ILCE-7SM3/BQAP2_5061901451323_Specifications

Specifications

Ống kính

Ngàm ống kính

E-mount

Cảm biến hình ảnh

Tỉ lệ khung hình

3:2

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

Xấp xỉ 12,1 MP

Số lượng điểm ảnh (tổng)

Xấp xỉ 12,9 MP

Loại cảm biến

Cảm biến Exmor R CMOS full frame (35,6 × 23,8 mm) 35 mm

Hệ thống chống bụi

Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên Kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm)

Ghi hình (ảnh tĩnh)

Định dạng ghi hình

JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)

Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

35 mm full frame L: 4240 x 2832 (12M), M: 2768 x 1848 (5,1M), S: 2128 x 1416 (3,0M), APS-C L: 2768 x 1848 (5,1M), M: 2128 x 1416 (3,0M), S: 1376 x 920 (1,3M)

CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3] 

35 mm full frame L: 3776 x 2832 (11M), M: 2464 x 1848 (4.6M), S: 1888 x 1416 (2.7M), APS-C L: 2464 x 1848 (4.6M), M: 1888 x 1416 (2.7M), S: 1232 x 920 (1.1M)

Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]

Full frame 35 mm L: 4240 x 2384 (10M), M: 2768 x 1560 (4,3M), S: 2128 x 1200 (2,6M), APS-C L: 2768 x 1560 (4,3M), M: 2128 x 1200 (2,6M), S: 1376 x 776 (1,1M)

CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] 

35 mm full frame L: 2832 x 2832 (8M), M: 1840 x 1840 (3.4M), S: 1408 x 1408 (2.0M),APS-C L: 1840 x 1840 (3.4M), M: 1408 x 1408 (2.0M), S: 912 x 912 (0.8M)

Chế độ chất lượng hình ảnh

RAW (Nén / Không nén), JPEG (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn), HEIF(4:2:0 / 4:2:2) (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn), RAW & JPEG, RAW & HEIF

Hiệu ứng ảnh

-

Phong cách sáng tạo

-

Cấu hình ảnh

Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

GÓC NHÌN SÁNG TẠO

ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)

Chức năng dải tần nhạy sáng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5))

Không gian màu sắc

Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC), chuẩn RGB Adobe và chuẩn khuyến nghị ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020). (tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color)

14bit RAW

Ghi hình (phim)

Định dạng ghi hình

XAVC S, XAVC HS

Nén video

XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265

Định dạng ghi âm

XAVC S:LPCM 2ch, LPCM 2ch (48kHz 16bit), LPCM 2ch (48kHz 24bit), LPCM 4ch(48kHz 24bit), MPEG-4 AAC-LC 2ch

Không gian màu sắc

Tương thích với chuẩn khuyến nghị ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020). (tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color)

Hiệu ứng ảnh

-

Phong cách sáng tạo

-

Cấu hình ảnh

Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

GÓC NHÌN SÁNG TẠO

ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)

HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)

3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây)

HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)

3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây), 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây), 30p (140 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây)

HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)

1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (50 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây)

HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)

3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (600 Mb/giây), 30p (300 Mb/giây), 24p (240 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ.): 50p (500 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây)

HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)

1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (222 Mb/giây), 30p (111 Mb/giây), 24p (89 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (185 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây)

CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) 

Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây,8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây

Chức năng phim ảnh

Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video proxy (1280 x 720 (6 Mb/giây), 1920 x 1080 (9 Mb/giây), 1920 x 1080 (16 Mb/giây)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma, Đầu ra RAW (HDMI)

Hệ thống ghi

Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh

Phương tiện

Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ CFexpress Type A

Khe cắm thẻ nhớ

SLOT1: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A, SLOT2: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A

Chế độ quay/ghi trên 2 thẻ nhớ

Ghi đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép

Giảm nhiễu

Giảm nhiễu

Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây;Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt

Cân bằng trắng

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh

KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP 

Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)

Lấy nét

Loại lấy nét

Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Cảm biến lấy nét

Cảm biến CMOS Exmor® R

Điểm lấy nét

35 mm full frame: 759 điểm (lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 345 điểm (lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 285 điểm (lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Dải độ nhạy lấy nét

Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)

Chế độ lấy nét

AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)

Khu vực lấy nét

Rộng / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt / Điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi

LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT

[Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)

Các tính năng khác

Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Đổi khu vực lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét

Đèn AF

Có (với loại đèn LED tích hợp)

Dải đèn AF

Xấp xỉ 0,3 m - xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)

Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)

Lấy nét tự động theo pha

Độ phơi sáng

Loại đo sáng

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

Cảm biến đo sáng

Cảm biến CMOS Exmor® R

Độ nhạy đo sáng

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

Chế độ đo sáng

Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng

Bù sáng

+/- 5,0 EV (có thể chọn bước sáng 1/3 EV, 1/2 EV) (có vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3 EV (bước sáng 1/3 EV))

Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau

Chụp nhiều ảnh: Liên tục, Chụp nhiều ảnh: Từng ảnh, có thể chọn 3/5/9 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)

Khóa AE

Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)

Chế độ phơi sáng

TỰ ĐỘNG(iAuto), Phơi sáng tự động theo chương trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ linh hoạt mở rộng), Chuyển động chậm &amp nhanh (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ linh hoạt mở rộng)

Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

Ảnh tĩnh: ISO 80-102400 (số ISO từ ISO 40 đến ISO 409600 có thể đặt làm dải ISO mở rộng), Phim: tương đương ISO 80-102400 (số ISO từ ISO 409600 có thể đặt làm dải ISO mở rộng).

