
Thẻ đánh dấu/Màn hình lướiĐường lưới
Điều chỉnh gócGóc mở: tối đa 90 độ, Góc quay: tối đa 270 độ
Chống rung hình ảnh
Loại chống rung hình ảnhChống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (5 trục)
Lấy nét
Loại lấy nétAF tương phản
Chế độ lấy nétTự động/Chỉnh tay (Bảng cảm ứng)
Khu vực lấy nétLấy nét toàn dải/Lấy nét theo điểm
Fast Intelligent AFCó
Khóa nétCó
Hỗ trợ lấy nét bằng tayHiển thị phóng to để lấy nét bằng tay chính xác, Báo vùng lấy nét
Độ phơi sáng
Chế độTự động, Theo điểm linh hoạt (Bảng cảm ứng), Chỉnh tay (Menu)
Chế độ đo sángTheo nhiều thành phần/Theo điểm
Bù sángDịch chuyển AE (Bảng cảm ứng)
Chế độ LOW LUXCó
Điều khiển cửa điều sáng tự độngF2.0 - F11
Điều khiển cửa điều sáng bằng tayF2.0 - F11
Hỗ trợ đặt độ phơi sáng bằng tayHỗ trợ hiển thị Zebra (cho kiểm soát phơi sáng)
Bù đèn nềnCó (Tự động)
Có thể điều khiểnTự động
Giới hạn AGCCó
Ánh sáng tối thiểu4K: Mức sáng chuẩn: 9 lux (Tốc độ màn trập 1/60) HD: Mức sáng chuẩn: 6 lux (Tốc độ màn trập 1/60), 4K: Mức sáng thấp 1,8 lux (Tốc độ màn trập 1/30) HD: Mức sáng thấp 1,2 lux (Tốc độ màn trập 1/30)
Tốc độ màn trập
Phạm vi điều khiển tự động1/8-1/10000
Tiêu chuẩn1/60 - 1/10000
Điều khiển cửa điều sáng bằng tay (Chế độ ảnh)1/30-1/10000
Chụp thủ công1/8-1/10000
Phát chậm mượt mà1/250 - 1/10000
Cân bằng trắng
Chế độ Cân bằng trắngTự động/Onepush/Ngoài trời/Trong nhà
Chuyển cân bằng trắngCó
Flash
Hệ thống đo sáng FlashPre-flash TTL
Bù FlashCó (3 bước)
Chế độ FlashTự động/Bật/TẮT
Phương tiện lưu trữ
Loại phương tiệnBộ nhớ flash trong, XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, UHS-I U3 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3 trở lên), XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, UHS-I U3 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3 trở lên), XAVC S HD: Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, Thế hệ 10 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), AVCHD, Ảnh tĩnh: Memory Stick PRO Duo™ (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC(Thế hệ 4 trở lên)
Phương tiện bên trongBộ nhớ flash 64 GB
Ghi hình
Định dạng quay phim (Video)Định dạng XAVC S :MPEG4-AVC/H.264, định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích:MPEG4-AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264
Độ phân giải VideoXAVC S 4K: 3840 x 2160/30p, 24p, XAVC S HD: 1920 x 1080/60p, 30p, 24p, AVCHD: 1920 x 1080 / 60p (PS), 24p (FX, FH), 60i (FX, FH), 1440 x 1080 / 60i (HQ, LP), MP4: 1280 x 720 30p
Định mức quay Video (ABR / VBR)XAVC S 4K: xấp xỉ 100 Mbps, XAVC S 4K: xấp xỉ 60 Mbps, XAVC S HD: xấp xỉ 50 Mbps, AVCHD PS: xấp xỉ 28 Mbps / FX: xấp xỉ 24 Mbps / FH: xấp xỉ 17 Mbps / HQ: xấp xỉ 9 Mbps / LP: xấp xỉ 5 Mbps, MP4: xấp xỉ 3 Mbps
Định dạng ghi (ảnh tĩnh)JPEG (DCF Phiên bản 2.0, Exif Phiên bản 2.3, Tương thích MRF Baseline)
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)L: 16,6 MP 16:9 (5440 x 3056),12,5 MP 4:3 (4080 x 3056), M: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), 6.2 MP 4:3 (2880 x 2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), 0.3 MP 4:3 (640 x 480)
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ phim)M: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Chụp ảnh)XAVC S 4K: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), XAVC S HD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), AVCHD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Chụp Time-Lapse)4K: L (8,3M, 3840 x 2160) / HD: S (2,1M, 1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Quay kép)M: 8,3 MP 16:9 (3840 x 2160), S: 2,1 MP 16:9 (1920x1080)
