Kích cỡ & Trọng lượng
Xấp xỉ 223 g
Các tính năng chung
Kín, Động
30 mm, Cấu trúc hình vòm
72 ohm (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 33 ohm (tại 1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
7 Hz - 20.000 Hz (JEITA)
20 Hz - 20.000 Hz (BẬT NGUỒN) (Có dây)
20 Hz - 20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz)
94 dB/mW (tại 1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 100 dB/mW (tại 1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Có
Loại có thể tháo rời một bên
Xấp xỉ 1,2 m (dây tai nghe kèm theo)
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L (dây tai nghe kèm theo)
Giắc cắm mini âm thanh nổi
Có
Có
Pin
USB
Tối đa 35 giờ (BT NC)
Tối đa 35 giờ (BT NC)
Tối đa 200 giờ (BT: BẬT / Chống ồn: TẮT)
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
Phiên bản 5.0
Đường ngắm xấp xỉ 30 ft (10 m)
Băng tần 2,4GHz (2,4000GHz-2,4835GHz)
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
AAC, SBC
SCMS-T
Chống ồn
Có
Có