KD-43X8050H VN3_5009179607099_Specifications

Specifications

Năm sản xuất

Năm sản xuất

2020

Kích thước và trọng lượng

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

43 inch (42,5 inch)

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

108 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 970 x 570 x 57 mm

Kích thước TV có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 970 x 630 x 286 mm

Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)

-

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm

Chiều rộng chân đế

Xấp xỉ 544 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

100 x 200 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

Xấp xỉ 9,4 kg

Trọng lượng TV có chân đế

Xấp xỉ 9,8 kg

Trọng lượng TV có chân đế

-

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

Xấp xỉ 14 kg

Khả năng kết nối

Chuẩn Wi-Fi

Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

Ngõ vào Ethernet

1 (Phía dưới)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

Phiên bản 4.2 HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím) / HOGP (khả năng kết nối thiết bị Năng lượng thấp) / SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)

CHROMECAST BUILT-IN

APPLE AIRPLAY

APPLE HOMEKIT

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

1 (Bên)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

Không

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

1 (Phía dưới)

(Các) Ngõ vào RS-232C

1 (Phía dưới)

Tổng các ngõ vào HDMI

4 (3 bên cạnh,1 phía dưới)

HDCP

HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

HDMI-CEC

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

Có (ARC)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

1 (Phía dưới)

Ngõ ra tai nghe

1 (Phía dưới)

Ngõ ra âm thanh

-

Ngõ ra loa subwoofer

-

Cổng USB

2 (bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

Mã phát USB

MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

Hình ảnh (Panel)

Loại màn hình

LCD

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

3840 x 2160

Góc xem (X-Wide Angle)

-

Loại đèn nền

LED viền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

Kiểm soát đèn nền theo khung

Hình ảnh (đang xử lý)

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

Bộ xử lý hình ảnh

Bộ xử lý X1™ 4K HDR

Tăng cường độ nét

4K X-Reality™ PRO

Tăng cường màu sắc

Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™

Tăng cường độ tương phản

Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

Motionflow™ XR 200

Hỗ trợ tín hiệu video

Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Chế độ hình ảnh

Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

CẢM BIẾN

Ánh sáng

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Công suất âm thanh

10W + 10W

Loại loa

Bass Reflex Speaker

Cấu hình loa

Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Âm thanh (Xử lý)

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

VOICE ZOOM

-

Đài FM

Không

Xử lý âm thanh

Không

Chế độ âm thanh

-

CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV

-

Phần mềm

Hệ thống hoạt động

Android™

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

16GB

Ngôn ngữ hiển thị

TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU

Ngôn ngữ nhập văn bản

TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Trình duyệt Internet

Vewd

Cửa hàng ứng dụng

Có (Cửa hàng Google Play)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề

Tiết kiệm điện và năng lượng

Xếp hạng mức năng lượng 

-

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

108 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

43 inch (42,5 inch)

Mức tiêu thụ năng lượng hàng năm*

-

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

0,5W

Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối

-

TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT

-

Sự hiện diện của dây dẫn 

Hàm lượng thủy ngân (mg)

0,0 mg

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

-

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

-

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

AC 100-240 V, 50/60 Hz, DC 19,5 V

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

Thiết kế

THIẾT KẾ VIỀN

Viền mỏng

MÀU VIỀN

Màu đen

Thiết kế chân đế

Chân đế dạng tấm mỏng

MÀU CHÂN ĐẾ

Màu đen

VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

-

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

Bộ dò đài tích hợp

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

-

Hệ thống truyền hình (Analog)

B/G,D/K,I,M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

-

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

-

CI+

-

Trợ năng

Trình đọc màn hình

Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

Phụ đề

Phụ đề

Phóng to chữ

Lối tắt trợ năng

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Phụ kiện

Phụ kiện tùy chọn

Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia