ILCE-6000/B AP2_5013355135035_Specifications

Specifications

Ống kính

Ngàm ống kính

Ống kính E-mount của Sony

Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

Ống kính E-mount của Sony

Cảm biến

Loại cảm biến

APS-C

Cảm biến

loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

24.3 MP

Số lượng điểm ảnh (tổng)

Khoảng 24.7 MP

Tỉ lệ khung hình cảm biến hình ảnh

3:02

Hệ thống chống bụi

Lớp phủ chống tĩnh điện trên kính lọc quang học và cơ chế dao động siêu âm

Ghi hình (phim)

Định dạng quay phim (Phim)

AVCHD 2.0 / MP4

Giảm nhiễu

Khung Multi NR

Tự động/ ISO 100 đến 51200

Lấy nét

Loại lấy nét

Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)

Loại

Đèn flash gắn trong

Dải đèn AF

Khoảng 0,3 - khoảng 3,0m (với ống kính E PZ 16-50mm F3.5-5.6 OSS gắn kèm)

Độ phơi sáng

Loại đo sáng

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

Cảm biến đo sáng

Cảm biến Exmor™" APS HD CMOS

Độ nhạy đo sáng

Từ bước sáng EV 0 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.8 gắn kèm)

Bù sáng

+/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)

Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

ISO 100-25600

Khung ngắm

Loại khung ngắm

Khung ngắm điện tử loại 0.39" (màu)

Tổng số Chấm

1 440 000 điểm ảnh

Phạm vi trường ảnh

100%

Điều chỉnh đi-ốp

-4,0 đến +3,0m<sup>-1</sup>

Màn hình LCD

Loại màn hình

LCD TFT loại rộng 3,0 inch

Tổng số Chấm

921.600 điểm

Khuếch đại lấy nét

Có (5,9x, 11,7x)

Quick Navi

Các tính năng khác

Zoom hình ảnh rõ nét

Xấp xỉ gấp 2 lần

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

L: Khoảng 4x; M: Khoảng 5,7x S: Khoảng 8x

Zoom kỹ thuật số (Phim)

Khoảng 4x

PlayMemories Camera Apps™

Bộ xử lý hình ảnh

BIONZ X™

Nhận diện nụ cười

Có (có thể chọn từ 3 bước)

Nút chụp

Tốc độ màn trập

Ảnh tĩnh: 1/4000 tới 30 giây, Bulb, phim: 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tự động quay chậm (Auto Slow Shutter))

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/160 giây.

màn trập điện phía trước

Có (Bật/Tắt)

Khả năng ổn định hình ảnh

Chống rung Steadyshot

Không hỗ trợ (hỗ trợ ổn định hình ảnh bằng ống kính)

Điều khiển Flash

Bù Flash

+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

Drive

Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

11 hình/giây (ở chế độ chụp liên tục)

Giao diện

Giao diện PC

Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC

NFC™

Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Giao diện

Đầu nối đa năng/Micro USB, NFC, LAN không dây (tích hợp), Đầu cắm micro HDMI (Chuẩn D), BRAVIA® Sync (liên kết menu), PhotoTV HD, Phát ảnh tĩnh 4K, Cổng kết nối phụ kiện đa năng, Điều khiển từ xa bằng PC

Nguồn

Pin kèm theo máy

Bộ pin sạc NP-FW50 W-series

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Lên đến 360 ảnh

Sạc pin bên trong

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C)

120 x 66,9 x 45,1 mm

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

285 g (Chỉ thân máy) / 344 g (Kèm pin và phương tiện)

WiFi®

Xem trên điện thoại thông minh

Xem trên TV

Chức năng kết nối mạng và kết nối không dây

Wi-Fi®, Chức năng NFC một chạm, Các ứng dụng máy ảnh có thể tải được