DSC-HX350 E32_5009185407035_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm ứng Exmor R® CMOS loại 1/2.3 (7,82mm)

Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)

Xấp xỉ 20.4 MP

Số lượng điểm ảnh (Tổng)

Xấp xỉ 21.1 Megapixel

Ống kính

Loại ống kính

Ống kính ZEISS Vario Sonnar T*, 15 thấu kính trong 10 nhóm (bao gồm 1 thấu kính Super ED, 2 thấu kính ED (tán sắc cực thấp) và 3 thấu kính phi cầu)

Số F (Khẩu độ tối đa)

F2.8 (W) - 6.3 (T)

Tiêu cự

f=4,3-215mm

GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)

84 độ - 2 độ (24-1200 mm)

Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)

iAuto: AF (W: Xấp xỉ 1cm đến Vô cực, T: Xấp xỉ 240cm đến Vô cực) / Chương trình tự động: AF (W: Xấp xỉ 1cm đến Vô cực, T: Xấp xỉ 240cm đến Vô cực)

Zoom quang học

50x (Zoom quang học trong khi quay phim)

Zoom hình ảnh rõ nét (Ảnh tĩnh)

Ảnh tĩnh: 20M xấp xỉ 100x / 10M xấp xỉ 142x / 5M xấp xỉ 200x / VGA xấp xỉ 810x / 15M(16:9) xấp xỉ 100x / 2M(16:9) xấp xỉ 270x; Phim: Xấp xỉ 100x

Đường kính của kính lọc

Có (φ55)

Zoom kỹ thuật số

20M xấp xỉ 200x / 10M xấp xỉ 284x / 5M xấp xỉ 400x / VGA xấp xỉ 810x / 15M (16:9) xấp xỉ 200x / 2M (16:9) xấp xỉ 540x

Màng chắn sáng

7 lá

Màn hình

Loại màn hình

7,5cm (loại 3.0) (4:3) / 921.600 điểm / Xtra Fine / TFT LCD

Góc có thể điều chỉnh

Lên xấp xỉ 90 độ, xuống xấp xỉ 60 độ

Chọn màn hình (Khung ngắm/LCD)

KHUNG NGẮM/MÀN HÌNH (không tự động)

Phóng đại hỗ trợ MF

8,1x, 16,2x

Khung ngắm

Loại màn hình/Số điểm ảnh

Điện (0,5cm (loại 0.2), tương đương 201.600 điểm ảnh)

Phạm vi trường ảnh

100%

Kiểm soát độ sáng

Hướng dẫn sử dụng (5 bước)

Máy ảnh

Bộ xử lý hình ảnh

Có (BIONZ X)

CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)

Quang học

Chế độ lấy nét

Lấy nét tự động từng ảnh một (Single-shot AF);DMF; Lấy nét bằng tay(Manual Focus);Lấy nét tự động liên tục (Continuous AF)(Chỉ phim & chụp ảnh thể thao nâng cao)

Khu vực lấy nét

Rộng;Trung tâm;Điểm linh hoạt (S/M/L)

KHÓA LẤY NÉT TỰ ĐỘNG

Chế độ đo sáng

Đo sáng đa điểm;Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm;Đo sáng điểm

Bù sáng

+/- 2.0 EV, 1/3 bước bù sáng

Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)

Tự động (ISO80-3200, có thể chọn giới hạn trên/dưới), 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200, Giảm nhiễu đa khung hình: Tự động (ISO80-3200),100/200/400/800/1600/3200/6400 /12800

Độ nhạy ISO (Phim)

Tự động (ISO80-3200, có thể chọn giới hạn trên/dưới),80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200

Ánh sáng tối thiểu (Phim)

Tự động: 4 lux (Tốc độ màn trập 1/30)

Chế độ Cân bằng trắng

G7-M7,A7-B7

Tốc độ màn trập

iAuto (4 - 1/4000) / Chương trình tự động (1 - 1/4000) / Ưu tiên khẩu độ (8 - 1/2000) / Ưu tiên màn trập (30 - 1/4000) / Thủ công (30 - 1/4000)

