XQ-AT52/V2SEAC2_5045728411707_Specifications

Specifications

Kích thước

Kích thước

166 × 72 × 7,9 mm

Trọng lượng

Trọng lượng

181 g

Màn hình

Cỡ màn hình

Màn hình 21:9 CinemaWide™ 6,5 inch

Độ phân giải màn hình

OLED HDR 4K (3840x1644)

Tính năng

Chế độ tạo "được CineAlta hỗ trợ" - lấy cảm hứng từ công nghệ tái tạo màu sắc của Màn hình chuyên dụng, hiển thị 100% không gian DCI-P3, ITU-R BT.2020 (REC.2020), nguồn sáng chuẩn Illuminant D65, chuyển tông màu 10 bit mượt mà, X1™ cho di động, Giảm nhòe do chuyển động

Định dạng phát lại ảnh

JPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, WBMP, HEIF, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW

Định dạng phát lại video

H.263, H.264, H.265, Video MPEG-4, AV1, VP8, VP9

Độ bền

Kháng nước

Chống nước (IP65/68)

Độ bền

Kính Corning® Gorilla® Glass 6

Camera

Camera

Camera ba ống kính

Camera sau (1)

Độ phân giải

12 MP

Kích thước

Cảm biến Exmor RS™ 1/1,7 inch dành cho thiết bị di động

Khẩu độ

F1.7

Tiêu cự

24 mm

Trường ngắm

82°

Camera Sau (2)

Độ phân giải

12 MP

Kích thước

1/3,4 inch

Khẩu độ

F2.4

Tiêu cự

70 mm

Trường ngắm

34°

Camera Sau (3)

Độ phân giải

12 MP

Kích thước

Cảm biến Exmor RS™ 1/2,55 inch dành cho thiết bị di động

Khẩu độ

F2.2

Tiêu cự

16mm

Trường ngắm

124°

Các tính năng của camera

Tính năng

Ống kính chất lượng ZEISS® được chỉnh riêng cho Xperia 1 II, Lớp tráng phủ ZEISS® T*, AF/AE tối đa 20 hình/giây, Tính toán AF/AE liên tục tối đa 60 lần/giây, AF vào đôi mắt trong thời gian thực với người và động vật, Điốt quang kép, 3D iToF, Chụp ảnh RGB-IR, OIS, Đèn flash chụp ảnh, Đèn trợ sáng, Zoom quang học 3x (tương đương ống kính 70 mm), Zoom kỹ thuật số 3x (ống kính 16, 24 và 70 mm), chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao)

Định dạng chụp ảnh

JPEG, RAW

Quay video

Tính năng

Cinematography Pro "được CineAlta hỗ trợ", Quay phim HDR 4K 24, 25, 30 và 60 hình/giây, chống rung video OIS và EIS, Chống rung quang học SteadyShot™ (chống rung video kết hợp OIS/EIS) và SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (ổn định hình ảnh 5 trục), Bộ lọc gió thông minh, Chuyển động chậm (120 hình/giây)

Định dạng quay video

mp4 (AVC264, HEVC265)

Camera trước (1)

Độ phân giải

8 MP

Kích thước

1/4 inch

Khẩu độ

F2.0

Trường ngắm

84°

Tính năng

Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (ổn định hình ảnh 5 trục), Ảnh chân dung tự chụp, Đèn flash màn hình, Chụp khi phát hiện bàn tay và Nhận diện nụ cười

Âm thanh

Hi-Res

Âm thanh độ phân giải cao, Âm thanh độ phân giải cao không dây, LDAC

Các tính năng khác

Giắc âm thanh 3,5mm, 360 Reality Audio, Giải mã phần cứng 360 Reality Audio, Loa âm thanh nổi chân thực ở mặt trước, Dolby Atmos®, DSEE Ultimate, Ghi âm thanh nổi, Âm thanh HD Qualcomm® aptX™

Định dạng phát lại

AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM, Opus, ALAC, DSD, Định dạng nhạc 360 Reality Audio

Định dạng quay

AAC-LC, AAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

8GB

Bộ nhớ trong

UFS 256 GB

Bộ nhớ ngoài

Hỗ trợ microSDXC (lên đến 1 TB)

Khả năng sử dụng SIM

Số lượng SIM

Hai SIM kết hợp

Loại SIM

Nano SIM

Hệ điều hành

Phiên bản

Android™ 10

Bộ xử lý

CPU

Nền tảng Qualcomm® Snapdragon™ 865 5G cho di động

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Kiểu sạc

Sạc nhanh USB Power Delivery (USB PD), Sạc không dây Qi

Các tính năng khác

Sạc thích ứng trên Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ STAMINA

Mạng

2G

GSM GPRS/EDGE (Băng tần 850, 900, 1800, 1900)

3G

UMTS HSPA+ (Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19)

4G

LTE Cat19/Cat13 (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66) / LTE 6CA/2CA

Khả năng kết nối

WiFi

IEEE 802.11a/b/g/n (2,4 GHz)/n (5 GHz)/ac/ax / Wi-Fi MIMO 2x2

Vị trí

A-GNSS (GPS + GLONASS)

Bluetooth

Công nghệ không dây Bluetooth® 5.1

Loại USB

Type-C™

Phiên bản USB

Phiên bản 3.1

Các tính năng khác

Khả năng kết nối thông minh, Google Cast, NFC, Xuất video/hình ảnh qua cáp Type-C hỗ trợ Display Port hoặc cáp chuyển đổi USB-C sang HDMI (Display Port 4K 60 hình/giây)

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm biến vân tay

Giải trí

Tính năng

Tính năng Chơi từ xa PS4, Tương thích với bộ điều khiển DUALSHOCK®4, Game Enhancer, Dynamic Vibration System

Trợ năng

Trợ năng

Tương thích với thiết bị trợ thính (HAC), Tính năng điện báo đánh chữ (TTY), Dùng phím âm lượng làm phím tắt/Trình đọc màn hình: Chọn để nói, TalkBack, Chuyển văn bản sang giọng nói/Màn hình: Cỡ chữ, Kích thước hiển thị, Độ phóng đại, Chỉnh màu, Màu âm bản, Trỏ chuột lớn, Bỏ hiệu ứng động/Điều khiển tương tác: Menu trợ năng, Truy cập bằng công tắc, Nhấp sau khi trỏ chuột ngừng di chuyển, Dùng nút nguồn để kết thúc cuộc gọi, Tự động xoay màn hình, Thời gian chờ chạm và giữ, Độ rung/Âm thanh & văn bản trên màn hình: Âm thanh đơn kênh, Chú thích/Thực nghiệm: Văn bản độ tương phản cao