WF-H800/LME_5009192779835_Specifications

Specifications

Các tính năng chung

Loại tai nghe

Closed Dynamic

Bộ màng loa

6 mm (Loại vòm)

Từ tính

Neodymium

Tần số phản hồi (Hoạt động ở chế độ Active)

-

Tần số phản hồi (Giao tiếp Bluetooth®)

20 Hz - 20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz)

Độ nhạy (dB/mW)

-

Điều khiển âm lượng

-

Độ dài cáp

-

Đầu cắm

-

(Các) ngõ vào

-

Chống thấm nước

-

NFC

Có (Vỏ)

DSEE HX

Hoạt động ở chế độ Passive

-

Pin

Phương thức sạc pin

Sạc qua cổng USB (với Hộp sạc)

Thông số kỹ thuật của Bluetooth®

Phiên bản Bluetooth®

Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 5.0

Phạm vi có hiệu lực

Đường ngắm xấp xỉ 30 ft (10 m)

Dải tần số

Băng tần 2,4GHz (2,4000GHz-2,4835GHz)

CẤU HÌNH

A2DP (Cấu hình phân phối âm thanh nâng cao), AVRCP (Cấu hình điều khiển âm thanh video từ xa), HFP (Cấu hình rảnh tay), HSP (Cấu hình tai nghe)

(Các) định dạng âm thanh được hỗ trợ

SBC, AAC

Tính năng bảo vệ nội dung được hỗ trợ

SCMS-T

Chống ồn

Công tắc BẬT/TẮT tính năng chống ồn

-

Chống ồn AI tự động

-

Vỏ sạc

Kích thước

-