Hãy đăng nhập để tiếp tục
Tiếp tục mua sắm đăng nhập
Miễn phí lắp đặt

Miễn phí lắp đặt

Miễn phí lắp đặt

Miễn phí lắp đặt

Miễn phí lắp đặt

Miễn phí lắp đặt






TV LED R30E
1. Giá được đề cập liên quan đến Giá bán lẻ được đề xuất bao gồm VAT, có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước và chỉ áp dụng trên website này.
Quà tặng
- Overview
- Thông số kỹ thuật
- Nổi bật
- Đặc tính
- Hỗ trợ
-
OverviewTrải nghiệm hình ảnh sắc nét hơn, rõ ràng hơn và rực rỡ hơn với Clear Resolution Enhancer. Với X-Protection PRO, TV của bạn được bảo vệ trước bụi, hiện tượng quá áp do sét và độ ẩm để luôn sẵn sàng giúp bạn giải trí với những tính năng như Đài FM và Phát nội dung đa định dạng qua USB.
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2017
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)32 inch (31,5 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)80,0 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 735 x 443 x 63 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 735 x 461 x 168 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)-
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 837 x 529 x 152 mm
Chiều rộng chân đếXấp xỉ 381 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)100 x 100 mm
Trọng lượng TV không có chân đếXấp xỉ 4,5 Kg
Trọng lượng TV có chân đếXấp xỉ 4,8 Kg
Trọng lượng TV có chân đế-
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 8,0 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-Fi-
Ngõ vào Ethernet-
Hỗ trợ cấu hình BluetoothKhông
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (PHÍA SAU)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)1 (ngõ Hybrid với hỗn hợp ở ĐẰNG SAU)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (ngõ Hybrid với thành phần ở ĐẰNG SAU)
(Các) Ngõ vào RS-232CKhông
Tổng các ngõ vào HDMI2 (1 bên cạnh/1 phía sau)
HDCPHDCP1.4
HDMI-CECCó
MHLKhông
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Phía sau)
(Các) Ngõ ra âm thanh / tai nghe1 (ngõ Hỗn hợp với ngõ ra tai nghe và loa subwoofer ở ĐẰNG SAU)
Cổng USB1 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/NTFS
Mã phát USBMPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/WMV9/MKV/WEBM/WAV/MP3/WMA/JPEG
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhLCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)1366 x 768
Loại đèn nềnLED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộKiểm soát đèn nền theo khung
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Không
Tăng cường độ nétClear Resolution Enhancer
Tăng cường màu sắcCông nghệ Live Colour™
Tăng cường độ tương phảnCông nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)Motionflow™ XR 100Hz
Hỗ trợ tín hiệu video1080/24p (chỉ HDMI™), 1080/60i, 1080/60p (HDMI™ / Thành phần), 1080/50i, 1080/50p (HDMI™ / Thành phần), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (chỉ HDMI™), 720/30p (chỉ HDMI™), 720/24p (chỉ HDMI™)
Chế độ hình ảnhSống động;Tiêu chuẩn;Tùy chỉnh;Ảnh-Sống động;Ảnh-Tiêu chuẩn;Ảnh-Tùy chỉnh;Điện ảnh;Game;Đồ họa;Thể thao
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh5 W + 5 W
Loại loaLoa ván hở
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyDolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ pulse
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSĐầu ra kỹ thuật số DTS 2.0+
Đài FMCó
Xử lý âm thanhKhông
Âm thanh vòm giả lậpKhông
Chế độ âm thanhChuẩn, Nhạc/Rạp chiếu phim / Game / Thể thao
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngLinux
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)-
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG AFRIKAANS / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG PHÁP / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG / TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản-
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchKhông
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
Trình duyệt Internet-
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Hình đôiKhông
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog)-, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Tiết kiệm điện và năng lượng
Xếp hạng mức năng lượng-
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)80,0 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)32 inch (31,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)39 W
Mức tiêu thụ năng lượng hàng năm*-
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,40 W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT-
Sự hiện diện của dây dẫnCó
Hàm lượng thủy ngân (mg)-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)DC 19,5 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
Cảm biến ánh sáng-
Thiết kế
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếĐen óng
