Hãy đăng nhập để tiếp tục
Tiếp tục mua sắm đăng nhập















W66G | LED | Full HD | HDR | Smart TV
1. Giá được đề cập liên quan đến Giá bán lẻ được đề xuất bao gồm VAT, có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước và chỉ áp dụng trên website này.
Quà tặng
Chương trình giảm giá khi mua kèm
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
- Nổi bật
- Đặc tính
- Hỗ trợ
-
Tổng quanCùng giải trí với những hình ảnh Full HD chi tiết, được X-Reality PRO™ nâng cấp trở nên rõ ràng hơn, sắc nét hơn và tính năng Một nút đến YouTube.
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2019
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)43 inch (42,5 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)108,0 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 974 x 572 x 68 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 974 x 628 x 268 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)-
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 1073 x 699 x 143 mm
Chiều rộng chân đếXấp xỉ 668 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)200 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đếXấp xỉ 7,8 kg
Trọng lượng TV có chân đếXấp xỉ 8,2 kg
Trọng lượng TV có chân đế-
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 12 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-FiWi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet1 (Phía sau)
Hỗ trợ cấu hình BluetoothKhông
Khả năng kết nối điện thoại thông minhKết nối phương tiện
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (Phía sau)
(Các) Ngõ vào RS-232CKhông
Tổng các ngõ vào HDMI2 (Bên cạnh)
HDCPHDCP1.4
HDMI-CECCó
MHLKhông
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có (ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Phía sau)
Ngõ ra tai nghe1 (Bên cạnh)
Ngõ ra âm thanh1 (Bên cạnh / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)
Ngõ ra loa subwoofer1 (Bên cạnh / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)
Cổng USB2 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/NTFS
Mã phát USBMPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/WMV9/MKV/WEBM/WAV/MP3/WMA/JPEG
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhLCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)1920 x 1080
Góc xem (X-Wide Angle)-
Loại đèn nềnLED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộKiểm soát đèn nền theo khung
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Có (HDR10, HLG)
Bộ xử lý hình ảnhKhông
Tăng cường độ nétX-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắcCông nghệ Live Colour™
Tăng cường độ tương phảnCông nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)Motionflow™ XR 200
Hỗ trợ tín hiệu videoTín hiệu HDMI™: 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnhSống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Điện ảnh, Thể thao, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, Game, Đồ họa, Game HDR, Điện ảnh HDR
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh5 W + 5 W
Loại loaLoa ván hở
Cấu hình loaPhạm vi đầy đủ x2
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyDolby™ Audio (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ AC-4)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSÂm thanh vòm kỹ thuật số DTS
Đài FMCó
Xử lý âm thanhClearAudio+
Âm thanh vòm giả lậpS-Force Front Surround
Chế độ âm thanhTiêu chuẩn, Nhạc, Điện ảnh, Thể thao
CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV-
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngLinux
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)-
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả-RẬP/TIẾNG ANH/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG PHÁP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bảnTIẾNG ANH/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ
Thanh nội dungKhông
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchKhông
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®-
Hình đôiKhông
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog) -, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Tiết kiệm điện và năng lượng
Xếp hạng mức năng lượng-
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)108,0 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)43 inch (42,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)60W
Mức tiêu thụ năng lượng hàng năm*-
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT-
Sự hiện diện của dây dẫnCó
Hàm lượng thủy ngân (mg)-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)AC 100-240 V, 50/60 Hz, DC 19,5 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
Cảm biến ánh sáng-
Thiết kế
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếBạc sẫm
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Trợ năng
Trình đọc màn hình-
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)Mô tả bằng âm thanh
Phụ đềPhụ đề
Phóng to chữ-
Lối tắt trợ năng-
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search-
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnGiá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
-
-
Highlight
Kích thước sẵn có 43” (108 cm)
Dải tương phản động
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080)
X-Reality™ PRO
YouTube™ và nhiều hơn nữa
-
Features
Khám phá lại từng chi tiết hình ảnh với công nghệ X-Reality™ PRO
Công nghệ xử lý hình ảnh X-Reality™ PRO sẽ nâng cấp từng điểm ảnh để có độ rõ nét Full HD vượt trội. Trong khi phân tích các khung hình, mỗi cảnh sẽ được đối chiếu với cơ sở dữ liệu hình ảnh đặc biệt của chúng tôi để tinh chỉnh hình ảnh và giảm nhiễu. Xem cấu trúc của tòa nhà đã được tăng cường chi tiết như thế nào.