Âm thanh
MicroMicro zoom tích hợp
Định dạng ghi âmMPEG-4 Linear PCM 2ch (48 kHz/16 bit), Dolby Digital 5.1ch, Dolby Digital 5.1 Creator, Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator, MPEG-4 AAC-LC 2ch
Kiểm soát mức micCó (31 bước)
Tự động giảm nhiễu gióCó (Bật/Tắt)
Giảm tiếng người quay (My Voice Cancelling)Có
LoaLoa Monaural
Tính năng nâng cao
Ghi tốc độ caoCó (120p/1920 x 1080, 100/60 Mbps)
Quay phim time-lapseCó, Cách quãng (1/2/5/10/30/60 giây), Số lần chụp (1-999), Cỡ ảnh chụp (4K: L (8,3M, 3840 x 2160) / HD: S (2,1M, 1920 x 1080)), Chế độ AE (Khóa AE/Theo dõi AE)
Lựa chọn cảnhTự động/Cảnh ban đêm/Bình minh và Hoàng hôn/Pháo hoa/Phong cảnh/Chân dung/Đèn pha/Bãi biển/Tuyết
Mã thời gian / Bit của người dùngCó
Các tính năng khácNhận diện khuôn mặt, Cinematone, Chụp ảnh đánh golf, Quay chậm mượt mà, Hiệu ứng mờ dần (Trắng/Đen), Intelligent Auto (Chân dung/Trẻ nhỏ/Đi bộ/Chân máy/Đèn nền/Phong cảnh/Tiêu điểm/Chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu/Tự động giảm nhiễu gió), Nhận diện nụ cười (Tắt/Chụp kép/Luôn bật), Giảm mắt đỏ (Có), Sao chép trực tiếp
Phát lại
Phát lại nhanhKhoảng 5 lần/10 lần/30 lần/60 lần
Phát lại chậmTua tới: tốc độ 1/5, Tua lui: tốc độ 1/2
Cắt gọn đoạn phát lại Trimming PlaybackCó
Trình dựng phim đặc sắcCó, Nhạc nền nổi bật (6 tệp nhạc cài sẵn, Tương thích để truyền nhạc
Motion Shot VideoCó
Trình chiếu hình ảnh (Ảnh tĩnh)Trình chiếu hình ảnh
Chức năng không dây
Wi-Fi®Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2.4 GHz))
NFC™Có (Tương thích thẻ loại 3 NFC Forum)
Truyền phát trực tiếpcó
Kiểm soát đa máy ảnhcó
Đầu nối / Cổng kết nối
Cổng kết nối phụ kiệnCó (Cổng kết nối phụ kiện đa năng)
Cổng HDMICó (micro HDMI)
Cổng kết nối đa năng/micro USBCó
Đầu nối điều khiển từ xađược tích hợp vào Đầu cắm Multi/Micro USB
Cổng ra STDNgõ ra video hỗn hợp (CÁP AV (bán riêng))
Ngõ vào microGiắc cắm âm thanh nổi mini
Giắc cắm tai ngheGiắc cắm âm thanh nổi mini
Khe cắm thẻ nhớThẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™ và SD/SDHC/SDXC tương thích
Ngõ vào DCCó
Nguồn
Loại pinInfoLITHIUM với Hệ thống xác định nguồn chuẩn xác (Dòng V)
Mức tiêu thụ điện (LCD)4K: 4,9 W
Yêu cầu về nguồn điện6,8 V/7,3 V (bộ pin), 8,4 V (Bộ chuyển đổi AC)
Sạc máy quay (Thời gian sạc với pin kèm theo máy)Có (xấp xỉ 3 giờ 25 phút)
Sạc qua cổng USBDC 5V 1500mA
Kích cỡ & Trọng lượng
Kích thước (D x R x C) (khi có pin kèm theo máy)Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 142,5 mm (Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 166,5 mm (NP-FV70) / Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 173 mm (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy)), Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 5 5/8 inch (Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 6 5/8 inch (NP-FV70) / Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 6 7/8 inch (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy))
Trọng lượng (chỉ bộ phận chính)Xấp xỉ 510 g, Xấp xỉ 1 lb 2,0 oz
Trọng lượng (gồm cả pin kèm theo máy)Xấp xỉ 560 g (NP-FV50A), Xấp xỉ 610 g (NP-FV70) / Xấp xỉ 600 g (NP-FV70A) (pin kèm theo máy), Xấp xỉ 660 g (NP-FV100A), Xấp xỉ 1 lb 3,8 oz (NP-FV50A), Xấp xỉ 1 lb 5,5 oz (NP-FV70) / Xấp xỉ 1 lb 5,2 oz (NP-FV70A) (pin kèm theo máy), Xấp xỉ 1 lb 7,3 oz (NP-FV100A)
-
-
Đánh giá
-
Đánh giá
-
-
Đặc tính
-
Features
Chất lượng hình ảnh 4K
Cảnh quay 4K có độ phân giải cao gấp 4 lần so với cảnh quay Full HD (3840 x 2160 điểm ảnh so với 1920 x 1080) và có chất lượng tuyệt hảo khiến hình ảnh trở nên vô cùng sinh động.
