WF-SP800N/BME_5009193304123_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

TRỌNG LƯỢNG

Xấp xỉ 9,8 g x 2

Các tính năng chung

LOẠI TAI NGHE

Kín, Động

BỘ MÀNG LOA

6 mm (Loại vòm)

NAM CHÂM

Neodymium

CHỐNG NƯỚC

IP55 (Chỉ tai nghe)

Pin

THỜI GIAN SẠC PIN

Khoảng 2,5 giờ (Sạc đầy)

PHƯƠNG THỨC SẠC PIN

Sạc qua cổng USB (với Vỏ sạc)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN PHÁT NHẠC LIÊN TỤC)

Tối đa 9 giờ (Chống ồn BẬT)/Tối đa 13 giờ (Chống ồn TẮT)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN GIAO TIẾP LIÊN TỤC)

Tối đa 7 giờ (Chống ồn BẬT)/Tối đa 8 giờ (Chống ồn TẮT)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN CHỜ)

Tối đa 15 giờ (Chống ồn BẬT)/Tối đa 35 giờ (Chống ồn TẮT)

Thông số kỹ thuật của Bluetooth®

PHIÊN BẢN BLUETOOTH®

Thông số kỹ thuật BLUETOOTH phiên bản 5.0

PHẠM VI CÓ HIỆU LỰC

Truyền thẳng không vướng chướng ngại vật khoảng 10 m

DẢI TẦN SỐ

Băng tần 2,4 GHz (2,4000 GHz - 2,4835 GHz)

HÌNH DẠNG

A2DP (Cấu hình phân phối âm thanh nâng cao), AVRCP (Cấu hình điều khiển từ xa cho âm thanh, video), HFP (Cấu hình rảnh tay), HSP (Cấu hình tai nghe)

(CÁC) ĐỊNH DẠNG ÂM THANH ĐƯỢC HỖ TRỢ

SBC, AAC

TÍNH NĂNG BẢO VỆ NỘI DUNG ĐƯỢC HỖ TRỢ

SCMS-T

Chống ồn

CÔNG TẮC BẬT/TẮT TÍNH NĂNG CHỐNG ỒN

Vỏ sạc

TRỌNG LƯỢNG

Xấp xỉ 59 g

THỜI GIAN SẠC PIN

Khoảng 3 giờ (Sạc đầy)