ONLINE Store (FY'21)_6556870705211_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm biến CMOS Exmor RS xếp chồng loại 1.0 (13,2 x 8,8 mm)

Điểm ảnh hiệu quả (Video)

Xấp xỉ 14,2 triệu điểm ảnh (16:9)

Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 14,2 MP (16:9) / Xấp xỉ 12,0 MP (3:2)

Bộ xử lý

Bộ xử lý hình ảnh

Cảm biến hình ảnh BIONZ X

Ống kính

Loại ống kính

ZEISS Vario-Sonnar T*

Đường kính của kính lọc

62mm

Nắp ống kính

Nắp đậy ống kính

Khẩu độ

F2.8-F4.5

Khoảng cách tới điểm lấy nét

f=9,3-111,6 mm

Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Video)

f = 29,0 - 348,0 mm (16:9)

Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Ảnh tĩnh)

f = 29,0 - 348,0 mm (16:9), f = 32,8 - 393,6 mm (3:2)

Khoảng cách lấy nét cực tiểu

Xấp xỉ 1 cm(Rộng), xấp xỉ 100 cm (Tele), Xấp xỉ 13/32 inch (Rộng), Xấp xỉ 39 3/8 inch (Tele)

Màng chắn sáng 

7 lá

Bộ lọc ND

TẮT, 1/4, 1/16, 1/64

Zoom

Zoom quang học

12x

Zoom hình ảnh rõ nét

4K: 18x, HD: 24x

Zoom kỹ thuật số

192x

Khung ngắm

Loại khung ngắm

OLED 1,0 cm (loại 0.39) / Màu sắc tương đương 2.359.296 chấm

Trường ngắm

100%

Điều chỉnh đi-ốp

LCD

Loại màn hình

Màn hình Xtra Fine LCD™ 8,8 cm (loại 3.5) (1555K) Rộng (16:9)

Bảng cảm ứng

Kiểm soát độ sáng

Có (Menu)

Thẻ đánh dấu/Màn hình lưới

Thẻ đánh dấu

Điều chỉnh góc

Góc mở: tối đa 90 độ, Góc quay: tối đa 270 độ

Chống rung hình ảnh

Loại chống rung hình ảnh

Khả năng ổn định hình ảnh Chống rung quang học SteadyShot™ với Active mode (Góc rộng đến Tele)

Lấy nét

Loại lấy nét

Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)

Điểm lấy nét - Focus Points

Tối đa 273 điểm (Lấy nét tự động theo pha)

Tốc độ điều khiển lấy nét tự động

Có (7 bước)

Cài đặt theo dõi chủ thể cho tính năng lấy nét tự động

Có (Độ sâu theo dõi lấy nét tự động (5 bước), Độ nhạy của tính năng chuyển chủ thể lấy nét tự động (5 bước))

Chế độ lấy nét

Tự động/Chỉnh tay (Bảng cảm ứng/Vòng xoay)

Khu vực lấy nét

Rộng/Theo vùng/Ở giữa/Điểm linh hoạt

Khung lấy nét tự động theo pha

Có (Bật/Tắt)

Fast Intelligent AF

-

Khóa nét

Hỗ trợ lấy nét bằng tay

Hiển thị phóng to để lấy nét chính xác bằng tay (x4/x8), Màn hình kiểm soát lấy nét

Độ phơi sáng

Chế độ

Tự động, Điểm linh hoạt (Bảng cảm ứng), Bằng tay (Vòng chỉnh/Menu)

Chế độ đo sáng

Theo nhiều thành phần/Theo điểm

Bù sáng

Dịch chuyển phơi sáng tự động (Vòng xoay/Bảng cảm ứng)

Chế độ LOW LUX

Điều khiển cửa điều sáng tự động

F2.8 - F11

Điều khiển cửa điều sáng bằng tay

F2.8 - F11

Hỗ trợ đặt độ phơi sáng bằng tay

Hỗ trợ hiển thị Zebra (cho kiểm soát phơi sáng)

Bù đèn nền

Có (Tự động)

Có thể điều khiển

Tự động/Thủ công

Giới hạn AGC

Ánh sáng tối thiểu

[NTSC] Mức sáng chuẩn: 3 lux (Tốc độ màn trập 1/60), Mức sáng thấp: 1,7 lux (Tốc độ màn trập 1/30), Ghi hình ban đêm: 0 lux (Tốc độ màn trập 1/60), [PAL] Mức sáng chuẩn: 3 lux (Tốc độ màn trập 1/50), Mức sáng thấp: 1,7 lux (Tốc độ màn trập 1/25), Ghi hình ban đêm: 0 lux (Tốc độ màn trập 1/50)

