Thông tin cơ bản
R 65,1 mm X C 83,5 mm X D 91,4 mm (2 5/8 inch X 3 3/8 inch X 3 5/8 inch)
219 g (7,8 oz) (chỉ bộ phận chính)
Loại
Đèn flash điện tử tự động (loại kẹp) với khả năng đo sáng trước bằng flash
Cổng kết nối phụ kiện đa năng.
Đầu đèn flash (Bộ phận phát sáng)
28 (Cài đặt phạm vi flash 50 mm, ISO 100・m)
50 mm, Góc ngắm ở tiêu cự 24 mm khi sử dụng tấm tản sáng rộng.
TTL/THỦ CÔNG/NHIỀU ĐÈN
Trong 1,6 mili giây (THỦ CÔNG 1/1)
5500 K
0,1-6,4 giây (Pin alkaline)/0,1-4,1 giây (Pin Ni-MH)
Hơn 110 lần (Pin alkaline)/Hơn 130 lần (Pin Ni-MH)
40 lần flash với 10 lần flash mỗi giây
Có
Lên 120 độ (0 độ/20 độ/40 độ/60 độ/80 độ/120 độ)
Có
Điều khiển đèn flash bằng đánh flash trước (P-TTL/ADI)
Có
25 mức độ (1/1-1/256) 1/3 bước
Có
Có
Có (24 mm)
Có
Đèn AF
-
-
Chức năng điều khiển không dây bằng sóng radio
Có (bộ điều khiển/bộ thu)
Băng tần 2,4 GHz
14 kênh (tự động/thủ công)
35 m
3 nhóm (TTL/THỦ CÔNG), 5 nhóm (chụp ảnh với nhóm đèn flash)
15 bộ đèn
3 nhóm (TTL)
Chức năng điều khiển không dây quang học
-
-
-
-
-
Chức năng đèn LED
-
-
-
-
-
-
Các chức năng khác
-
-
Có
-
Có
-
Màn hình
-
-
Đầu nối bên ngoài
-
Có
Nguồn điện
Hai pin alkaline hoặc Ni-MH cỡ AA
-
Các tính năng khác
Có