ONLINE Store (FY'20)_5048522375227_Specifications

Specifications

Ống kính

Ngàm ống kính

E-mount

Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

Ống kính E-mount của Sony

Cảm biến

Loại cảm biến

35 mm

Cảm biến

Cảm biến Exmor R® CMOS full-frame 35 mm (35,9 x 24,0 mm)

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

42.4 MP

Hệ thống chống bụi

Lớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh

Ghi hình (ảnh tĩnh)

Cỡ ảnh (pixels), 3:2

35mm full frame L: 7952 x 5304 (42M), M: 5168 x 3448 (18M), S: 3984 x 2656 (11M), APS-C L: 5168 x 3448 (18M), M: 3984 x 2656 (11M), S: 2592 x 1728 (4.5M)

Cỡ ảnh (pixels), 16:9

35mm full frame L: 7952 x 4472 (36M), M: 5168 x 2912 (15M), S: 3984 x 2240 (8.9M), APS-C L: 5168 x 2912 (15M), M: 3984 x 2240 (8.9M), S: 2592 x 1456 (3.8M)

Cỡ ảnh (pixels), Quét toàn cảnh

Rộng: Ngang 12416 x 1856 (23M), dọc 5536 x 2160 (12M), Chuẩn: Ngang 8192 x 1856 (15M), dọc 3872 x 2160 (8,4M)

Ngõ ra RAW

14 bit

RAW không nén

Không gian màu sắc

Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe® tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

Ghi hình (phim)

Định dạng quay phim (Phim)

Tương thích định dạng XAVC S / AVCHD phiên bản 2.0 / MP4

Cỡ ảnh (pixel), PAL*

XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps), 1280 x 720 (120p/50 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps), 1280 x 720 (30p/6 Mbps)

Cỡ ảnh (pixels), NTSC*

XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps), 1280 x 720 (120p/50 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps), 1280 x 720 (30p/6 Mbps)

Cỡ ảnh (pixel), PAL

XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p/100 Mbps, 25p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (50p/50 Mbps, 25p/50 Mbps), 1280 x 720 (100p/50 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps/PS, 50i/24 Mbps/FX, 50i/17 Mbps/FH, 25p/24 Mbps/FX, 25p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps, 25p/16 Mbps), 1280 x 720 (25p/6 Mbps)

Cỡ ảnh (pixel), PAL*

Có (Tắt / PP1-PP7) Tham số: Mức độ tối, hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

Chức năng phim ảnh

Hiển thị mức âm thanh (Audio Level Display), Mức ghi âm (Audio Rec Level), Độ nhạy dò tìm lấy nét tự động (AF Tracking Sensitivity), Tốc độ điều khiển lấy nét tự động (AF Drive Speed), Tự động quay chậm (Auto Slow Shutter), Thông tin HDMI. Hiển thị (có thể chọn Bật / Tắt), Mã định thời gian (Time Code)/ Bit do người dùng quy định (User Bit,), Cấu hình ảnh (Picture Profile), Kiểu sáng tạo (Creative Style), Hiệu ứng hình ảnh (Picture Effect), Điều khiển ghi hình (Rec Control), Quay video kép (Dual Video Rec), Cài đặt thẻ đánh dấu, Bộ chọn PAL/NTSC

Không gian màu sắc

Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

Ngõ ra HDMI không nhiễu

Ngõ ra HDMI không nhiễu

NTSC: 3840 x 2160 (30p/24p) / 1920 x 1080 (60p/24p) / 1920 x 1080 (60i), YCbCr 4:2:2 8bit/ RGB 8bit, PAL: 3840 x 2160 (25p) / 1920 x 1080 (50p) / 1920 x 1080 (50i), YCbCr 4:2:2 8bit/ RGB 8bit

Phương tiện lưu trữ

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™(M2™), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC,

Giảm nhiễu

Giảm nhiễu

Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Có thể chọn Bình thường / Thấp / Tắt

Cân bằng trắng

Chế độ Cân bằng trắng

Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng / Mây phủ / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & Lọc màu (G7 đến M7: 57 bước, A7 đến B7: 29 bước) / Tùy chỉnh / Dưới nước

Lấy nét

Loại lấy nét

Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)