Tốc độ màn trập

Phạm vi điều khiển tự động

[NTSC] 1/8-1/10000 [PAL] 1/6-1/10000

Tiêu chuẩn

[NTSC] 1/60-1/10000 [PAL] 1/50-1/10000

Điều khiển cửa điều sáng bằng tay (Chế độ ảnh)

[NTSC] 1/60-1/10000 [PAL] 1/50-1/10000

Chụp thủ công

[NTSC] 1/8-1/10000 [PAL] 1/6-1/10000

Phát chậm mượt mà

-

Cân bằng trắng

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động/Onepush A/Onepush B/Ngoài trời/Trong nhà/Nhiệt độ cân bằng trắng

Chuyển cân bằng trắng

Có (Ngoài trời -7 đến +7 15 bước)

Flash

Hệ thống đo sáng Flash

-

Bù Flash

-

Chế độ Flash

-

Phương tiện lưu trữ

Loại phương tiện

XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3), XAVC S 4K (60 Mbps): Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), XAVC S HD: Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), AVCHD, Ảnh tĩnh: Memory Stick PRO Duo™ (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC(Thế hệ 4 trở lên)

Phương tiện bên trong

-

Ghi hình

Định dạng quay phim (Video)

Định dạng XAVC S: MPEG4-AVC/H264, Định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích:MPEG4-AVC/H.264, XAVC S Proxy: MPEG-4 AVC/H.264

Độ phân giải Video

[NTSC] XAVC S 4K: 3840 x 2160/30p, 24p XAVC S HD: 1920 x 1080/120p, 60p, 30p, 24p AVCHD: 1920 x 1080/60i (FX, FH), 1440 x 1080/60i (LP) XAVC S Proxy: 1280 x 720/60p, 30p, 24p, 640 x 360 60p, 30p, 24p [PAL] XAVC S 4K: 3840 x 2160/25p XAVC S HD: 1920 x 1080/100p, 50p, 25p AVCHD: 1920 x 1080/50i (FX, FH), 1440 x 1080/50i (LP) XAVC S Proxy: 1280×720/50P, 25p, 640×360/50p, 25p

Chuyển động chậm & nhanh (S&Q)

[NTST] Định dạng quay 4K: 30p, 24p/HD: 60p, 30p, 24p Tốc độ khung hình 4K: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây,15 hình/giây, 30 hình/giây Tốc độ khung hình HD: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây,15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây,120 hình/giây [PAL] Định dạng quay 4K: 25p/HD:50p, 25p Tốc độ khung hình 4K: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây/ HD: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây

Chuyển động siêu chậm - Supper Slow Motion (SS)

[NTSC] Định dạng quay HD: 60p, 30p, 24p Tốc độ khung hình HD: 240 hình/giây, 480 hình/giây, 960 hình/giây [PAL] Định dạng quay HD: 50p, 25p Tốc độ khung hình HD: 250 hình/giây, 500 hình/giây, 1000 hình/giây

Định mức quay Video (ABR / VBR)

XAVC S 4K: Xấp xỉ 100 Mbps, 60 Mbps, XAVC S HD: Xấp xỉ 100 Mbps (1920 x 1080/120p,100p), 60 Mbps (1920 x 1080/120p,100p), 50 Mbps, 25 Mbps, 16 Mbps/ AVCHD FX: Khoảng 24 Mbps, FH: Xấp xỉ 17 Mbps, LP: Xấp xỉ 5 Mbps, XAVC S Proxy: Xấp xỉ 9 Mbps (1280×720) / Xấp xỉ 3 Mbps (640×360)

Định dạng ghi (ảnh tĩnh)

JPEG (DCF Phiên bản 2.0, Exif Phiên bản 2.3, Tương thích MRF Baseline)

Cấu hình ảnh

Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức đen, Gamma (Chuẩn, Tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709(800%), S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Knee, Chế độ màu (Chuẩn, Tĩnh, Rạp phim, Pro, ITU709 Matrix, B/W, S-Gamut, S-Gamut3.Cine, S-Gamut3), Độ bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Hiệu chỉnh màu, Chuyển đổi cân bằng trắng, Chi tiết, Sao chép, Đặt lại

Ghi proxy

Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)

12,0 MP 3:2 (4240x2824), 14,2 MP 16:9 (5024x2824)

Âm thanh

Micro

Micro âm thanh nổi tích hợp

Định dạng ghi âm

PCM tuyến tính MPEG-4 2ch(48kHz/16 bit), Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator, MPEG-4 AAC-LC 2ch

Kiểm soát mức mic

Có (31 bước)

Tự động giảm nhiễu gió

-

Giảm tiếng người quay (My Voice Cancelling)