Khẩu độ

iAuto (F2.8-F6.3 (W)) / Chương trình tự động (F2.8-F6.3 (W) ) /Ưu tiên khẩu độ (F2.8-F8.0(W)) / Ưu tiên tốc độ màn trập (F2.8-F6.3(W)) / Thủ công (F2.8-F8.0 (W))

Bộ điều chỉnh hình ảnh

Chất lượng (Đẹp / Chuẩn)

Giảm nhiễu

Phơi sáng khử nhiễu lâu;Khử nhiễu ISO cao:Bình thường/Thấp;Khử nhiễu đa khung hình:Tự động, ISO100-12800

Chức năng dải tần nhạy sáng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng (Tự động/Mức 1-5), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tắt, Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0EV, 1.0EV)

Chế độ quay/chụp

Chương trình tự động (Program Auto);Ưu tiên khẩu độ (Aperture Priority);Ưu tiên tốc độ màn trập (Shutter Speed Priority);Độ phơi sáng thủ công (Manual Exposure);MR (Gọi lại bộ nhớ - Memory Recall) 1,2;Chế độ phim (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Độ phơi sáng thủ công); Toàn cảnh (Panorama);Chọn cảnh (Scene Selection);Tự động thông minh (Intelligent Auto);Siêu tự động (Superior Auto)

Lựa chọn cảnh

Độ nhạy sáng cao(High Sensitivity);Chụp cảnh ban đêm(Night Scene);Chụp ảnh chạng vạng(Handheld Twilight);Chụp chân dung ban đêm(Night Portrait);Chụp phong cảnh(Landscape);Chụp chân dung(Portrait);Làm mịn da(Soft Skin);Chống nhòe khi chụp chủ thể chuyển động(Anti Motion Blur);Chụp bãi biển(Beach);Chụp tuyết(Snow);Chụp pháo hoa(Fireworks);Chụp thể thao nâng cao(Advanced Sports Shooting);Chụp thức ăn(Gourmet);Chế độ chụp động vật(Pet Mode)

Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)

Xấp xỉ 10 hình/giây (lên đến 10 ảnh )

Bộ tự hẹn giờ

Tắt / 10 giây / 2 giây / chân dung 1 / chân dung 2

Loại lấy nét

Chụp ảnh đơn (Single);Chụp liên tục (Continuous);Chụp hẹn giờ (Self-timer);Chụp hẹn giờ liên tục (Self-timer(cont.));Chụp chân dung(Self-portrait);Chụp nhiều ảnh liên tục với mức bù sáng khác nhau(Cont.-bracketing);Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau(White balance bracketing)

Toàn cảnh (Chụp)

Quét toàn cảnh thông minh (hỗ trợ định dạng 360)

Phong cách sáng tạo

Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Đen trắng, Nâu đỏ

Tự động xoay ảnh

Yes

Chế độ đo sáng

Đo sáng đa điểm;Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm;Đo sáng điểm

Số cảnh có thể nhận ra được

Ảnh tĩnh: Tự động tối ưu: 44 / iAuto: 33; Phim: 44

Ánh sáng tối thiểu

Tự động: 4 lux (Tốc độ màn trập 1/30)

Bù sáng

Tích hợp chế độ Sửa mắt đỏ do Flash

Tắt / Mở

Flash

Chế độ Flash

Tắt đèn flash (Flash off) / Đèn flash tự động (Autoflash) / Cộng sáng (Fill-flash) / Đồng bộ chậm (Slow Sync.) / Flash nâng cao / Đồng bộ sau.

Loại đèn flash

Tích hợp, bật lên thủ công

Đèn AF

Tự động / Tắt

Dải Flash tích hợp

ISO tự động: Xấp xỉ 0,5m đến 8,5m (W) / Xấp xỉ 2,4m đến 3,5m (T), ISO3200: lên tới xấp xỉ 12,0m (W) / Xấp xỉ 5,1m (T)

Đang quay

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick Duo™, Memory Stick PRO Duo™; Memory Stick PRO Duo™ (Tốc độ cao); Memory Stick PROHG Duo; Memory Stick Micro™; Memory Stick Micro™ (Mark2);;Thẻ nhớ SD; Thẻ nhớ SDHC;Thẻ nhớ SDXC;Thẻ nhớ microSD;Thẻ nhớ microSDHC;Thẻ nhớ microSDXC

