ONLINE Store (FY'20)_5048522702907_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm biến chiếu sáng sau Exmor R® CMOS loại 1/2.5 (7,20mm)

Điểm ảnh hiệu quả (Video)

xấp xỉ 8,29 MP (16:9)

Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)

xấp xỉ 8,29 MP (16:9) / xấp xỉ 6,22 MP (4:3)

Bộ xử lý

Bộ xử lý hình ảnh

Cảm biến hình ảnh BIONZ X

Ống kính

Loại ống kính

ZEISS Vario-Sonnar T*

Đường kính của kính lọc

55mm

Nắp ống kính

Tự động

Khẩu độ

F2.0-3.8

Khoảng cách tới điểm lấy nét

f = 4,4 - 88 mm

Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Video)

f = 26,8 - 536,0 mm (16:9)

Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Ảnh tĩnh)

f = 26,8 - 536,0 mm (16:9) f = 32,8 - 656,0 mm (4:3)

Khoảng cách lấy nét cực tiểu

xấp xỉ 1 cm (Rộng), xấp xỉ 80 cm (Tele), xấp xỉ 13/32 inch (Rộng), xấp xỉ 31 1/2 inch (Tele)

Màng chắn sáng 

6 lá

Zoom

Zoom quang học

20x

Zoom hình ảnh rõ nét

4K: 30x HD: 40x

Zoom kỹ thuật số

250x

Khung ngắm

Loại khung ngắm

0,6 cm( loại 0.24 ) / Màu tương đương 1 555 200 điểm

Trường ngắm

100%

Điều chỉnh đi-ốp

Có (-4,0 đến +3,0 m<sup>-1</sup>)

LCD

Loại màn hình

Màn hình Xtra Fine LCD™ 7,5 cm (loại 3,0) (921 600 điểm) Rộng (16:9)

Bảng cảm ứng

Kiểm soát độ sáng

Có (Menu)

Thẻ đánh dấu/Màn hình lưới

Đường lưới

Điều chỉnh góc

Góc mở: tối đa 90 độ, Góc quay: tối đa 270 độ

Chống rung hình ảnh

Loại chống rung hình ảnh

Chống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (5 trục)

Lấy nét

Loại lấy nét

AF tương phản

Chế độ lấy nét

Tự động/Chỉnh tay (Bảng cảm ứng/Vòng điều khiển)

Khu vực lấy nét

Lấy nét toàn dải/Lấy nét theo điểm

Fast Intelligent AF

Khóa nét

Hỗ trợ lấy nét bằng tay

Hiển thị phóng to để lấy nét bằng tay chính xác, Báo vùng lấy nét

Độ phơi sáng

Chế độ

Tự động, Theo điểm linh hoạt (Bảng cảm ứng), Chỉnh tay (Menu/Vòng điều khiển)

Chế độ đo sáng

Theo nhiều thành phần/Theo điểm

Bù sáng

Dịch chuyển AE (Bảng cảm ứng/Vòng điều khiển)

Chế độ LOW LUX

Điều khiển cửa điều sáng tự động

F2.0 - F11

Điều khiển cửa điều sáng bằng tay

F2.0 - F11

Hỗ trợ đặt độ phơi sáng bằng tay

Hỗ trợ hiển thị Zebra (cho kiểm soát phơi sáng)

Bù đèn nền

Có (Tự động)

Có thể điều khiển

Tự động

Giới hạn AGC

Ánh sáng tối thiểu

4K: Mức sáng chuẩn: 9 lux (Tốc độ màn trập 1/50) HD: Mức sáng chuẩn: 6 lux (Tốc độ màn trập 1/50), 4K: Mức sáng thấp 1,8 lux (Tốc độ màn trập 1/25) HD: Mức sáng thấp 1,2 lux (Tốc độ màn trập 1/25), Ghi hình buổi đêm: 0 lux (Tốc độ màn trập 1/50)

Tốc độ màn trập

Phạm vi điều khiển tự động

1/6-1/10000

Tiêu chuẩn

1/50 - 1/10000

Điều khiển cửa điều sáng bằng tay (Chế độ ảnh)

