ILCE-7M2/BQ AP2_5013360967739_Specifications

Specifications

Ống kính

Ngàm ống kính

Ống kính E-mount của Sony

Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

Ống kính E-mount của Sony

Cảm biến

Loại cảm biến

35 mm

Cảm biến

Cảm biến CMOS Exmor™ 35 mm full frame (35,8 × 23,9 mm)

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

24.3 MP

Số lượng điểm ảnh (tổng)

24.7MP

Tỉ lệ khung hình cảm biến hình ảnh

3:2

Hệ thống chống bụi

Ghi hình (ảnh tĩnh)

Cỡ ảnh (pixels), 3:2

Full frame 35mm L: 6000 x 4000 (24M), M: 3936 x 2624 (10M), S: 3008 x 2000 (6.0M) APS-C L: 3936 x 2624 (10M), M: 3008 x 2000 (6.0M), S: 1968 x 1312 (2.6M)

Cỡ ảnh (pixels), 16:9

Full frame 35mm L: 6000 x 3376 (20M), M: 3936 x 2216 (8.7M), S: 3008 x 1688 (5.1M) APS-C L: 3936 x 2216 (8.7M), M: 3008 x 1688 (5.1M), S: 1968 x 1112 (2.2M)

Cỡ ảnh (pixels), Quét toàn cảnh

Rộng: ngang 12.416 x 1.856 (23M), dọc 5.536 x 2.160 (12M) Tiêu chuẩn: ngang 8.192 x 1.856 (15M), dọc 3.872 x 2.160 (8.4M)

Chế độ chất lượng hình ảnh

RAW, RAW & JPEG, JPEG siêu mịn, JPEG mịn, JPEG tiêu chuẩn

Ngõ ra RAW

14 bit

RAW không nén

Hiệu ứng ảnh

Màu đồng chất (Màu) Màu đồng chất(Trắng đen) Màu nổi Ảnh Retro Phân màu (R/G/B/Y) Đơn sắc tương phản cao Máy ảnh đồ chơi Hiệu ứng ánh sáng nhẹ (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tái)

Phong cách sáng tạo

Hộp phong cách Chuẩn Sặc sỡ Trung hòa Trong suốt Sâu Sáng Điển hình Cảnh quan Mặt trời lặn Cảnh đêm Lá mùa thu Đen & Trắng Nâu đỏ

Chức năng dải tần rộng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động / Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1-6 EV, 1.0 EV))

Ghi hình (phim)

Định dạng quay phim (Phim)

AVCHD 2.0 / MP4 / XAVC S (lên đến 1920 x 1080/60p 50Mbps)

Nén Video

XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 MP4: MPEG-4 AVC/H.264

Định dạng ghi âm

AVCHD / MP4 / XAVC S

Chức năng phim ảnh

Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm thanh, Tốc độ trập chậm tự động, thông tin HDMI. Màn hình (có thể chọn Bật/Tắt), Mã hóa thời gian/User Bit, Quay video kép, Tốc độ trập chậm tự động, Điều khiển ghi

Phương tiện lưu trữ

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (chuẩn UHS-I), thẻ nhớ SDXC (chuẩn UHS-I)

Giảm nhiễu

Giảm nhiễu

NR ISO cao phơi sáng dài

Khung Multi NR

Tự động/ISO 100 đến 51200

Cân bằng trắng

Chế độ Cân bằng trắng

WB tự động, Ánh sáng ban ngày, Bóng, Mây phủ, Nóng sáng, Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng mát / Trắng ban ngày / Ánh sáng ban ngày), Flash, Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & Lọc màu (G7 đến M7: 15 bước, A7 đến B7: 15 bước), Custom, Dưới nước

Điều chỉnh micro AWB

G7 đến M7 (15 bước), A7 đến B7 (15 bước)

Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

3 khung, có thể chọn H/L

Lấy nét

Loại lấy nét

Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)

Cảm biến lấy nét

Cảm biến CMOS "Exmor®"

Điểm lấy nét

Full frame 35mm: 117 điểm (AF nhận diện theo pha) APS-C: 99 điểm (AF nhận diện theo pha) / 25 điểm (AF nhận diện tương phản)

Dải độ nhạy lấy nét

EV-1 đến EV20 (ISO100 tương đương với ống kính F2.0 được gắn vào)

Chế độ AF

AF chụp đơn (AF-S), AF chụp liên tục (AF-C), Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF), Lấy nét bằng tay

Khu vực lấy nét

Rộng (117 điểm (AF nhận diện theo pha), 25 điểm(AF nhận diện tương phản)) Vùng Điểm chính giữa Điểm linh hoạt (S/M/L) Tính năng khóa AF ( Rộng / Vùng / Điểm chính giữa / Điểm linh hoạt (S/M/L))

Loại

Có (với loại đèn LED tích hợp)

Dải đèn AF

Xấp xỉ 0,3m - Xấp xỉ 3,0m (có gắn FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS)

Độ phơi sáng

Loại đo sáng

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

Cảm biến đo sáng

Cảm biến CMOS "Exmor®"

Độ nhạy đo sáng

EV -1 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.0 được gắn vào)

Chế độ đo sáng

Đo sáng đa điểm, Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm, Đo sáng điểm

Chế độ phơi sáng

AUTO (iAUTO, Tự động tối ưu), Lập trình AE (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ chụp (S), Thủ công (M), Chọn cảnh, Quét toàn cảnh, Phim