Chụp chống rung.

Lựa chọn cảnh

-

Khung ngắm

Loại khung ngắm

Khung ngắm điện tử 1,6 cm (loại 0,64) (màu)

Tổng số Chấm

9 437 184 điểm

Phạm vi trường ảnh

100%

Độ phóng đại

Xấp xỉ 0,90 x (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m<sup>-1</sup>)

Điều chỉnh đi-ốp

-4,0 đến +3,0m<sup>-1</sup>

Điểm mắt

Xấp xỉ 25 mm từ thấu kính thị kính, 21 mm từ khung thị kính ở -1m<sup>-1</sup> (chuẩn CIPA)

CHỨC NĂNG HIỂN THỊ

Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, MF cao nhất, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Hiển thị điểm nhấn trong khi GHI HÌNH

Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm

Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây

Màn hình LCD

Loại màn hình

TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

Tổng số Chấm

1.440.000 điểm

Bảng cảm ứng

Kiểm soát độ sáng

Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

Góc có thể điều chỉnh

Góc mở: Xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: Xấp xỉ 270 độ

Phóng đại lấy nét

Có, Phóng đại lấy nét (35 mm full frame: 2,1x / 4,1x, APS-C: 1,5x / 3,0x)

Các tính năng khác

PlayMemories Camera Apps™

-

Zoom hình ảnh rõ nét

Ảnh tĩnh:Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)

Zoom kỹ thuật số

Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: M: Xấp xỉ 1,5x, S: Xấp xỉ 2x, APS-C: M: Xấp xỉ 1,3x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 6,1x, S: Xấp xỉ 8x, APS-C: L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,2x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): 35 mm full frame: Xấp xỉ 4x, APS-C: Xấp xỉ 4x

Nhận diện khuôn mặt

Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký

Hẹn giờ tự chụp

-

Khác

Ghi hình cách quãng, Tốc độ màn trập tối thiểu khi ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Lưu/nhập cài đặt, Hướng dẫn trợ giúp, Chế độ đèn video, Xoay vòng điều chỉnh zoom

Nút chụp

Loại

Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy

Loại màn trập

Màn trập cơ/Màn trập điện tử

Tốc độ màn trập

Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/250 giây

Màn trập điện tử phía trước

Có (BẬT/TẮT)

Chụp yên lặng

Có (BẬT/TẮT)

Khả năng ổn định hình ảnh

Loại

Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)

Hiệu ứng Bù sáng

5,5 bước dừng (theo Chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1,4 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)

Điều khiển Flash

Loại

-

Số hướng dẫn

-

Độ bao phủ flash

-

Điều khiển

TTL trước flash

Bù Flash

+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

Chế độ Flash

Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây, Đồng bộ tốc độ cao

Thời gian tái quay vòng

-

Tương thích với đèn flash ngoài

Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

Khóa mức FE

Điều khiển không dây

Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)

Drive

Chế độ chụp

Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau

Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

Chụp liên tục: Hi+: 10 hình/giây, Hi: 8 hình/giây, Mid: 6 hình/giây, Lo: 3 hình/giây

Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

JPEG Extra Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình, RAW: hơn 1000 khung hình, RAW & JPG: hơn 1000 khung hình, RAW (Không nén): hơn 1000 khung hình, RAW (Không nén) & JPG: hơn 1000 khung hình

Hẹn giờ

Chụp sau 10 giây / chụp sau 5 giây / chụp sau 2 giây / Chụp hẹn giờ liên tục / Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến

-

Phát lại

Chụp ảnh

Chế độ

Một ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB &amp cảnh báo thừa sáng / thiếu sáng), Xem nhiều ảnh, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 10,6x, M: 6,92x, S: 5,32x), Tự động xem lại, Hướng ảnh, Chọn thư mục (Ngày / Ảnh tĩnh / Phim), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm

Giao diện

Giao diện PC

Mass-storage / MTP

Đầu nối đa năng / Micro USB

Có, Đầu nối Type-C® (tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))

Bluetooth

Có (Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)

Đầu nối micrô

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

Đồng bộ đầu nối

-

Đầu nối tai nghe

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

Đầu cắm báng tay cầm dọc

Đầu nối LAN

-

CÁC CHỨC NĂNG

Chức năng truyền qua FTP, Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa NFC một chạm, Điều khiển từ xa bằng PC, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD

Âm thanh

Micro

Âm thanh nổi tích hợp

Loa

Tích hợp, đơn âm

In

Tiêu chuẩn có thể tương thích

Exif Print, Print Image Matching III

Chức năng tùy chỉnh

Loại

Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 3 bộ /thẻ nhớ 4 bộ), Cài đặt Vòng xoay của tôi, Menu của tôi, Đăng ký cài đặt chụp cho nút tùy chỉnh

Bù ống kính

Cài đặt

Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình

Nguồn

Pin kèm theo máy

Một bộ pin sạc NP-FZ100

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 510 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 600 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

Xấp xỉ 80 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 95 phút (Màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)

Xấp xỉ 130 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 135 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

Sạc pin bên trong

Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 4,3W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 7,6W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)

Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,3W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 7,3W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)

Nguồn cấp qua USB

Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

Khác

Nhiệt độ vận hành

32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C

Kích cỡ & Trọng lượng

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

Xấp xỉ 699 g, xấp xỉ 1 lb 8,7 oz

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 80,8 mm, Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 69,7 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH), Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 3 1/4 inch, Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 2 3/4 inch (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)