Cảm biến hình ảnh mới dành riêng cho 4K
Cảm biến hình ảnh mới được phát triển, với điểm ảnh có kích cỡ lớn hơn xấp xỉ 1,6 lần, đem đến độ nhạy sáng vượt trội giúp bạn ghi lại hình ảnh tuyệt đẹp chất lượng cao với độ nhiễu thấp hơn trong điều kiện thiếu sáng cũng như chói sáng.
Ống kính ZEISS™ Vario-Sonnar® T* mới dành cho 4K
Ống kính mới này giúp thể hiện tuyệt vời mọi chi tiết ảnh 4K chất lượng cao trên toàn bộ phạm vi từ góc rộng tới chụp tele. Việc sử dụng thấu kính AA (phi cầu tiên tiến) không chỉ giúp thể hiện trung thực — mà còn giúp thu nhỏ gọn kích cỡ bộ ống kính. thấu kính ED (tán sắc siêu thấp) giúp đảm bảo tái tạo màu sắc chính xác. Mạ ống kính ZEISS T* nhiều lớp nâng cao hơn nữa chất lượng hình ảnh bằng cách giảm phản xạ không mong muốn, chẳng hạn như bóng mờ và chói.
Ống kính góc rộng lên đến 26,8mm
Dù bạn đang quay phim hay chụp ảnh tĩnh, ống kính góc rộng đẳng cấp hàng đầu này có thể giúp bạn nắm bắt được nhiều khung cảnh và cảnh trong nhà, khi bạn không có đủ chỗ để lùi lại. Ngay cả khi không có ống kính chuyển đổi góc rộng, máy quay vẫn có thể ghi hình góc rộng tới 26,8 mm (tỉ lệ khung hình 16:9) ở chế độ quay phim.
Chống rung quang học SteadyShot™
Khả năng ổn định hình ảnh tiên tiến giúp giảm rung máy nhằm tạo ổn định cho bộ phim khi đang quay trong phạm vi từ góc rộng đến zoom chụp tele. Trong chế độ quay HD, tính năng này tiếp tục giúp giảm tác động rung máy quay ngay cả trong những điều kiện không ổn định với chế độ Intelligent Active 5 trục có khả năng bù rung theo năm hướng khác nhau, do đó bạn có thể quay phim chất lượng cao ổn định ngay cả khi đang chạy.
Phản hồi lấy nét tự động nhanh để lưu lại những khoảnh khắc mang tính quyết định
Tính năng Fast Intelligent AF lấy nét tự động theo nhận diện tương phản rất nhanh và chính xác bằng cách giảm thiểu chuyển động của ống kính, dự đoán phạm vi lấy nét tự động và gia tăng truyền động ống kính, nhờ đó cải thiện khả năng phản hồi để bạn có thể ghi lại được cả những thời khắc diễn ra trong nháy mắt.
Khả năng chụp zoom rộng
Ống kính zoom quang học 20x và tính năng Zoom hình ảnh rõ nét 30x/40x (đối với 4K/HD) cho phép bạn chụp các chủ thể ở xa và lưu lại từng khoảnh khắc đáng nhớ.
