Hãy đăng nhập để tiếp tục
Tiếp tục mua sắm đăng nhập















X80G | LED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
1. Giá được đề cập liên quan đến Giá bán lẻ được đề xuất bao gồm VAT, có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước và chỉ áp dụng trên website này.
Quà tặng
Chương trình giảm giá khi mua kèm
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
- Nổi bật
- Đặc tính
- Hỗ trợ
-
Tổng quanTận hưởng thế giới màu sắc sống động và chi tiết chân thực trên chiếc TV 4K HDR có chức năng nâng cấp lên 4K X-Reality™ PRO, Android TV™ và công nghệ hiển thị TRILUMINOS Display.
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2019
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)43 inch (42,5 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)108,0 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 970 x 570 x 57 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 970 x 630 x 260 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)-
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm
Chiều rộng chân đếXấp xỉ 673 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)100 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đếXấp xỉ 9,6 Kg
Trọng lượng TV có chân đếXấp xỉ 10,2 Kg
Trọng lượng TV có chân đế-
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 15 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-FiWi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet1 (Phía dưới)
Hỗ trợ cấu hình BluetoothPhiên bản 4.1 HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím) / HOGP (khả năng kết nối thiết bị Năng lượng thấp) / SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)
Khả năng kết nối điện thoại thông minhChromecast built-in
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào RS-232C1 (Phía dưới)
Tổng các ngõ vào HDMI4 (2 ở cạnh bên, 2 ở đằng sau)
HDCPHDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
HDMI-CECCó
MHLKhông
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có (ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Phía sau)
Ngõ ra tai nghe1 (Phía sau)
Ngõ ra âm thanh1 (Đằng sau / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)
Ngõ ra loa subwoofer1 (Đằng sau / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)
Cổng USB3 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USBMPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhLCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)-
Loại đèn nềnLED viền
Loại đèn nền làm mờ cục bộKiểm soát đèn nền theo khung
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Có (HDR10, HLG)
Bộ xử lý hình ảnhKhông
Tăng cường độ nét4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắcCông nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™
Tăng cường độ tương phảnCông nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)Motionflow™ XR 200
Hỗ trợ tín hiệu videoTín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnhSống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Rạp chiếu phim chuyên nghiệp, Rạp chiếu phim tại nhà, Thể thao, Ảnh động, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, Game, Đồ họa
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh10W+10W
Loại loaBass Reflex Speaker
Cấu hình loaToàn dải (Phản xạ âm trầm) x2
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyÂm thanh Dolby™ (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSÂm thanh vòm kỹ thuật số DTS
Đài FMKhông
Xử lý âm thanhClearAudio+
Âm thanh vòm giả lậpS-Force Front Surround
Chế độ âm thanhTiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Nhạc, Thể thao
CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV-
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngAndroid™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)16GB
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG ANH/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ/TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả RẬP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG VIỆT/TIẾNG ZULU/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG BENGAL/TIẾNG GUJARAT/TIẾNG HINDI/TIẾNG KANNADA/TIẾNG MALAYALAM/TIẾNG MARATHI/TIẾNG PANJABI/TIẾNG TAMIL/TIẾNG TELUGU
Ngôn ngữ nhập văn bảnTIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Thanh nội dungKhông
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) -
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
Cửa hàng ứng dụngCó (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®-
Hình đôiKhông
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog) -, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Tiết kiệm điện và năng lượng
Xếp hạng mức năng lượng-
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)108,0 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)43 inch (42,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)100W
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN HÀNG NĂM*-
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT-
Sự hiện diện của dây dẫnCó
Hàm lượng thủy ngân (mg)-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)AC 100-240 V, 50/60 Hz, DC 19,5 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
Cảm biến ánh sángCó
Thiết kế
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếBạc sẫm
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Trợ năng
Trình đọc màn hìnhCó
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)Mô tả bằng âm thanh
Phụ đềPhụ đề
Phóng to chữCó
Lối tắt trợ năngCó
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchCó
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnGiá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
-
-
Highlight
Kích thước sẵn có 43” (108 cm)
Dải tần nhạy sáng cao 4K
4K X-Reality™ PRO
ClearAudio+
TV Android™
-
Features
Khám phá từng chi tiết với công nghệ 4K X-Reality™ PRO
Với 4K X-Reality™ PRO, mọi hình ảnh được nâng cấp lên gần hơn với chất lượng 4K, cho độ rõ nét ấn tượng. Hình ảnh được tăng độ sắc nét và tinh chỉnh ngay trong thời gian thực, để từng trang sách và kiến trúc của thư viện hiện lên thật chi tiết.
Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display: Nhiều màu sắc hơn, rực rỡ hơn
Tận hưởng những màu sắc sống động chân thực xung quanh bạn. Công nghệ hiển thị TRILUMINOS phân tích màu sắc từ một bảng màu rộng hơn, tái tạo trung thực mọi màu sắc cùng các sắc thái đậm nhạt.
Được chế tạo để lắng nghe: ClearAudio+
Mang đến trải nghiệm nghe nhìn chân thực. ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn chìm đắm và dâng tràn cảm xúc như thể mọi thứ đang diễn ra xung quanh bạn. Nghe nhạc và lời thoại rõ ràng và tách biệt hơn, bất kể nội dung bạn đang xem.
Hãy nói những gì mà bạn muốn xem với chức năng tìm kiếm bằng giọng nói
Tiết kiệm thời gian tìm kiếm để xem được nhiều hơn. Chức năng tìm kiếm bằng giọng nói trên Android TV™ mang đến cho bạn sức mạnh tìm kiếm của Google, cho phép bạn tìm kiếm nội dung qua các dịch vụ khác nhau mà không cần nhập ký tự vất vả và mất thời gian. Bạn cũng có thể xem các gợi ý; chẳng hạn như khi tìm các "bộ phim hài lãng mạn", bạn sẽ có một danh sách phù hợp để lựa chọn.
Chỉ cần nói để khám phá thế giới mới
Nhanh chóng tìm được mọi chương trình giải trí bạn muốn chỉ bằng lời nói. Với tính năng điều khiển bằng giọng nói tiên tiến, chiếc TV Android Smart này sẽ mang đến cho bạn các bộ phim và chương trình có trên ứng dụng hoặc qua truyền phát chỉ trong nháy mắt.
Cáp được giấu tinh tế, gọn gàng và ngăn nắp
Sử dụng thiết bị cố định cáp đi kèm để giấu cáp gọn gàng trong chân đế kèm theo máy.
Motionflow™ XR đảm bảo cho hành động được uyển chuyển
Tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
Chromecast built-in: Tương thích tuyệt vời với các thiết bị khác
BRAVIA™ với Chromecast built-in cho phép bạn dễ dàng truyền nội dung giải trí yêu thích như YouTube™ hoặc Netflix từ thiết bị cá nhân lên màn hình BRAVIA™ tuyệt đẹp. Bạn có thể truyền nội dung từ thiết bị Android™, iOS™ hoặc máy tính xách tay.
Google Play™: Thế giới nội dung và ứng dụng giải trí
Khám phá các bộ phim, chương trình TV, trò chơi và nhiều nội dung khác từ Google Play™. Tận hưởng kho ứng dụng khổng lồ không ngừng phát triển trên TV của bạn theo cách hoàn toàn mới.
DSEE khôi phục chi tiết cho âm nhạc kỹ thuật số của bạn
Video internet với độ phân giải thấp, chương trình TV phát lại và các file nén dung lượng lớn thường có chất lượng âm thanh kém. Một lượng lớn dữ liệu sẽ mất đi khi ta nén các file âm thanh lại. Với công nghệ tăng cường âm thanh kỹ thuật số (DSEE), các tần số bị mất (đặc biệt là tần số cao) được khôi phục hoàn hảo cho chất lượng âm thanh tự nhiên và cảm xúc sâu lắng hơn.
Clear Phase mang đến tần số mượt mà và cân bằng
BRAVIA™ sử dụng một model máy tính mạnh mẽ để phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa. Chức năng này được thực hiện bằng cách 'lấy mẫu' tần số loa với độ chính xác cao hơn. Thông tin được phản hồi trở lại để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa - mang lại âm thanh trong và tự nhiên thậm chí còn tái tạo được tất cả các tần số.
Cinematic S-Force Front Surround
Hãy tận hưởng âm tần say mê đưa bạn đắm chìm vào trung tâm của hành động. S-Force PRO Front Surround mô phỏng cách não bộ tương quan với các nguồn âm thanh để tạo ra âm lượng, độ trễ và phổ sóng âm thích hợp chỉ bằng cách sử dụng các kênh loa trái và phải. Với kỹ thuật mô phỏng tự nhiên các trường âm thanh ba chiều, bạn sẽ được thưởng thức âm thanh phong phú có độ trung thực cao trong một vùng nghe rộng hơn.
Bộ phát IR – kiểm soát tất cả bằng một điều khiển từ xa
Bộ phát tia hồng ngoại (IR) cho phép bạn điều khiển các thiết bị khác trong nhà bằng điều khiển từ xa của TV Sony. Bạn có thể sử dụng phụ kiện này để điều khiển Bộ chuyển tín hiệu (hộp cáp) bằng bộ điều khiển từ xa của TV.