Khám phá trải nghiệm giải trí HDR đầy cảm xúc
Chiếc TV này cho bạn trải nghiệm thế giới phim ảnh và truyền hình đầy kỳ thú với chất lượng HDR vô cùng chi tiết và sống động. TV tương thích với nhiều định dạng HDR, trong đó có HDR10 và Hybrid Log-Gamma.
Trải nghiệm chơi game HDR
TV 4K HDR của Sony là sự kết hợp hoàn hảo với máy chơi game PlayStation®4 và PlayStation®4 Pro. Đắm mình trong trải nghiệm chơi game cực nhạy và thú vị với màu sắc rực rỡ. Những game bạn yêu thích trở nên sống động như thật với chất lượng hình ảnh tuyệt vời.
Kết nối trực tuyến ngay với một nút để đến YouTube™
Truy cập ngay vào YouTube và thưởng thức mọi video bạn yêu thích. Chiếc TV LED này của Sony tích hợp YouTube để bạn có thể xem các clip với tốc độ siêu nhanh và thêm nút YouTube trên điều khiển từ xa để bạn dễ dàng duyệt tìm nội dung.
Sử dụng điện thoại thông minh sành điệu hơn
Tất cả nội dung bạn yêu thích trên điện thoại thông minh hay ổ USB giờ đây có thể được thưởng thức trên màn hình lớn của TV với hình ảnh đẹp đến từng chi tiết. Tính năng Smart Plug and Play giúp bạn dễ dàng chia sẻ video, ảnh và nhạc từ nhiều thiết bị.
Được chế tạo để lắng nghe: ClearAudio+
Mang đến trải nghiệm nghe nhìn chân thực. ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn chìm đắm và dâng tràn cảm xúc như thể mọi thứ đang diễn ra xung quanh bạn. Nghe nhạc và lời thoại rõ ràng và tách biệt hơn, bất kể nội dung bạn đang xem.
Cáp được giấu tinh tế, gọn gàng và ngăn nắp
Sử dụng thiết bị cố định cáp đi kèm để giấu cáp gọn gàng trong chân đế kèm theo máy.
X-Protection PRO: Thiết kế thách thức cả những điều kiện khắc nghiệt nhất
Thưởng thức trọn vẹn chương trình giải trí mà không bị phân tâm. Chiếc TV thông minh này của Sony được trang bị X-Protection PRO nên rất bền có khả năng chống bụi bẩn, độ ẩm, dòng điện tăng vọt và cả sét đánh.
Rõ nét hơn, chi tiết hơn với Full HD
Trải nghiệm độ tương phản, kết cấu và chi tiết tinh tế của màn hình Full HD 1080p. Với độ phân giải 1920 x 1080 pixel, màn hình Full HD mang đến hình ảnh chi tiết hơn gấp 5 lần so với hình ảnh độ nét tiêu chuẩn. Mọi nội dung bạn xem sẽ sắc nét, rõ ràng và chân thực hơn với độ nhiễu tối thiểu và hiệu ứng tối đa.
Motionflow™ XR đảm bảo cho hành động được uyển chuyển
Tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
DSEE khôi phục chi tiết cho âm nhạc kỹ thuật số của bạn
Video internet với độ phân giải thấp, chương trình TV phát lại và các file nén dung lượng lớn thường có chất lượng âm thanh kém. Một lượng lớn dữ liệu sẽ mất đi khi ta nén các file âm thanh lại. Với công nghệ tăng cường âm thanh kỹ thuật số (DSEE), các tần số bị mất (đặc biệt là tần số cao) được khôi phục hoàn hảo cho chất lượng âm thanh tự nhiên và cảm xúc sâu lắng hơn.
Clear Phase mang đến tần số mượt mà và cân bằng
BRAVIA™ sử dụng một model máy tính mạnh mẽ để phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa. Chức năng này được thực hiện bằng cách 'lấy mẫu' tần số loa với độ chính xác cao hơn. Thông tin được phản hồi trở lại để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa - mang lại âm thanh trong và tự nhiên thậm chí còn tái tạo được tất cả các tần số.
Cinematic S-Force Front Surround
Hãy tận hưởng âm tần say mê đưa bạn đắm chìm vào trung tâm của hành động. S-Force PRO Front Surround mô phỏng cách não bộ tương quan với các nguồn âm thanh để tạo ra âm lượng, độ trễ và phổ sóng âm thích hợp chỉ bằng cách sử dụng các kênh loa trái và phải. Với kỹ thuật mô phỏng tự nhiên các trường âm thanh ba chiều, bạn sẽ được thưởng thức âm thanh phong phú có độ trung thực cao trong một vùng nghe rộng hơn.
-
Hỗ trợ
- Tổng quan
- Hỗ trợ
-
Tổng quanCùng giải trí với những hình ảnh Full HD chi tiết, được X-Reality PRO™ nâng cấp trở nên rõ ràng hơn, sắc nét hơn và tính năng Một nút đến YouTube.