Định dạng quay phim

Ảnh tĩnh: theo dạng JPEG (DCF, Exif, MPF Baseline), tương thích với DPOF

Định dạng quay phim

AVCHD:Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator), MP4: MPEG-4 AAC-LC 2 kênh

Định dạng quay phim

sRGB

Chế độ quay phim (NTSC)

AVCHD: 28M PS(1.920x1.080/60p) / 24M FX(1.920x1.080/60i) / 17M FH(1.920x1.080/60i) / 24M FX(1.920x1.080/24p) / 17M FH(1.920x1.080/24p), MP4: 12M (1.440x1.080/30 hình/giây) / 3M VGA (640x480/30 hình/giây)

Toàn cảnh (Quay)

Quét toàn cảnh thông minh (hỗ trợ định dạng 360)

Số điểm ảnh được ghi (Cỡ ảnh)

Chế độ 3:2: 18M (5.184×3.456) / 8.9M (3.648×2.432) / 4.5M (2.592×1.728) / chế độ 4:3:20M(5.184×3.888) / 10M(3.648×2.736) / 5M(2.592×1.944) / VGA / chế độ 16:9:15M(5.184×2.920) / 7.5M(3.648×2.056) / 2.1M(1.920×1.080) / chế độ 1:1:15M(3.888×3.888) / 7.5M(2.736×2.736) / 3.7M(1.920×1.920) / Quét toàn cảnh:Rộng(7.152×1.080/4.912×1.920) /Tiêu chuẩn(4.912×1.080/3.424×1.920) / Quét toàn cảnh:360 (11.520×1.080)

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Cổng Micro USB/USB đa năng, USB tốc độ cao (USB 2.0), Micro HDMI

Nguồn

Nguồn điện

DC 3.6V(pin đi kèm) / DC5.0V(bộ chuyển đổi AC đi kèm)

Hệ thống pin

NP-BX1

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)

Xấp xỉ 1,4W (EVF: xấp xỉ 1,1W)

Sạc qua cổng USB / Nguồn cấp qua cổng USB

Có (Nguồn cấp trong khi ghi hình/phát lại cần bộ AC-UD10 bán riêng.)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA) 

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 300 / Xấp xỉ 150 phút (EVF:Xấp xỉ 380 / Xấp xỉ 190 phút); Phim (quay thực tế): Xấp xỉ 50 phút (EVF: Xấp xỉ 55 phút). (Ở chế độ [MP4 12M], thời gian quay liên tục tối đa khoảng 15 phút và kích thước tệp tối đa là 2GB.); Phim (quay liên tục): Xấp xỉ 85 phút (EVF: Xấp xỉ 95 phút). (Ở chế độ [MP4 12M], thời gian quay liên tục tối đa khoảng 15 phút và kích thước tệp tối đa là 2GB. )

Khác

Photo Creativity

Các chức năng chụp

Nhận diện khuôn mặt(Face Detection);Đường lưới (Grid Line);Nhận diện nụ cười (Smile shutter);Thước canh kỹ thuật số (Digital Level Gauge (canh độ nghiêng);Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau (WB Bracket);Hỗ trợ lấy nét bằng tay (MF Assist);Chế độ lọc Micref Level

Chức năng phát lại

BRAVIA® Sync (Điều khiển cho HDMI);dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình;Tự động định hướng;Trình chiếu;Tua tới/lui (Phim);Xóa; Bảo vệ;Video hành động (motion shot)

Nhiệt độ vận hành

0 độ C. - +40 độ C. / 32 độ F. - 104 độ F.

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)

129,6 x 93,2 x 114,8 mm, 129,6 x 93,2 x 103,2 mm (từ mặt trước ống kính đến màn hình); 5 1/8 x 3 3/4 x 4 5/8 inch, 5 1/8 x 3 3/4 x 4 1/8 inch (từ mặt trước ống kính đến màn hình)

TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)

Xấp xỉ 652g (Kèm theo pin và Memory Stick DUO) / Xấp xỉ 625g (Chỉ thân máy)