Bracketing tự động (AE)

Kết cấu/Giá gắn: Đơn, với các gia số 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1.0 EV, 2.0 EV, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình

Khóa AE

Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)

Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

ISO 50-25600

Khung ngắm

Loại khung ngắm

Khung ngắm điện tử loại 0,5 inch (màu)

Tổng số Chấm

2 359 296 điểm ảnh

Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)

Tự động / Thủ công ( 5 bước giữa -2 và +2 )

Phạm vi trường ảnh

100%

Độ phóng đại

Xấp xỉ 0,71 x (với ống kính 50mm tại vô cực, -1m)

Điều chỉnh đi-ốp

-4,0 đến +3,0m

Eye Point

Xấp xỉ 27mm từ thị kính ống kính, 22mm từ khung hình thị kính ở -1m<sup>-1</sup>(tiêu chuẩn CIPA)

Màn hình LCD

Loại màn hình

LCD TFT loại 3.0"

Tổng số Chấm

1.228.800 điểm ảnh

Kiểm soát độ sáng (LCD)

Bằng tay (5 bước từ -2 đến +2), chế độ Trời nắng

Khuếch đại lấy nét

Full frame 35mm: 5,9x, 11,7x, APS-C: 3,8x, 7,7x

MF cao nhất

Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)

Các tính năng khác

Nhận diện khuôn mặt

Bật/Bật (Nhận diện Khuôn mặt)/Tắt

Zoom hình ảnh rõ nét

Tĩnh / Phim: Xấp xỉ 2x

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

Full frame 35mm: lên đến 8x APS-C: lên đến 8x

Zoom kỹ thuật số (Phim)

Full frame 35mm: Xấp xỉ 4x. APS-C: Xấp xỉ 4x.

Bù ống kính

Đổ bóng ngoại biên, quang sai đơn sắc, biến dạng

Nút chụp

Tốc độ màn trập

Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây., Phim ở chế độ phơi sáng Bulb: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), Lên đến 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/30 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

Khả năng ổn định hình ảnh

Hiệu ứng Bù sáng

4,5 bước (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Lắp ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)

Điều khiển Flash

Điều khiển đèn flash

Pre-flash TTL

Bù Flash

+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

Chế độ Flash

Tắt Autoflash Fill-flash Slow Sync. Rear Sync. Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt) Đồng bộ hóa tốc độ cao không dây.

Tương thích với đèn flash ngoài

Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

Khóc mức FE

Drive

Chế độ chụp

Chụp đơn, Chụp liên tục, Bộ tự hẹn giờ (có thể chọn độ trễ 10/2 giây), Bộ tự hẹn giờ (Liên tục) (có thể chọn phơi sáng 3/5 độ trễ 10 giây), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Liên tục, Đơn, Cân bằng trắng, DRO)

Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

5 fps (ở chế độ Chụp liên tục tốc độ cao)

Phát lại

Chế độ phát lại

Chế độ hiển thị mở rộng xem chỉ số 9/25 khung hình (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo sáng/tối) đơn (L: 18,8x, M: 12,3x, S: 9,4x, Toàn cảnh (Tiêu chuẩn): 25,6x, Toàn cảnh (Rộng): 38,8x) Tự động xem lại (10/5/2 giây,Tắt) Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt) Chọn thư mục cuốn toàn cảnh trình chiếu hình ảnh (Ngày/ Tĩnh/ MP4/ AVCHD/XAVC S) Tua tới/Tua lùi (phim) Bảo vệ không cho xóa

Giao diện

Giao diện PC

Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC

NFC™

HD Output

Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA® Sync (menu liên kết), PhotoTV HD, phát lại ảnh tĩnh 4K

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Khác

Đầu nối micro (Giắc mini âm thanh nổi 3,5mm), Đầu nối tai nghe (Giắc mini âm thanh nổi 3,5mm), Đầu nối báng tay cầm dọc

Giao diện

Đầu nối đa năng/Micro USB, Cổng kết nối phụ kiện đa năng, Giắc cắm micro mini, Giắc cắm tai nghe mini, Đầu cắm báng tay cầm dọc

Âm thanh

Micro

Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc ECM-XYST1M / XLR-K1M (bán rời)

Loa

Tích hợp, đơn âm

In

Tiêu chuẩn có thể tương thích

Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF

Chức năng tùy chỉnh

Loại chức năng tùy biến

Cài đặt lập trình cài đặt phím tùy biến

Nguồn

Pin kèm theo máy

Bộ pin sạc NP-FW50 W-series

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Lên đến 350 lần chụp

Thời gian sử dụng pin (CIPA, Phim)

Thực tế: Xấp xỉ 60 phút với khung ngắm, xấp xỉ 65 phút với màn hình LCD (Tiêu chuẩn CIPA) Liên tục: Xấp xỉ 100 phút với khung ngắm, xấp xỉ 100 phút với màn hình LCD (Tiêu chuẩn CIPA)

Nguồn điện ngoài

Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (tùy chọn)

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C)

126,9 x 95,7 x 59,7 mm

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

556 g (Chỉ thân máy) / 599 g (Bao gồm cả pin và phương tiện)

WiFi®

Chức năng kết nối mạng và kết nối không dây

Wi-Fi®, Chức năng NFC một chạm, Các ứng dụng máy ảnh có thể tải được