-
Hỗ trợ
-
Tổng quan
-
Tổng quanCùng giải trí với những hình ảnh Full HD chi tiết, được X-Reality PRO™ nâng cấp trở nên rõ ràng hơn, sắc nét hơn và tính năng Một nút đến YouTube.
-
-
Thông số kỹ thuật
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2019
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)43 inch (42,5 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)108,0 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 974 x 572 x 68 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 974 x 628 x 268 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)-
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 1073 x 699 x 143 mm
Chiều rộng chân đếXấp xỉ 668 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)200 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đếXấp xỉ 7,8 kg
Trọng lượng TV có chân đếXấp xỉ 8,2 kg
Trọng lượng TV có chân đế-
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 12 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-FiWi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet1 (Phía sau)
Hỗ trợ cấu hình BluetoothKhông
Khả năng kết nối điện thoại thông minhKết nối phương tiện
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (Phía sau)
(Các) Ngõ vào RS-232CKhông
Tổng các ngõ vào HDMI2 (Bên cạnh)
HDCPHDCP1.4
HDMI-CECCó
MHLKhông
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có (ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Phía sau)
Ngõ ra tai nghe1 (Bên cạnh)
Ngõ ra âm thanh1 (Bên cạnh / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)
Ngõ ra loa subwoofer1 (Bên cạnh / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)
Cổng USB2 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/NTFS
Mã phát USBMPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/WMV9/MKV/WEBM/WAV/MP3/WMA/JPEG
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhLCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)1920 x 1080
Góc xem (X-Wide Angle)-
Loại đèn nềnLED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộKiểm soát đèn nền theo khung
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Có (HDR10, HLG)
Bộ xử lý hình ảnhKhông
Tăng cường độ nétX-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắcCông nghệ Live Colour™
Tăng cường độ tương phảnCông nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)Motionflow™ XR 200
Hỗ trợ tín hiệu videoTín hiệu HDMI™: 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnhSống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Điện ảnh, Thể thao, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, Game, Đồ họa, Game HDR, Điện ảnh HDR
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh5 W + 5 W
Loại loaLoa ván hở
Cấu hình loaPhạm vi đầy đủ x2
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyDolby™ Audio (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ AC-4)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSÂm thanh vòm kỹ thuật số DTS
Đài FMCó
Xử lý âm thanhClearAudio+
Âm thanh vòm giả lậpS-Force Front Surround
Chế độ âm thanhTiêu chuẩn, Nhạc, Điện ảnh, Thể thao
CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV-
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngLinux
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)-
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả-RẬP/TIẾNG ANH/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG PHÁP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bảnTIẾNG ANH/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ
Thanh nội dungKhông
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchKhông
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®-
Hình đôiKhông
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog) -, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Tiết kiệm điện và năng lượng
Xếp hạng mức năng lượng-
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)108,0 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)43 inch (42,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)60W
Mức tiêu thụ năng lượng hàng năm*-
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT-
Sự hiện diện của dây dẫnCó
Hàm lượng thủy ngân (mg)-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)AC 100-240 V, 50/60 Hz, DC 19,5 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
Cảm biến ánh sáng-
Thiết kế
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếBạc sẫm
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Trợ năng
Trình đọc màn hình-
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)Mô tả bằng âm thanh
Phụ đềPhụ đề
Phóng to chữ-
Lối tắt trợ năng-
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search-
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnGiá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
-
-
Đánh giá
-
Đánh giá
-
-
Nổi bật
-
Highlight
Kích thước sẵn có 43” (108 cm)
Dải tương phản động
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080)
X-Reality™ PRO
YouTube™ và nhiều hơn nữa
-
-
Đặc tính
-
Features
Khám phá lại từng chi tiết hình ảnh với công nghệ X-Reality™ PRO
Công nghệ xử lý hình ảnh X-Reality™ PRO sẽ nâng cấp từng điểm ảnh để có độ rõ nét Full HD vượt trội. Trong khi phân tích các khung hình, mỗi cảnh sẽ được đối chiếu với cơ sở dữ liệu hình ảnh đặc biệt của chúng tôi để tinh chỉnh hình ảnh và giảm nhiễu. Xem cấu trúc của tòa nhà đã được tăng cường chi tiết như thế nào.
Khám phá trải nghiệm giải trí HDR đầy cảm xúc
Chiếc TV này cho bạn trải nghiệm thế giới phim ảnh và truyền hình đầy kỳ thú với chất lượng HDR vô cùng chi tiết và sống động. TV tương thích với nhiều định dạng HDR, trong đó có HDR10 và Hybrid Log-Gamma.
