ONLINE Store (FY'21)_6556877750331_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 29,4 x 47,0 x 83,0 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 114 g (kể cả pin kèm theo), Xấp xỉ 4,1 oz. (kể cả pin kèm theo)

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm biến "Exmor R®" CMOS back-illuminated loại 1/2.5 (7,20mm)

Điểm ảnh hiệu quả (Video)

Xấp xỉ 8.2 MP

Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 8.2 MP

Xấp xỉ 8.57 MP

Ống kính

Loại ống kính

ZEISS® Tessar

Số F (thấu kính tối đa)

F2.8

Tiêu cự (35mm) (Video)

f= 17 mm (RỘNG), f= 23 mm (VỪA), f= 32 mm (HẸP)

Tiêu cự (35mm) (Ảnh tĩnh)

f= 17 mm (RỘNG), f= 23 mm (VỪA), f= 32 mm (HẸP)

Khoảng cách lấy nét cực tiểu

Xấp xỉ 50 cm

Khả năng ổn định hình ảnh

Chống rung Steadyshot

Chức năng Chống rung quang học SteadyShot với chế độ Active mode

Độ phơi sáng

Chế độ phơi sáng

Đa vùng

Ánh sáng tối thiểu

6 lux (1/30 Tốc độ màn trập)

Cân bằng trắng

Chế độ Cân bằng trắng

TỰ ĐỘNG / Nhiệt độ màu / Tùy biến

Nút chụp

Tốc độ màn trập

1/30 – 1/10.000 (30 hình/giây)

Chụp ảnh

Bộ xử lý hình ảnh

Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™

Các chức năng chụp khác

Ghi đè, Ảnh chuyển động Motion Shot LE, Chụp liên tục, Quay phim time-lapse 4K, Live Streaming

Chống thấm nước

Lên đến 60m với Vỏ bảo vệ dưới nước kèm theo máy (MPK-UWH1)

Chống bụi

Có Vỏ bảo vệ dưới nước (MPK-UWH1) kèm theo máy

Chống rung lắc

Có Vỏ bảo vệ dưới nước (MPK-UWH1) kèm theo máy

Phương tiện ghi

Phương tiện ghi tương thích

Khe cắm Memory Stick Micro™ và Micro SD/SDHC/SDXC tương thích

Ghi hình

Định dạng quay phim (Video)

MP4: MPEG-4 AVC/H.264, định dạng XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264

Định dạng ghi (ảnh tĩnh)

Tương thích DCF phiên bản 2.0, Tương thích Exif phiên bản 2.3, Tương thích MPF Baseline

Độ phân giải Video

MP4 PS: 1920 x 1080 60p/50p, MP4 HQ: 1920 x 1080 30p/25p, MP4 STD: 1280 x 720 30p/25p, MP4 HS120 (HS100): 1280 x 720 120p/100p, MP4 HS240(HS200): 800 x 480 240p/200p, XAVC S: 3840 x 2160 30p/25p/24p, 1920 x 1080 120p/100p, 1280 x 720 240p/200p, 1920 x 1080 60p/50p/30p/25p/24p

Định mức quay Video (ABR / VBR)

MP4 PS: Xấp xỉ 28 Mbps/HQ: Xấp xỉ 16 Mbps/STD: Xấp xỉ 6 Mbps/HS120 (HS100): Xấp xỉ 28 Mbps/HS240 (HS200): Xấp xỉ 28 Mbps, XAVC S 3840 x 2160 30p/25p/24p: Xấp xỉ 100 Mbps/60 Mbps, 1920 x 1080 120p/100p: 100 Mbps/60 Mbps, 1280 x 720 240p/200p: 100 Mbps/60 Mbps, 1920 x 1080 60p/50p/30p/25p/24p Xấp xỉ 50 Mbps

Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)

Xấp xỉ 12.0 MP 16:9 (4608 x 2592)

Âm thanh

Định dạng ghi âm

MP4/MPEG-4 AAC-LC 2 kênh, XAVC S: LPCM 2 kênh

Micro

Mico âm thanh nổi tích hợp

Loa

Loa Monaural

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Ngõ ra Micro HDMI, Khe cắm thẻ nhớ, Thiết bị đầu cuối USB Multi/micro, Giắc cắm âm thanh nổi mini

Nguồn

Yêu cầu về nguồn điện

3,6V (bộ pin)

Loại pin

NP-BX1

Thời gian quay phim liên tục (khi pin được sạc đầy) (xấp xỉ)

WI-FI CỦA CAMERA ĐÃ BẬT

XAVC S: 3840 × 2160 30p 60 Mb/giây (4K) 50 phút, MP4: 1920 x 1080 30p (HQ) 125 phút

WI-FI CỦA CAMERA ĐÃ TẮT

XAVC S: 3840 × 2160 30p 60 Mb/giây (4K) 60 phút, MP4: 1920 x 1080 30p (HQ) 135 phút

Điều khiển từ xa Live-view

TÊN MODEL

RM-LVR3

KÍCH THƯỚC (DxRxC)

47,8 x 52,6 x 19,0 mm

TRỌNG LƯỢNG

46 g (Chỉ phần thân máy)

THỜI LƯỢNG PIN

155 phút (Live-view được hiển thị)

KHẢ NĂNG KẾT NỐI

Wi-Fi®, Bluetooth® V4.1