Ghi âm trung thực giọng nói, nhạc và âm thanh khác
Thiết kế cấu trúc mới cho phép micro thu âm thanh rõ hơn từ năm hướng với tiếng ồn giảm xấp xỉ 40% và gấp hai lần so với hiệu suất âm thanh nổi 2 kênh hiệu dụng (cho quay phim định dạng XAVC S) và gấp ba lần so với âm thanh vòm 5.1 kênh hiệu dụng (cho quay phim định dạng AVCHD). Điều này giúp bạn có thể tái tạo âm thanh trung thực với âm thanh tách bạch rõ ràng.
Ghi hình tốc độ cao ở định dạng Full HD cho chuyển động chậm chất lượng cao
Quay phim ở chế độ Full HD 100fps (NTSC/PAL) và chỉnh sửa cảnh quay ở giai đoạn hậu kỳ để có được những hình ảnh chuyển động chậm mượt mà và sắc nét đến kinh ngạc. Điều này sẽ rất tuyệt khi xem lại chi tiết chuyển động chậm hơn, các hoạt động hàng ngày và thể thao có thể xảy ra quá nhanh trong thời gian thực nên bạn không thể nhìn thấy một cách rõ ràng.
Ghi hình time-lapse 4K
Bạn có thể chụp ảnh tĩnh với kích thước 4K trong một khoảng thời gian dài theo thời khoảng liên tục đã chọn giữa mỗi bức hình chụp được, chỉnh sửa toàn bộ chuỗi ảnh tĩnh trong giai đoạn hậu kỳ và thưởng thức khả năng phát lại chuỗi ảnh đó dưới dạng một bộ phim time-lapse.
Phát lại Full HD siêu mẫu
Nâng cao trải nghiệm xem ngay cả khi không có TV 4K. Sử dụng chế độ lấy mẫu hàng đầu, máy quay tự động chuyển đổi cảnh phim 4K xuống định dạng Full HD với những chi tiết tuyệt hảo.
Cắt gọn đoạn phát lại Trimming Playback
Bạn có thể chọn một phần cụ thể của bức hình và phát lại ở định dạng Full HD nhờ độ phân giải cao 4K. Ngoài ra, bạn cũng có thể thay đổi kích cỡ cắt gọn với cần gạt zoom hoặc biểu tượng hiển thị trên màn hình.
Time Code / User Bit
Bạn có thể thêm Time Code và User Bit vào phim dưới dạng các thành tố dữ liệu. Chức năng Time Code ghi lại giờ/phút/giây/khung hình vào dữ liệu ảnh để có thể chỉnh sửa video nâng cao một cách chính xác. Chức năng User Bit ghi lại các thông tin như ngày tháng/thời gian/số cảnh quay v.v. trong các số tùy ý gồm tám chữ số, thông tin này khá hữu dụng khi chỉnh sửa phim có sử dụng dữ liệu từ hai máy quay trở lên.
Chất lượng hình ảnh tuyệt hảo
Sử dụng định dạng XAVC S phát triển từ định dạng XAVC cho nhu cầu quay phim chuyên nghiệp, khả năng ghi hình 4K 100Mbps và tốc độ cao 50Mbps Full HD cho chất lượng tuyệt vời. Tuy nhiên, dữ liệu XAVC S được nén lại để người dùng phổ thông có thể quản lý dễ dàng hơn.
Nhận diện khuôn mặt và Nhận diện nụ cười
Sử dụng tính năng Nhận diện khuôn mặt để tối ưu hóa tiêu cự, độ phơi sáng và màu sắc đối với những người quan trọng nhất trong hình. Bạn có thể ưu tiên khuôn mặt của chủ thể bằng cách chạm vào khuôn mặt trên màn hình LCD. Và với Nhận diện nụ cười, máy quay này cũng có thể tự động ghi lại những bức ảnh tĩnh với nụ cười rạng rỡ (nhưng thoáng qua) ngay cả khi đang quay phim.
Tính năng khóa lấy nét tự động (Lock-on AF)
Tăng cường giữ lấy nét các chủ thể chuyển động bằng cách sử dụng điểm AF tối ưu toàn thời gian và điều chỉnh kích thước khung hình mục tiêu để phù hợp với các đặc điểm chủ thể của bạn. Chỉ cần chạm vào chủ thể trên màn hình LCD để khóa chính xác và ghi hình các mục tiêu chuyển động nhanh.