1/25 - 1/10000

Chụp thủ công

1/6-1/10000

Phát chậm mượt mà

1/215 - 1/10000

Cân bằng trắng

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động/Onepush/Ngoài trời/Trong nhà

Chuyển cân bằng trắng

Flash

Hệ thống đo sáng Flash

Pre-flash TTL

Bù Flash

Có (3 bước)

Chế độ Flash

Tự động/Bật/TẮT

Phương tiện lưu trữ

Loại phương tiện

Bộ nhớ flash trong, XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, UHS-I U3 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3 trở lên), XAVC S 4K (60 Mbps): Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, Thế hệ 10 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), XAVC S HD: Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, Thế hệ 10 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), AVCHD, Ảnh tĩnh: Memory Stick PRO Duo™ (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC(Thế hệ 4 trở lên)

Phương tiện bên trong

Bộ nhớ flash 64 GB

Ghi hình

Định dạng quay phim (Video)

Định dạng XAVC S :MPEG4-AVC/H.264, định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích:MPEG4-AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264

Độ phân giải Video

XAVC S 4K: 3840 x 2160/25p, 24p, XAVC S HD: 1920 x 1080/50p, 25p, 24p, AVCHD: 1920 x 1080/50p(PS), 25p (FX, FH), 24p (FX, FH), 50i (FX, FH), 1440 x 1080/50i (HQ, LP), MP4: 1280x720 25p

Định mức quay Video (ABR / VBR)

XAVC S 4K: xấp xỉ 100 Mbps, XAVC S 4K: xấp xỉ 60 Mbps, XAVC S HD: xấp xỉ 50 Mbps, AVCHD PS: xấp xỉ 28 Mbps / FX: xấp xỉ 24 Mbps / FH: xấp xỉ 17 Mbps / HQ: xấp xỉ 9 Mbps / LP: xấp xỉ 5 Mbps, MP4: xấp xỉ 3 Mbps

Định dạng ghi (ảnh tĩnh)

JPEG (DCF Phiên bản 2.0, Exif Phiên bản 2.3, Tương thích MRF Baseline)

Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)

L: 16,6 MP 16:9 (5440 x 3056),12,5 MP 4:3 (4080 x 3056), M: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), 6.2 MP 4:3 (2880 x 2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), 0.3 MP 4:3 (640 x 480)

Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ phim)

M: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)

Kích thước ảnh tĩnh (Chụp ảnh)

XAVC S 4K: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), XAVC S HD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), AVCHD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)

Kích thước ảnh tĩnh (Chụp Time-Lapse)

4K: L (8,3M, 3840 x 2160) / HD: S (2,1M, 1920 x 1080)

Kích thước ảnh tĩnh (Quay kép)

M: 8,3 MP 16:9 (3840 x 2160), S: 2,1 MP 16:9 (1920x1080)

Âm thanh

Micro

Micro zoom tích hợp

Định dạng ghi âm

MPEG-4 Linear PCM 2ch (48 kHz/16 bit), Dolby Digital 5.1ch, Dolby Digital 5.1 Creator, Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator, MPEG-4 AAC-LC 2ch

Kiểm soát mức mic

Có (31 bước)

Tự động giảm nhiễu gió

Có (Bật/Tắt)

Giảm tiếng người quay (My Voice Cancelling)

Loa

Loa Monaural

Tính năng nâng cao

Ghi tốc độ cao

Có (100p/1920 x 1080, 100/60 Mbps)

Quay phim time-lapse

Có, Cách quãng (1/2/5/10/30/60 giây), Số lần chụp (1-999), Cỡ ảnh chụp (4K: L (8,3M, 3840 x 2160) / HD: S (2,1M, 1920 x 1080)), Chế độ AE (Khóa AE/Theo dõi AE)

Lựa chọn cảnh

Tự động/Cảnh ban đêm/Bình minh và Hoàng hôn/Pháo hoa/Phong cảnh/Chân dung/Đèn pha/Bãi biển/Tuyết

Hệ thống hồng ngoại NightShot

Mã thời gian / Bit của người dùng

Các tính năng khác

Nhận diện khuôn mặt, Cinematone, Chụp ảnh đánh golf, Quay chậm mượt mà, Hiệu ứng mờ dần (Trắng/Đen), Intelligent Auto (Chân dung/Trẻ nhỏ/Đi bộ/Chân máy/Đèn nền/Phong cảnh/Tiêu điểm/Chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu/Tự động giảm nhiễu gió), Nhận diện nụ cười (Tắt/Chụp kép/Luôn bật), Giảm mắt đỏ (Có), Sao chép trực tiếp