-
Hỗ trợ
-
Tổng quan
-
Tổng quanTận hưởng thế giới màu sắc sống động và chi tiết chân thực trên chiếc TV 4K HDR có chức năng nâng cấp lên 4K X-Reality™ PRO, Android TV™ và công nghệ hiển thị TRILUMINOS Display.
-
-
Thông số kỹ thuật
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2019
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)43 inch (42,5 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)108,0 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 970 x 570 x 57 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 970 x 630 x 260 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)-
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm
Chiều rộng chân đếXấp xỉ 673 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)100 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đếXấp xỉ 9,6 Kg
Trọng lượng TV có chân đếXấp xỉ 10,2 Kg
Trọng lượng TV có chân đế-
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 15 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-FiWi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet1 (Phía dưới)
Hỗ trợ cấu hình BluetoothPhiên bản 4.1 HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím) / HOGP (khả năng kết nối thiết bị Năng lượng thấp) / SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)
Khả năng kết nối điện thoại thông minhChromecast built-in
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào RS-232C1 (Phía dưới)
Tổng các ngõ vào HDMI4 (2 ở cạnh bên, 2 ở đằng sau)
HDCPHDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
HDMI-CECCó
MHLKhông
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có (ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Phía sau)
Ngõ ra tai nghe1 (Phía sau)
Ngõ ra âm thanh1 (Đằng sau / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)
Ngõ ra loa subwoofer1 (Đằng sau / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)
Cổng USB3 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USBMPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhLCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)-
Loại đèn nềnLED viền
Loại đèn nền làm mờ cục bộKiểm soát đèn nền theo khung
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Có (HDR10, HLG)
Bộ xử lý hình ảnhKhông
Tăng cường độ nét4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắcCông nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™
Tăng cường độ tương phảnCông nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)Motionflow™ XR 200
Hỗ trợ tín hiệu videoTín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnhSống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Rạp chiếu phim chuyên nghiệp, Rạp chiếu phim tại nhà, Thể thao, Ảnh động, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, Game, Đồ họa
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh10W+10W
Loại loaBass Reflex Speaker
Cấu hình loaToàn dải (Phản xạ âm trầm) x2
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyÂm thanh Dolby™ (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSÂm thanh vòm kỹ thuật số DTS
Đài FMKhông
Xử lý âm thanhClearAudio+
Âm thanh vòm giả lậpS-Force Front Surround
Chế độ âm thanhTiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Nhạc, Thể thao
CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV-
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngAndroid™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)16GB
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG ANH/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ/TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả RẬP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG VIỆT/TIẾNG ZULU/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG BENGAL/TIẾNG GUJARAT/TIẾNG HINDI/TIẾNG KANNADA/TIẾNG MALAYALAM/TIẾNG MARATHI/TIẾNG PANJABI/TIẾNG TAMIL/TIẾNG TELUGU
Ngôn ngữ nhập văn bảnTIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Thanh nội dungKhông
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) -
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
Cửa hàng ứng dụngCó (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®-
Hình đôiKhông
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog) -, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Tiết kiệm điện và năng lượng
Xếp hạng mức năng lượng-
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)108,0 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)43 inch (42,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)100W
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN HÀNG NĂM*-
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT-
Sự hiện diện của dây dẫnCó
Hàm lượng thủy ngân (mg)-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)AC 100-240 V, 50/60 Hz, DC 19,5 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
Cảm biến ánh sángCó
Thiết kế
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếBạc sẫm
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Trợ năng
Trình đọc màn hìnhCó
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)Mô tả bằng âm thanh
Phụ đềPhụ đề
Phóng to chữCó
Lối tắt trợ năngCó
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchCó
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnGiá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
-
-
Đánh giá
-
Đánh giá
-
-
Nổi bật
-
Highlight
Kích thước sẵn có 43” (108 cm)
Dải tần nhạy sáng cao 4K
4K X-Reality™ PRO
ClearAudio+
TV Android™
-
-
Đặc tính
-
Features
Khám phá từng chi tiết với công nghệ 4K X-Reality™ PRO
Với 4K X-Reality™ PRO, mọi hình ảnh được nâng cấp lên gần hơn với chất lượng 4K, cho độ rõ nét ấn tượng. Hình ảnh được tăng độ sắc nét và tinh chỉnh ngay trong thời gian thực, để từng trang sách và kiến trúc của thư viện hiện lên thật chi tiết.
Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display: Nhiều màu sắc hơn, rực rỡ hơn
Tận hưởng những màu sắc sống động chân thực xung quanh bạn. Công nghệ hiển thị TRILUMINOS phân tích màu sắc từ một bảng màu rộng hơn, tái tạo trung thực mọi màu sắc cùng các sắc thái đậm nhạt.
Được chế tạo để lắng nghe: ClearAudio+
Mang đến trải nghiệm nghe nhìn chân thực. ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn chìm đắm và dâng tràn cảm xúc như thể mọi thứ đang diễn ra xung quanh bạn. Nghe nhạc và lời thoại rõ ràng và tách biệt hơn, bất kể nội dung bạn đang xem.
Hãy nói những gì mà bạn muốn xem với chức năng tìm kiếm bằng giọng nói
Tiết kiệm thời gian tìm kiếm để xem được nhiều hơn. Chức năng tìm kiếm bằng giọng nói trên Android TV™ mang đến cho bạn sức mạnh tìm kiếm của Google, cho phép bạn tìm kiếm nội dung qua các dịch vụ khác nhau mà không cần nhập ký tự vất vả và mất thời gian. Bạn cũng có thể xem các gợi ý; chẳng hạn như khi tìm các "bộ phim hài lãng mạn", bạn sẽ có một danh sách phù hợp để lựa chọn.
Chỉ cần nói để khám phá thế giới mới
Nhanh chóng tìm được mọi chương trình giải trí bạn muốn chỉ bằng lời nói. Với tính năng điều khiển bằng giọng nói tiên tiến, chiếc TV Android Smart này sẽ mang đến cho bạn các bộ phim và chương trình có trên ứng dụng hoặc qua truyền phát chỉ trong nháy mắt.
Cáp được giấu tinh tế, gọn gàng và ngăn nắp
Sử dụng thiết bị cố định cáp đi kèm để giấu cáp gọn gàng trong chân đế kèm theo máy.
Motionflow™ XR đảm bảo cho hành động được uyển chuyển
Tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
Chromecast built-in: Tương thích tuyệt vời với các thiết bị khác
BRAVIA™ với Chromecast built-in cho phép bạn dễ dàng truyền nội dung giải trí yêu thích như YouTube™ hoặc Netflix từ thiết bị cá nhân lên màn hình BRAVIA™ tuyệt đẹp. Bạn có thể truyền nội dung từ thiết bị Android™, iOS™ hoặc máy tính xách tay.
Google Play™: Thế giới nội dung và ứng dụng giải trí
Khám phá các bộ phim, chương trình TV, trò chơi và nhiều nội dung khác từ Google Play™. Tận hưởng kho ứng dụng khổng lồ không ngừng phát triển trên TV của bạn theo cách hoàn toàn mới.
DSEE khôi phục chi tiết cho âm nhạc kỹ thuật số của bạn
Video internet với độ phân giải thấp, chương trình TV phát lại và các file nén dung lượng lớn thường có chất lượng âm thanh kém. Một lượng lớn dữ liệu sẽ mất đi khi ta nén các file âm thanh lại. Với công nghệ tăng cường âm thanh kỹ thuật số (DSEE), các tần số bị mất (đặc biệt là tần số cao) được khôi phục hoàn hảo cho chất lượng âm thanh tự nhiên và cảm xúc sâu lắng hơn.
Clear Phase mang đến tần số mượt mà và cân bằng
BRAVIA™ sử dụng một model máy tính mạnh mẽ để phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa. Chức năng này được thực hiện bằng cách 'lấy mẫu' tần số loa với độ chính xác cao hơn. Thông tin được phản hồi trở lại để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa - mang lại âm thanh trong và tự nhiên thậm chí còn tái tạo được tất cả các tần số.
Cinematic S-Force Front Surround
Hãy tận hưởng âm tần say mê đưa bạn đắm chìm vào trung tâm của hành động. S-Force PRO Front Surround mô phỏng cách não bộ tương quan với các nguồn âm thanh để tạo ra âm lượng, độ trễ và phổ sóng âm thích hợp chỉ bằng cách sử dụng các kênh loa trái và phải. Với kỹ thuật mô phỏng tự nhiên các trường âm thanh ba chiều, bạn sẽ được thưởng thức âm thanh phong phú có độ trung thực cao trong một vùng nghe rộng hơn.
Bộ phát IR – kiểm soát tất cả bằng một điều khiển từ xa
Bộ phát tia hồng ngoại (IR) cho phép bạn điều khiển các thiết bị khác trong nhà bằng điều khiển từ xa của TV Sony. Bạn có thể sử dụng phụ kiện này để điều khiển Bộ chuyển tín hiệu (hộp cáp) bằng bộ điều khiển từ xa của TV.
-
-
Hỗ trợ
-
Hỗ trợ
-