ONLINE Store (FY'20)_5051887452219_Specifications

Specifications

Cảm biến hình ảnh

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

Xấp xỉ 24,2 MP

Loại cảm biến

Full frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS

Độ phơi sáng

Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

Ảnh tĩnh: ISO 100-51200 (có thể đặt số ISO từ ISO 50 đến ISO 204800 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-51200 (có thể đặt số ISO đến ISO 102400 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)

Khung ngắm

Loại khung ngắm

Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0.39) (XGA OLED)

Màn hình LCD

Loại màn hình

TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

Nút chụp

Màn trập điện tử phía trước

Drive

Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

JPEG Extra fine L: hơn 215 hình, JPEG Fine L: hơn 223 hình, JPEG Standard L: hơn 223 hình, RAW: hơn 115 hình, RAW & JPEG: hơn 86 hình, RAW (Không nén): hơn 45 hình, RAW (Không nén) & JPEG: hơn 39 hình

Nguồn

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 680 lần chụp (Khung ngắm) / xấp xỉ 740 lần chụp (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)