Phát lại

Phát lại nhanh

Khoảng 5 lần/10 lần/30 lần/60 lần

Phát lại chậm

Tua tới: tốc độ 1/5, Tua lui: tốc độ 1/2

Cắt gọn đoạn phát lại Trimming Playback

Trình dựng phim đặc sắc

Có, Nhạc nền nổi bật (6 tệp nhạc cài sẵn, Tương thích để truyền nhạc

Motion Shot Video

Trình chiếu hình ảnh (Ảnh tĩnh)

Trình chiếu hình ảnh

Máy chiếu

Ngõ ra đèn

Lên đến 50 lumen

Ngõ ra độ phân giải

854 x 480

Kích thước hình chiếu

Loại 10 - loại 200

Thời lượng (Thời gian sử dụng pin)

approx.2h25m(Supplied Battery)

Ngõ vào máy chiếu

Có (micro HDMI)

Điều chỉnh biến dạng

Chức năng không dây

Wi-Fi®

Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2.4 GHz))

NFC™

Có (Tương thích thẻ loại 3 NFC Forum)

Truyền phát trực tiếp

Kiểm soát đa máy ảnh

Đầu nối / Cổng kết nối

Cổng kết nối phụ kiện

Có (Cổng kết nối phụ kiện đa năng)

Cổng HDMI

Có (micro HDMI)

Ngõ vào máy chiếu

Có (micro HDMI)

Cổng kết nối đa năng/micro USB

Đầu nối điều khiển từ xa

được tích hợp vào Đầu cắm Multi/Micro USB

Cổng ra STD

Ngõ ra video hỗn hợp (CÁP AV (bán riêng))

Ngõ vào micro

Giắc cắm âm thanh nổi mini

Giắc cắm tai nghe

Giắc cắm âm thanh nổi mini

Khe cắm thẻ nhớ

Thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™ và SD/SDHC/SDXC tương thích

Ngõ vào DC

Nguồn

Loại pin

InfoLITHIUM với Hệ thống xác định nguồn chuẩn xác (Dòng V)

Mức tiêu thụ điện (LCD)

4K: 4,9 W

Mức tiêu thụ điện (Khung ngắm)

4K: 4,9 W

Yêu cầu về nguồn điện

6,8 V/7,3 V (bộ pin), 8,4 V (Bộ chuyển đổi AC)

Sạc máy quay (Thời gian sạc với pin kèm theo máy)

Có (xấp xỉ 3 giờ 25 phút)

Sạc qua cổng USB

DC 5V 1500mA

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C) (khi có pin kèm theo máy)

Xấp xỉ 77 mm x 80,5 mm x 161 mm (Xấp xỉ 77 mm x 80,5 mm x 166,5 mm (NP-FV70) / Xấp xỉ 77 mm x 80,5 mm x 173 mm (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy)), Xấp xỉ 3 1/8 inch x 3 1/4 inch x 6 3/8 inch (Xấp xỉ 3 1/8 inch x 3 1/4 inch x 6 5/8 inch (NP-FV70) / Xấp xỉ 3 1/8 inch x 3 1/4 inch x 6 7/8 inch (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy))

Trọng lượng (chỉ bộ phận chính)

Xấp xỉ 565 g, Xấp xỉ 1 lb 3,9 oz

Trọng lượng (gồm cả pin kèm theo máy)

Xấp xỉ 615 g (NP-FV50A), Xấp xỉ 660 g (NP-FV70) / Xấp xỉ 655 g (NP-FV70A) (pin kèm theo máy), Xấp xỉ 710 g (NP-FV100A), Xấp xỉ 1 lb 5,7 oz (NP-FV50A), Xấp xỉ 1 lb 7,3 oz (NP-FV70) / Xấp xỉ 1 lb 7,1 oz (NP-FV70A) (pin kèm theo máy), Xấp xỉ 1 lb 9,0 oz (NP-FV100A)