ONLINE Store (FY'21)_6556877389883_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm ứng CMOS Exmor R™ loại 1/2.3" (7,82 mm)

Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)

18.2MP

Ống kính

Loại ống kính

Ống kính G của Sony

Số F (Khẩu độ tối đa)

F3,5 (W) - 6,5 (T)

Tiêu cự

f=4,3-86 mm

GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)

82 độ -5 độ (25-500 mm)

Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)

5 cm - Vô cực (W), 2 m – Vô cực (T)

Zoom quang học

20x

Zoom hình ảnh rõ nét (Ảnh tĩnh)

Ảnh tĩnh: 18M khoảng 40x / 10M khoảng 53x / 5M khoảng 75x / VGA khoảng 306x / 13M(16:9) khoảng 40x / 2M(16:9) khoảng 102x;Phim: Khoảng 40x

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

Lên đến 306x (VGA)

Zoom kỹ thuật số (Phim)

Khoảng 80

Màn hình

Loại màn hình

3,0'' (7,5 cm) (4:3) / 460.800 dots / Xtra Fine / LCD TFT

Kiểm soát độ sáng

Hướng dẫn sử dụng (5 bước)

Khung ngắm

Khung ngắm

Máy ảnh

Bộ xử lý hình ảnh

BIONZ™ X

CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)

Quang học

Loại lấy nét

AF theo nhận diện tương phản

Chế độ lấy nét

Chụp ảnh riêng lẻ AF

Chế độ đo sáng

Đa mẫu, Theo điểm giữa khung hình, Spot

Bù sáng

+/- 2.0 EV, 1/3 bước bù sáng

Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)

ISO 100-12800

Độ nhạy ISO (Phim)

Tự động:(Cấp độ ISO80-Cấp độ ISO1000) / Độ nhạy cao:(Cấp độ ISO80-Cấp độ ISO2000)

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động, Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Đèn huỳnh quang: Trắng xanh, Đèn huỳnh quang: Trắng ban ngày, Đèn huỳnh quang: Ánh sáng ban ngày, Đèn dây tóc, Đèn flash, Tùy chỉnh

Tốc độ màn trập

iAuto (4" - 1/1600) / chương trình tự động (1" - 1/1600)

Chế độ quay/chụp

Intelligent Auto, Toàn cảnh, Chụp dễ dàng, Chọn Cảnh, Chế độ Phim(Intelligent Auto/Chọn Cảnh)

Lựa chọn cảnh

Độ nhạy cao, Chụp ảnh chạng vạng, Chụp cảnh ban đêm, Chụp chân dung ban đêm, Chụp chân dung, Làm mịn da, Chống nhòe khi chụp chủ thể chuyển động, Hiệu chỉnh đèn nền HDR, Chụp bãi biển, Chụp tuyết, Chụp pháo hoa, Chụp thức ăn, Chế độ chụp động vật

Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)

10 hình/giây (lên đến 10 ảnh )

Bộ tự hẹn giờ

Tắt / 10 giây / 2 giây / chân dung 1 / chân dung 2

Toàn cảnh (Chụp)

Quét toàn cảnh 360

Hiệu ứng ảnh

Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Poster, Ảnh Retro, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa

Tự động xoay ảnh

-

Ánh sáng tối thiểu

Tự động:20lux(Tốc độ màn trập 1/30) / Độ nhạy sáng cao:10lux(Tốc độ màn trập 1/30)

Tích hợp chế độ Sửa mắt đỏ do Flash

Tắt / Mở

Flash

Chế độ Flash

Tự động, Bật flash, Đồng bộ chậm, Tắt flash, Flash nâng cao

Loại đèn flash

Rất tiếc, hiện không có dữ liệu này

Đèn AF

Tự động / Tắt

Dải Flash tích hợp

ISO tự động: Khoảng 0,2m đến 4,3m(W) / Khoảng 2,0m đến 2,4 m(T);ISO3200: Lên đến khoảng 6,1 m(W) / Khoảng 3,4 m(T)

Đang quay

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick™ Duo; Memory Stick PRO Duo™;Memory Stick PRO Duo™(tốc độ cao);Memory Stick PRO HG Duo™; Memory Stick XC-HG Duo™;Memory Stick Micro™;Memory Stick Micro™ (Mark2);Thẻ nhớ SD;Thẻ nhớ SDHC;Thẻ nhớ SDXC;Thẻ nhớ microSD;Thẻ nhớ microSDHC;Thẻ nhớ microSDXC

Định dạng quay phim

Tương thích với định dạng AVCHD Phiên bản 2.0, MP4

Chế độ quay phim (NTSC)

AVCHD (lên đến 1.920 x 1.080/50p tại 28Mbps) / MP4 (lên đến 1.440 x 1.080/30fps tại 12Mbps) / VGA (lên đến 640 x 480/30fps tại 12Mbps)

Độ phân giải ảnh tĩnh

3:2mode:16M(4.896×3.264) / 8.9M(3.648×2.432) / 4.5M(2.592×1.728);4:3mode:18M(4.896×3.672) / 10M(3.648×2.736) / 5M(2.592×1.944) / VGA;16:9mode:13M(4.896×2.752) / 7.5M(3.648×2.056) / 2.1M(1.920×1.080);1:1mode:13M(3.664×3.664) / 7.5M(2.736×2.736) / 3.7M(1.920×1.920); Quét toàn cảnh:Rộng(7.152×1.080/4.912×1.920),Tiêu chuẩn (4.912×1.080/3.424×1.920),360(11.520×1.080)

Toàn cảnh (Quay)

Quét toàn cảnh thông minh (hỗ trợ định dạng 360)

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

USB tốc độ cao (USB 2.0), Micro HDMI, Đầu nối Micro USB/USB đa năng

Khả năng kết nối Wi-Fi®

Wi-Fi®, Chức năng NFC một chạm

Chức năng kết nối không dây

Wi-Fi®, Chức năng NFC một chạm

Nguồn

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)

Khoảng 1W

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA) 

Lên đến 470 ảnh / 235 phút

Pin kèm theo máy

Bộ pin sạc NP-BX1

Khác

Photo Creativity

Các chức năng chụp

Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Đường lưới

Chức năng phát lại

Hiệu ứng đẹp, BRAVIA® Sync (Kiểm soát cho HDMI), Xem chỉ số khung hình 9/25, Tua tới/lui (phim), Xóa, Bảo vệ, Trình chiếu hình ảnh, Quay video

Index Playback

9 / 25 ảnh

Zoom Playback

Tùy vào cỡ ảnh

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)

96,0 x 54,9 x 25,7 mm

TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)

137 g (chỉ thân máy ), 164 g (kèm theo pin và phương tiện)