DSC-W830/SCE32_5013404155963_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

1/2.3" loại (7,76mm) siêu HAD CCD

Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)

20.1MP

Ống kính

Loại ống kính

Ống kính ZEISS Vario Sonnar T*

Số F (Khẩu độ tối đa)

F3.3 (W) - 6.3 (T)

Tiêu cự

f=4.5-36 mm

GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)

82 độ - 12 độ 30 phút (25-200 mm)

Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)

5 cm - vô cực (W), 1,5 m - vô cực (T)

Zoom quang học

8x

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

Lên đến 64x (VGA)

Zoom kỹ thuật số (Phim)

Zoom kỹ thuật số chính xác khoảng 32x

Đường kính của kính lọc

KHÔNG CÓ

Màn hình

Loại màn hình

6,7 cm (4:3) / 230.400 điểm / Xtra Fine / TFT LCD

Kiểm soát độ sáng

5 (Sáng) / 4 / 3 / 2 / 1 (Tối)

Khung ngắm

Khung ngắm

Máy ảnh

Bộ xử lý hình ảnh

BIONZ™

CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)

Quang học

Loại lấy nét

Tự động

Chế độ lấy nét

AF đa điểm, AF theo điểm giữa khung hình, AF Spot, lấy nét Tracking Focus, lấy nét mặt Face Tracking Focus

Chế độ đo sáng

Đa mẫu, Theo điểm giữa khung hình, Spot

Bù sáng

+/- 2.0 EV, 1/3 bước bù sáng

Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)

ISO 80-3200

Độ nhạy ISO (Phim)

Tự động: (cấp độ ISO 250 - cấp độ ISO 1250)

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động, Ánh sáng ngày, Mây, Huỳnh quang 1 (Huỳnh quang trắng), Huỳnh quang 2 (Huỳnh quang trắng tự nhiên), Huỳnh quang 3 (Huỳnh quang trắng ban ngày), Đèn dây tóc, Đèn flash, One Push-One Push Set

Tốc độ màn trập

iAuto (2" - 1/1, 600), Chương trình tự động (1" - 1/1, 600)

Chế độ quay/chụp

Intelligent Auto, Toàn cảnh, Chương trình tự động, Chụp dễ dàng, Hiệu ứng ảnh, Chọn cảnh

Lựa chọn cảnh

Độ nhạy cao, Cảnh ban đêm, Chụp ảnh chân dung ban đêm, Chụp phong cảnh, Chụp nhanh, Làm mịn da, Chụp bãi biển, Chụp tuyết, Chụp pháo hoa, Chụp đồ ăn, Chụp thú cưng

Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)

0,80 hình/giây (lên đến 100 ảnh)

Bộ tự hẹn giờ

Tắt / 10 giây / 2 giây / chân dung 1 / chân dung 2

Toàn cảnh (Chụp)

Quét toàn cảnh 360

Hiệu ứng ảnh

Hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng màu nổi, Hiệu ứng phân màu, hiệu ứng Soft High-key

Tự động xoay ảnh

-

Ánh sáng tối thiểu

Tự động:22.0lux (tốc độ màn trập 1/30")

Tích hợp chế độ Sửa mắt đỏ do Flash

Tự động / Bật / Tắt

Flash

Chế độ Flash

Tự động, Bật đèn flash, Đồng bộ chậm, Tắt đèn flash, Flash cải tiến

Loại đèn flash

Rất tiếc, hiện không có dữ liệu này

Đèn AF

Tự động / Tắt

Chế độ đèn flash ngoài

Tự động / Bật flash / Đồng bộ chậm / Tắt flash / Flash cải tiến

Dải Flash tích hợp

ISO tự động: Khoảng 0,3m đến 2,8m (W) / Khoảng 1,5 m đến 2 m (T); ISO3200: Đến khoảng 5,3 m (W) / Khoảng 3,3 m (T)

Đang quay

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick™ Duo; Memory Stick PRO Duo™; Memory Stick PRO Duo™ (tốc độ cao); Memory Stick PRO HG Duo™; Memory Stick XC-HG Duo™; Memory Stick Micro*

Định dạng quay phim

Ảnh tĩnh: JPEG, phim: MP4 (AVC / H.264)

Chế độ quay phim (NTSC)

9M (1.280 x 720/30fps) / VGA (lên đến 640 x 480/30fps tại 12Mbps)

Độ phân giải ảnh tĩnh

4:3 mode: 20M (5.152 x 3,864) / 10M (3.648 x 2,736) / 5M (2.592 x 1,944) / VGA; 16:9 mode: (15M) (5.152 x 2.896) / 2M (1.920 x 1.080) / Quét toàn cảnh:360 (11.520×1.080) / Rộng (7.152 x 1.080 / 4.912 x 1.920) / Tiêu chuẩn (4.912 x 1.080 / 3.424 x 1.920)

Độ phân giải phim

MP4: 9M Fine (1.280×720/30fps), 6M STD (1.280×720/30fps), 3M VGA (640×480/30fps)

Bộ nhớ trong

Khoảng 27MB

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Đa dạng (AV/USB)

Khả năng kết nối Wi-Fi®

Nguồn

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)

Khoảng 1,2W

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA) 

Lên tới 210 ảnh / 100 phút

Pin kèm theo máy

Bộ pin sạc NP-BN

Khác

Các chức năng chụp

Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Đường lưới

Chức năng phát lại

Sửa lại (cắt cúp, che chỗ không sắc nét), hiệu ứng Beauty Effect, xem ngày, trình chiếu hình ảnh trên nền nhạc

Index Playback

16 / 25 hình ảnh

Zoom Playback

8x

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)

93,1 x 52,5 x 22,5 mm

TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)

104 g (Chỉ thân máy)

Bên trong hộp

Phần mềm

PlayMemories Home