ONLINE Store (FY'21)_6747014201403_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 102,0 mm × 20,0 mm × 7,4 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 29 g

Các tính năng chung

Loại pin

Li-ion

Bộ nhớ tích hợp

16GB

Micro tích hợp

Tìm kiếm Lịch

Đèn nèn LED

Số lượng tệp tối đa ở mỗi thư mục

199

Khả năng kết nối PC

Định dạng phát lại

MP3/WAV/WMA/AAC

Định dạng thu âm

Linear PCM/MP3

Sạc kết nối USB

Thu âm

Thời gian thu tối đa LPCM 44.1kHz, 16bit

21 giờ 35 phút

Thời gian thu tối đa MP3 192kbps

159 giờ

Thời gian thu tối đa MP3 128kbps

238 giờ

Thời gian thu tối đa MP3 48kbps (đơn âm)

636 giờ

Thời lượng pin để thu LPCM 44.1kHz, 16bit

12 giờ

Thời lượng pin để thu MP3 192kbps

17 giờ

Thời lượng pin để thu MP3 128kbps

17 giờ

Thời lượng pin để thu MP3 48kbps (đơn âm)

17 giờ

Tần số phản hồi LPCM 48 kHz, 16 bit

95 Hz – 20.000 Hz

Tần số phản hồi MP3 192kbps

95 Hz – 18.000 Hz

Tần số phản hồi MP3 128kbps

95 Hz – 16.000 Hz

Tần số phản hồi MP3 48kbps (đơn âm)

95 Hz – 14.000 Hz

Chọn chế độ thu âm

Màn hình thu âm

Kính lọc Low-cut

VOR

Phát lại & Chỉnh sửa

Lặp lại A-B

Điều chỉnh tốc độ phát (Speed Control)

Tìm kiếm dễ dàng

Cắt tiếng ồn

Track Mark