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G, D/K, I, M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz, tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF, tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnGiá treo tường: SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)
-
Highlight
Kích thước sẵn có 32” (80 cm)
Độ phân giải WXGA
Clear Resolution Enhancer
Phát nội dung đa định dạng qua USB
X-Protection PRO
-
Features
Clear Resolution Enhancer: chi tiết không thể xao lãng
Biến những hình ảnh bị nhiễu thành trải nghiệm xem trọn vẹn - bạn sẽ được thưởng thức những chi tiết và kết cấu hình ảnh đẹp lung linh, ngay cả trong những vùng ảnh phẳng. Clear Resolution Enhancer nâng cấp hình ảnh có độ phân giải thấp lên độ phân giải Full HD mà không làm nhiễu ảnh. Để làm được điều này, Clear Resolution Enhancer sẽ giảm độ nhiễu trước khi nâng cấp hình ảnh lên độ phân giải Full HD. Nhờ đó, ảnh sẽ trở nên rõ ràng và chi tiết hơn với độ sâu và độ tương phản nâng cao.
X-Protection PRO: Thiết kế thách thức cả những điều kiện khắc nghiệt nhất
X-Protection PRO bảo vệ TV của bạn theo bốn cách. Thứ nhất, không có lỗ thông gió nên không lo về bụi. Thứ hai, tụ điện sơ cấp giúp TV hoạt động ổn định, ngay cả khi xảy ra sốc điện đột ngột. Thứ ba, một lớp mạ chống ẩm trên đường dây giúp ngăn ngừa đoản mạch do độ ẩm cao. Và cuối cùng, với bộ bảo vệ chống sét, TV của bạn được bảo vệ trước những tia sét đến 9000 V.
Motionflow™ XR đảm bảo cho hành động được uyển chuyển
Tận hưởng các chi tiết sắc nét và mượt mà ngay cả với các chuỗi chuyển động nhanh nhờ có Motionflow™ XR. Công nghệ mới cho phép tạo và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này đối chiếu các yếu tố thị giác trên các khung hình liên tiếp, sau đó tính toán cực nhanh hành động thiếu sót trong chuỗi cảnh. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
Phát USB ở rất nhiều định dạng
Tận hưởng nội dung kỹ thuật số bạn yêu thích từ thẻ USB bất kỳ. Phát nhạc, video clip và xem bộ sưu tập ảnh qua TV với khả năng phát đa định dạng qua USB. TV hỗ trợ nhiều loại mã, cho phép bạn trải nghiệm nhiều định dạng khác nhau. Chỉ cần cắm USB vào và bạn đã sẵn sàng để thưởng thức.
Clear Phase mang đến tần số mượt mà và cân bằng
BRAVIA® sử dụng một model máy tính mạnh mẽ để phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa. Chức năng này được thực hiện bằng cách 'lấy mẫu' tần số loa với độ chính xác cao hơn. Thông tin được phản hồi trở lại để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa - mang lại âm thanh trong và tự nhiên thậm chí còn tái tạo được tất cả các tần số.
-
Hỗ trợ
-
Overview
-
OverviewTrải nghiệm hình ảnh sắc nét hơn, rõ ràng hơn và rực rỡ hơn với Clear Resolution Enhancer. Với X-Protection PRO, TV của bạn được bảo vệ trước bụi, hiện tượng quá áp do sét và độ ẩm để luôn sẵn sàng giúp bạn giải trí với những tính năng như Đài FM và Phát nội dung đa định dạng qua USB.
-
-
Thông số kỹ thuật
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2017
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)32 inch (31,5 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)80,0 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 735 x 443 x 63 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 735 x 461 x 168 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)-
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 837 x 529 x 152 mm
Chiều rộng chân đếXấp xỉ 381 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)100 x 100 mm
Trọng lượng TV không có chân đếXấp xỉ 4,5 Kg
Trọng lượng TV có chân đếXấp xỉ 4,8 Kg
Trọng lượng TV có chân đế-
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 8,0 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-Fi-
Ngõ vào Ethernet-
Hỗ trợ cấu hình BluetoothKhông
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (PHÍA SAU)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)1 (ngõ Hybrid với hỗn hợp ở ĐẰNG SAU)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (ngõ Hybrid với thành phần ở ĐẰNG SAU)
(Các) Ngõ vào RS-232CKhông
Tổng các ngõ vào HDMI2 (1 bên cạnh/1 phía sau)
HDCPHDCP1.4
HDMI-CECCó
MHLKhông
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Phía sau)
(Các) Ngõ ra âm thanh / tai nghe1 (ngõ Hỗn hợp với ngõ ra tai nghe và loa subwoofer ở ĐẰNG SAU)
Cổng USB1 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/NTFS
Mã phát USBMPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/WMV9/MKV/WEBM/WAV/MP3/WMA/JPEG
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhLCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)1366 x 768
Loại đèn nềnLED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộKiểm soát đèn nền theo khung
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Không
Tăng cường độ nétClear Resolution Enhancer
Tăng cường màu sắcCông nghệ Live Colour™