Trải nghiệm chơi game HDR
TV 4K HDR của Sony là sự kết hợp hoàn hảo với máy chơi game PlayStation®4 và PlayStation®4 Pro. Đắm mình trong trải nghiệm chơi game cực nhạy và thú vị với màu sắc rực rỡ. Những game bạn yêu thích trở nên sống động như thật với chất lượng hình ảnh tuyệt vời.
Kết nối trực tuyến ngay với một nút để đến YouTube™
Truy cập ngay vào YouTube và thưởng thức mọi video bạn yêu thích. Chiếc TV LED này của Sony tích hợp YouTube để bạn có thể xem các clip với tốc độ siêu nhanh và thêm nút YouTube trên điều khiển từ xa để bạn dễ dàng duyệt tìm nội dung.
Sử dụng điện thoại thông minh sành điệu hơn
Tất cả nội dung bạn yêu thích trên điện thoại thông minh hay ổ USB giờ đây có thể được thưởng thức trên màn hình lớn của TV với hình ảnh đẹp đến từng chi tiết. Tính năng Smart Plug and Play giúp bạn dễ dàng chia sẻ video, ảnh và nhạc từ nhiều thiết bị.
Được chế tạo để lắng nghe: ClearAudio+
Mang đến trải nghiệm nghe nhìn chân thực. ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn chìm đắm và dâng tràn cảm xúc như thể mọi thứ đang diễn ra xung quanh bạn. Nghe nhạc và lời thoại rõ ràng và tách biệt hơn, bất kể nội dung bạn đang xem.
Cáp được giấu tinh tế, gọn gàng và ngăn nắp
Sử dụng thiết bị cố định cáp đi kèm để giấu cáp gọn gàng trong chân đế kèm theo máy.
X-Protection PRO: Thiết kế thách thức cả những điều kiện khắc nghiệt nhất
Thưởng thức trọn vẹn chương trình giải trí mà không bị phân tâm. Chiếc TV thông minh này của Sony được trang bị X-Protection PRO nên rất bền có khả năng chống bụi bẩn, độ ẩm, dòng điện tăng vọt và cả sét đánh.
Rõ nét hơn, chi tiết hơn với Full HD
Trải nghiệm độ tương phản, kết cấu và chi tiết tinh tế của màn hình Full HD 1080p. Với độ phân giải 1920 x 1080 pixel, màn hình Full HD mang đến hình ảnh chi tiết hơn gấp 5 lần so với hình ảnh độ nét tiêu chuẩn. Mọi nội dung bạn xem sẽ sắc nét, rõ ràng và chân thực hơn với độ nhiễu tối thiểu và hiệu ứng tối đa.
Motionflow™ XR đảm bảo cho hành động được uyển chuyển
Tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
DSEE khôi phục chi tiết cho âm nhạc kỹ thuật số của bạn
Video internet với độ phân giải thấp, chương trình TV phát lại và các file nén dung lượng lớn thường có chất lượng âm thanh kém. Một lượng lớn dữ liệu sẽ mất đi khi ta nén các file âm thanh lại. Với công nghệ tăng cường âm thanh kỹ thuật số (DSEE), các tần số bị mất (đặc biệt là tần số cao) được khôi phục hoàn hảo cho chất lượng âm thanh tự nhiên và cảm xúc sâu lắng hơn.
Clear Phase mang đến tần số mượt mà và cân bằng
BRAVIA™ sử dụng một model máy tính mạnh mẽ để phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa. Chức năng này được thực hiện bằng cách 'lấy mẫu' tần số loa với độ chính xác cao hơn. Thông tin được phản hồi trở lại để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa - mang lại âm thanh trong và tự nhiên thậm chí còn tái tạo được tất cả các tần số.
Cinematic S-Force Front Surround
Hãy tận hưởng âm tần say mê đưa bạn đắm chìm vào trung tâm của hành động. S-Force PRO Front Surround mô phỏng cách não bộ tương quan với các nguồn âm thanh để tạo ra âm lượng, độ trễ và phổ sóng âm thích hợp chỉ bằng cách sử dụng các kênh loa trái và phải. Với kỹ thuật mô phỏng tự nhiên các trường âm thanh ba chiều, bạn sẽ được thưởng thức âm thanh phong phú có độ trung thực cao trong một vùng nghe rộng hơn.
-
-
Hỗ trợ
-
Hỗ trợ
-
-
Tổng quan
-
Tổng quanCùng giải trí với những hình ảnh Full HD chi tiết, được X-Reality PRO™ nâng cấp trở nên rõ ràng hơn, sắc nét hơn và tính năng Một nút đến YouTube.
-
-
Hỗ trợ
-
Hỗ trợ
-