Kích cỡ & Trọng lượng
Xấp xỉ 252 g
Các tính năng chung
Kín, động
40 mm
Neodymium
48 ohm (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 16 ohm (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
7 Hz – 25.000 Hz (JEITA)
7 Hz – 25.000 Hz
20 Hz – 20.000 Hz (tần số lấy mẫu 44,1 kHz) 20 Hz – 40.000 Hz (tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)
96 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 96 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Cảm biến cảm ứng
Một bên (có thể tháo rời)
Khoảng 1,2 m
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng
Giắc cắm mini âm thanh nổi
Qua tai
Có
Có
Pin
Xấp xỉ 3,5 giờ
USB
Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 50 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 5.2
10 m
Băng tần 2,4GHz (2,4000GHz-2,4835GHz)
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
SBC, AAC, LDAC
SCMS-T
Chống ồn
Có
Có
Có