Tăng cường độ tương phảnCông nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)Motionflow™ XR 100Hz
Hỗ trợ tín hiệu video1080/24p (chỉ HDMI™), 1080/60i, 1080/60p (HDMI™ / Thành phần), 1080/50i, 1080/50p (HDMI™ / Thành phần), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (chỉ HDMI™), 720/30p (chỉ HDMI™), 720/24p (chỉ HDMI™)
Chế độ hình ảnhSống động;Tiêu chuẩn;Tùy chỉnh;Ảnh-Sống động;Ảnh-Tiêu chuẩn;Ảnh-Tùy chỉnh;Điện ảnh;Game;Đồ họa;Thể thao
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh5 W + 5 W
Loại loaLoa ván hở
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyDolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ pulse
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSĐầu ra kỹ thuật số DTS 2.0+
Đài FMCó
Xử lý âm thanhKhông
Âm thanh vòm giả lậpKhông
Chế độ âm thanhChuẩn, Nhạc/Rạp chiếu phim / Game / Thể thao
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngLinux
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)-
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG AFRIKAANS / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG PHÁP / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG / TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản-
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchKhông
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
Trình duyệt Internet-
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Hình đôiKhông
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog)-, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Tiết kiệm điện và năng lượng
Xếp hạng mức năng lượng-
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)80,0 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)32 inch (31,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)39 W
Mức tiêu thụ năng lượng hàng năm*-
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,40 W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT-
Sự hiện diện của dây dẫnCó
Hàm lượng thủy ngân (mg)-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)DC 19,5 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
Cảm biến ánh sáng-
Thiết kế
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếĐen óng
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G, D/K, I, M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz, tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF, tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnGiá treo tường: SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)
-
-
Nổi bật
-
Highlight
Kích thước sẵn có 32” (80 cm)
Độ phân giải WXGA
Clear Resolution Enhancer
Phát nội dung đa định dạng qua USB
X-Protection PRO
-
-
Đặc tính
-
Features
Clear Resolution Enhancer: chi tiết không thể xao lãng
Biến những hình ảnh bị nhiễu thành trải nghiệm xem trọn vẹn - bạn sẽ được thưởng thức những chi tiết và kết cấu hình ảnh đẹp lung linh, ngay cả trong những vùng ảnh phẳng. Clear Resolution Enhancer nâng cấp hình ảnh có độ phân giải thấp lên độ phân giải Full HD mà không làm nhiễu ảnh. Để làm được điều này, Clear Resolution Enhancer sẽ giảm độ nhiễu trước khi nâng cấp hình ảnh lên độ phân giải Full HD. Nhờ đó, ảnh sẽ trở nên rõ ràng và chi tiết hơn với độ sâu và độ tương phản nâng cao.
X-Protection PRO: Thiết kế thách thức cả những điều kiện khắc nghiệt nhất
X-Protection PRO bảo vệ TV của bạn theo bốn cách. Thứ nhất, không có lỗ thông gió nên không lo về bụi. Thứ hai, tụ điện sơ cấp giúp TV hoạt động ổn định, ngay cả khi xảy ra sốc điện đột ngột. Thứ ba, một lớp mạ chống ẩm trên đường dây giúp ngăn ngừa đoản mạch do độ ẩm cao. Và cuối cùng, với bộ bảo vệ chống sét, TV của bạn được bảo vệ trước những tia sét đến 9000 V.
Motionflow™ XR đảm bảo cho hành động được uyển chuyển
Tận hưởng các chi tiết sắc nét và mượt mà ngay cả với các chuỗi chuyển động nhanh nhờ có Motionflow™ XR. Công nghệ mới cho phép tạo và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này đối chiếu các yếu tố thị giác trên các khung hình liên tiếp, sau đó tính toán cực nhanh hành động thiếu sót trong chuỗi cảnh. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
Phát USB ở rất nhiều định dạng
Tận hưởng nội dung kỹ thuật số bạn yêu thích từ thẻ USB bất kỳ. Phát nhạc, video clip và xem bộ sưu tập ảnh qua TV với khả năng phát đa định dạng qua USB. TV hỗ trợ nhiều loại mã, cho phép bạn trải nghiệm nhiều định dạng khác nhau. Chỉ cần cắm USB vào và bạn đã sẵn sàng để thưởng thức.
Clear Phase mang đến tần số mượt mà và cân bằng
BRAVIA® sử dụng một model máy tính mạnh mẽ để phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa. Chức năng này được thực hiện bằng cách 'lấy mẫu' tần số loa với độ chính xác cao hơn. Thông tin được phản hồi trở lại để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa - mang lại âm thanh trong và tự nhiên thậm chí còn tái tạo được tất cả các tần số.
-
-
Reviews
-
Reviews
-
-
Hỗ trợ
-
Hỗ trợ
-