-

Loa

Loa âm thanh đơn thể

Tính năng nâng cao

Ghi tốc độ cao

-

Lựa chọn cảnh

Cảnh đêm/Bình minh và Hoàng hôn/Pháo hoa/Phong cảnh/Chân dung/Đèn pha/Bãi biển

Hệ thống hồng ngoại NightShot

Mã thời gian / Bit của người dùng

Các tính năng khác

Nhận diện khuôn mặt, Intelligent Auto (Chân dung/Em bé/Đi bộ/Chân máy/Đèn nền/Phong cảnh/Đèn pha/Chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu)

Phát lại

Phát lại nhanh

Khoảng 5 lần/10 lần/30 lần/60 lần

Phát lại chậm

Tua tới: tốc độ 1/5, Tua lui: tốc độ 1/2

Cắt gọn đoạn phát lại Trimming Playback

-

Motion Shot Video

-

Trình chiếu hình ảnh (Ảnh tĩnh)

-

Máy chiếu

Ngõ ra đèn

-

Ngõ ra độ phân giải

-

Kích thước hình chiếu

-

Thời lượng (Thời gian sử dụng pin)

-

Ngõ vào máy chiếu

-

Điều chỉnh biến dạng

-

Chức năng không dây

Wi-Fi®

Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2.4 GHz))

NFC™

Có (Tương thích thẻ loại 3 NFC Forum)

Đầu nối / Cổng kết nối

Cổng kết nối phụ kiện

Có (Cổng kết nối phụ kiện đa năng)

Cổng HDMI

Có (HDMI)

Ngõ vào máy chiếu

-

Cổng kết nối đa năng/micro USB

Đầu nối điều khiển từ xa

tích hợp trong Đầu nối Multi/Micro USB/Giắc cắm mini - stereo mini (Φ2,5 mm)

Cổng ra STD

Ngõ ra video hỗn hợp (Cáp AV (bán riêng))

Ngõ vào micro

Giắc cắm âm thanh nổi mini

Giắc cắm tai nghe

Giắc cắm âm thanh nổi mini

Khe cắm thẻ nhớ

Khe cắm A: Tương thích với các thẻ Memory Stick PRO Duo và SD/SDHC/SDXC, Khe cắm B: Tương thích với các thẻ SD/SDHC/SDXC

Ngõ vào DC

Nguồn

Loại pin

InfoLITHIUM với Hệ thống xác định nguồn chuẩn xác (Dòng V)

Mức tiêu thụ điện (LCD)

4K: 5,1W

Mức tiêu thụ điện (Khung ngắm)

4K: 4,8 W

Yêu cầu về nguồn điện

7,4 V (bộ pin), 8,4 V (Bộ chuyển đổi AC)

Sạc máy quay (Thời gian sạc với pin kèm theo máy)

Có (xấp xỉ 2 giờ 50 phút)

Sạc qua cổng USB

-

Nguồn cấp điện qua cổng USB

-

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C) (khi chỉ có bộ phận chính)

Xấp xỉ 116 × 89,5 × 196,5 mm (Xấp xỉ 121 × 104 × 274,5 mm (bao gồm Loa che nắng và Miếng đệm khung ngắm lớn)), Xấp xỉ 4 5/8 x 3 5/8 x 7 3/4 inch (Xấp xỉ 4 7/8 x 4 1/8 x 10 7/8 inch (bao gồm Loa che nắng và Miếng đệm khung ngắm lớn))

Kích thước (D x R x C) (khi có pin kèm theo máy)

Xấp xỉ 116 × 89,5 × 196,5 mm (Xấp xỉ 121 × 104 × 274,5 mm (bao gồm Loa che nắng và Miếng đệm khung ngắm lớn)), Xấp xỉ 4 5/8 x 3 5/8 x 7 3/4 inch (Xấp xỉ 4 7/8 x 4 1/8 x 10 7/8 inch (bao gồm Loa che nắng và Miếng đệm khung ngắm lớn))

Trọng lượng (chỉ bộ phận chính)

Xấp xỉ 935 g (bao gồm Loa che nắng và Miếng đệm khung ngắm lớn), Xấp xỉ 2 lb 1 oz (bao gồm Loa che nắng và Miếng đệm khung ngắm lớn)

Trọng lượng (gồm cả pin kèm theo máy)

Xấp xỉ 985 g (NP-FV50A), Xấp xỉ 1030 g (NP-FV70A) (pin kèm theo máy), Xấp xỉ 1080 g (NP-FV100A), Xấp xỉ 2 lb 2,7 oz (NP-FV50A), Xấp xỉ 2 lb 4,3 oz (NP-FV70A)(pin kèm theo máy), Xấp xỉ 2 lb 6,1 oz (NP-FV100A)