Chụp ảnh golf
Phân tích cú đánh của bạn mà không cần thiết bị chuyên dụng. Chế độ Chụp ảnh Golf cho phép bạn quay video và chụp ảnh từng bước đánh của bạn.
Micro âm thanh vòm 5.1 kênh
Ghi lại âm thanh rõ nét, nắm bắt chính xác không khí của khung cảnh và tận hưởng phần phát lại âm thanh vòm trên hệ thống nhà hát tại nhà của bạn. Các mức sáng của màn hình LCD cho phép theo dõi trực quan ghi hình.
Hủy giọng nói của tôi
Giảm cường độ giọng nói của người dùng đang ghi hình từ phía sau máy, dù là người dùng đang nói chuyện hay đang khích lệ chủ thể.
Video Motion Shot
Tính năng tiện lợi này cho phép phát lại chuỗi hình ảnh chồng lên nhau đầy ấn tượng để theo dõi từng giây hành động tách rời, một công cụ hữu ích khi phân tích chuyển động thể thao trên màn hình. Trong quá trình phát lại, bạn có thể điều chỉnh khoảng thời gian giữa các ảnh hoặc tạm dừng để chụp ảnh tĩnh để chia sẻ với bạn bè.
Highlight Movie Maker
Là chức năng chỉnh sửa phim tuyệt vời, công cụ tạo phim Highlight Movie Maker cung cấp một số tính năng tiết kiệm thời gian. Thêm điểm nhấn vào những khoảnh khắc quan trọng khi quay và để máy quay tự động đồng bộ phần chuyển tiếp vào nhạc phim bạn đã chọn.
Quay video kép
Quay hai phim cùng lúc - một ở chất lượng tối đa XAVC S hoặc định dạng AVCHD và một ở định dạng MP4. Với cách này, bạn có tệp nhỏ sẵn sàng chia sẻ nhanh và một tệp chất lượng chuyên nghiệp để chỉnh sửa thêm.
Truyền phát trực tiếp qua USTREAM (tên gọi hiện tại là IBM Cloud Video)
Từ các chương trình biểu diễn đến sự kiện thể thao, một số thứ được xem tốt nhất ở thời gian thực. Chia sẻ các cảnh quay với hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.
Kiểm soát đa máy ảnh
Càng nhiều ảnh càng có thêm nhiều cơ hội chỉnh sửa. Dễ dàng quay từ nhiều góc khác nhau, dù là sử dụng máy quay nối trực tiếp với Handycam® hay kích hoạt không dây. Multi Camera Control giúp bạn dễ dàng đồng bộ cài đặt ghi hình trên các thiết bị đã kết nối Wi-Fi® tương thích.
Điều khiển từ xa và chia sẻ một chạm
Điều khiển từ xa một chạm cho phép bạn sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng như khung ngắm và thiết bị điều khiển từ xa cho máy ảnh kỹ thuật số; Chia sẻ một chạm cho phép bạn truyền tải ảnh và video từ máy ảnh. Bằng cách cài đặt ứng dụng Imaging Edge Mobile cho máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh Android hỗ trợ NFC, bạn sẽ tránh được quy trình cài đặt phức tạp và dễ dàng thiết lập kết nối không dây chỉ bằng cách chạm để kết nối thiết bị với máy ảnh. Bây giờ bạn đã sẵn sàng điều khiển máy ảnh từ điện thoại thông minh để chụp ảnh từ một vị trí nằm ngoài tầm tay trước đây, hoặc đơn giản là chụp ảnh nhóm có bạn trong đó và truyền ảnh ngay lập tức từ điện thoại thông minh để chia sẻ trên mạng xã hội. Không có NFC? Không vấn đề gì. Bạn cũng có thể kết nối các thiết bị theo cách thủ công.
Hoạt động với iMovie và Final Cut Pro X
Sản phẩm này tương thích với Final Cut Pro X và iMovie.
-
-
Hỗ trợ
-
Hỗ trợ
-
AX40 4K Handycam® có cảm biến Exmor R® CMOS
- Overview
- highlight
- specifications
- Đánh giá
- features
- Hỗ trợ