Điểm lấy nét

Full frame 35mm: 399 điểm (Lấy nét tự động theo pha) APS-C: 357 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 25 điểm (Lấy nét tự động theo độ tương phản)

Các tính năng khác

Khóa lấy nét tự động (Lock-on AF), Lấy nét tự động theo ánh mắt (Eye AF), Kiểm soát dự báo lấy nét (Predictive control), Khóa lấy nét (Focus lock); Điều chỉnh micro Lấy nét tự động và Lấy nét tự động khởi động bằng mắt (cả hai tính năng này chỉ khả dụng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 tùy chọn gắn kèm), Đèn lấy nét tự động (tích hợp, loại LED, phạm vi: Xấp xỉ 0,30 - 3 m), BẬT Lấy nét tự động

Độ phơi sáng

Chế độ phơi sáng

TỰ ĐỘNG (iAUTO, Tự động tối ưu) Phơi sáng lập trình tự động (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên đốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim, Quét toàn cảnh, Chọn cảnh

Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (Có thể mở rộng đến ISO 50–102400 để chụp ảnh tĩnh), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-25600, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

Khung ngắm

Loại khung ngắm

Khung ngắm điện tử XGA OLED, 1,3 cm (loại 0,5) (màu)

Màn hình LCD

Loại màn hình

7,5 cm (loại 3.0) TFT

Bộ chọn màn hình (Tìm kiếm/LCD)

Tự động/Thủ công

Màn hình LCD

Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số / Thông tin ghi hình cho chế độ khung ngắm

Zebra

Các tính năng khác

Bộ xử lý hình ảnh

BIONZ X™

Nút chụp

màn trập điện phía trước

Có, Bật/Tắt

Chụp yên lặng

Có, Bật/Tắt

Điều khiển Flash

Bù Flash

Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.

Chế độ Flash

Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ (có thể chọn Bật/Tắt), Đồng bộ tốc độ cao, Không dây

Khóc mức FE

Drive

Hẹn giờ

Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Bộ hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Bộ hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)

Tốc độ (xấp xỉ tối đa)

Ghi hình liên tục tốc độ cao: Tối đa 5 hình/giây, Ghi hình liên tục tốc độ thấp: Tối đa 2,5 hình/giây

Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

Ghi hình liên tục tốc độ cao: 24 khung hình (JPEG Extra Fine L), 30 khung hình (JPEG Fine L), 37 khung hình (JPEG Standard L), 23 khung hình (RAW), 22 khung hình (RAW & JPEG), 9 khung hình (RAW(không nén)), 9 khung hình (RAW(không nén) & JPEG)

Giao diện

Cổng Micro Usb / Usb đa năng

LAN không dây (Tích hợp)

Tương thích với Wi-Fi®, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz): Phát lại ảnh tĩnh và phim trên điện thoại thông minh, PC và TV

HD Output

Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA® Sync (menu liên kết), PhotoTV HD, phát lại ảnh tĩnh 4K

Khác

Cổng kết nối phụ kiện tự động khóa tương thích với bộ chuyển đổi có cổng kết nối kèm theo máy; Cổng micro (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi), Cổng tai nghe (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi), Đầu nối báng tay cầm dọc

Giao diện

Giắc cắm tai nghe mini, Giắc cắm micro mini, Cổng kết nối phụ kiện đa năng, Đầu nối đa năng/Micro USB, Đầu cắm báng tay cầm dọc

Chức năng tùy chỉnh

Chức năng bộ nhớ

Có (2 bộ)

Nguồn

Pin kèm theo máy

Bộ pin sạc NP-FW50

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Khoảng 290 ảnh (khung ngắm) / khoảng 340 ảnh (màn hình LCD) ((chuẩn CIPA)

Thời gian sử dụng pin (CIPA, Phim)

Thực tế: Xấp xỉ 50 phút với khung ngắm, xấp xỉ 55 phút với màn hình LCD (chuẩn CIPA), Liên tục: Xấp xỉ 95 phút với khung ngắm, xấp xỉ 95 phút với màn hình LCD (chuẩn CIPA)

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C)

126,9 x 95,7 x 60,3 mm

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

582 g (Chỉ thân máy) / 625 g (pin và máy)

WiFi®

Chức năng kết nối mạng và kết nối không dây

Chức năng NFC một chạm