ONLINE Store (FY'21)_6556876963899_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

1/2.3" loại (7,76mm) siêu HAD CCD

Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)

20.1MP

Ống kính

Loại ống kính

Ống kính Sony

Số F (Khẩu độ tối đa)

F3,5 (W) - 6,5 (T)

Tiêu cự

f=4,6-27,6 mm

GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)

80 độ - 16 độ (26-156 mm)

Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)

5 cm - Vô cực (W), 1 m – Vô cực (T)

Zoom quang học

6x

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

Lên tới 48x (VGA)

Zoom kỹ thuật số (Phim)

Zoom kỹ thuật số khoảng 12x

Đường kính của kính lọc

KHÔNG CÓ

Màn hình

Loại màn hình

6,7 cm (4:3) / 230.400 điểm / Xtra Fine / TFT LCD

Kiểm soát độ sáng

5 (Sáng) / 4 / 3 / 2 / 1 (Tối)

Khung ngắm

Khung ngắm

Máy ảnh

Bộ xử lý hình ảnh

CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)

EIS (không có GYRO)

Loại lấy nét

Tự động

Chế độ lấy nét

AF đa điểm, AF theo điểm giữa khung hình, Lấy nét khi di chuyển, Lấy nét mặt khi di chuyển

Chế độ đo sáng

Đa mẫu, Theo điểm giữa khung hình, Spot

Bù sáng

+/- 2.0 EV, 1/3 bước bù sáng

Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)

ISO 100-3200

Độ nhạy ISO (Phim)

Tự động: (cấp ISO 100 - 800)

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động, Ánh sáng ngày, Nhiều mây, Cân bằng trắng huỳnh quang 1, Cân bằng trắng huỳnh quang 2, Cân bằng trắng huỳnh quang 3, Đèn dây tóc, Đèn flash

Tốc độ màn trập

iAuto (2 - 1/1500); Chương trình tự động (1 - 1/1500)

Chế độ quay/chụp

Intelligent Auto, Toàn cảnh, Chương trình Tự động, Chụp dễ dàng, Hiệu ứng Ảnh, Chọn Cảnh, Chụp Ổn định, Party

Lựa chọn cảnh

Độ nhạy cao, Cảnh ban đêm, Chân dung ban đêm, Phong cảnh, Chân dung, Làm mịn da, Bãi biển, Tuyết, Đồ ăn, chế độ thú cưng

Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)

0,52 hình/giây (lên đến 100 ảnh )

Bộ tự hẹn giờ

Tắt / 10 giây / 2 giây / chân dung 1 / chân dung 2

Toàn cảnh (Chụp)

Quét toàn cảnh 360

Hiệu ứng ảnh

Hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng màu nổi, Hiệu ứng phân màu, hiệu ứng Soft High-key

Tự động xoay ảnh

Ánh sáng tối thiểu

Tự động: 28lux (tốc độ màn trập 1/30)

Tích hợp chế độ Sửa mắt đỏ do Flash

Tự động / Bật / Tắt

Flash

Chế độ Flash

Tự động, Bật flash, Đồng bộ chậm, Tắt flash, Flash nâng cao

Loại đèn flash

Rất tiếc, hiện không có dữ liệu này

Đèn AF

Tự động / Tắt

Chế độ đèn flash ngoài

Tự động / Bật flash / Đồng bộ chậm / Tắt flash / Flash cải tiến

Dải Flash tích hợp

ISO tự động: Khoảng 0,4m đến 3,2m (W) / Khoảng 1m đến 1,74 m (T); ISO3200: lên đến khoảng 6,5 m (W) / Khoảng 3,5 m (T)

Đang quay

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick™ Duo; Memory Stick PRO Duo™; Memory Stick PRO Duo™ (tốc độ cao); Memory Stick PRO HG Duo™; Memory Stick XC-HG Duo™; Memory Stick Micro*

Định dạng quay phim

Ảnh tĩnh: JPEG, phim: AVI (JPEG động)

Chế độ quay phim (NTSC)

VGA (640 x 480/30 hình/giây) / QVGA (320 x 240/30 hình/giây)

Độ phân giải ảnh tĩnh

chế độ 4:3: 20M (5.152 x 3.864) / 10M (3.648 x 2.736) / 5M (2.592 x 1.944) / VGA;chế độ 16:9:15M (5.152 x 2.896) / 2M (1.920 x 1.080) / Quét toàn cảnh: 360°(11.520×1.080) / Rộng (7.152 x 1.080/4.912 x 1.920) / Tiêu chuẩn (4.912 x 1.080 / 3.424 x 1.920)

Độ phân giải phim

1280x720 (1280x720/30fps) / VGA (640x480/30fps) / QVGA (320x240/30fps)

Bộ nhớ trong

Khoảng 29MB

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Đa dạng (AV/USB), USB tốc độ cao (USB 2.0)

Khả năng kết nối Wi-Fi®

Nguồn

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)

Khoảng 1W

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA) 

Lên đến 200 ảnh / 100 phút

Pin kèm theo máy

Bộ pin sạc NP-BN

Khác

Các chức năng chụp

Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Đường lưới

Chức năng phát lại

Hiệu ứng Beauty Effect, Trình chiếu hình ảnh

Index Playback

16 / 25 hình ảnh

Zoom Playback

8x

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)

96,8 x 55,5 x 20,9 mm

TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)

111 g (chỉ thân máy ), 127 g (đi kèm pin và phương tiện)

Bên trong hộp

Phần mềm

PlayMemories Home

Đèn flash ngoài

Dải đèn flash ngoài

ISO tự động: Khoảng 0,4m đến 3,2m (W) / Khoảng 1m đến 1,74 m (T), ISO3200: Lên đến khoảng 6,5 m (W) / Khoảng 3,5 m (T)