ONLINE STORE FY'22_6795897929787_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC BỘ PHẬN CHÍNH - CHỈ CÓ THÂN MÁY (D X R X C) 

900 x 52 x 74,5 mm

TRỌNG LƯỢNG BỘ PHẬN CHÍNH - CHỈ CÓ THÂN MÁY 

2,0 kg

KÍCH THƯỚC LOA SUBWOOFER (D X R X C) 

192 x 385 x 362 mm

TRỌNG LƯỢNG LOA SUBWOOFER 

7,8 kg

Kích thước loa sau (R x C x D) (MM)

83 x 180 x 74,5 mm

BỘ KHUẾCH ĐẠI (R X C X D)

160 x 52 x 160 mm

BỘ KHUẾCH ĐẠI (KG)

0,8 kg

Bộ khuếch đại

Loại bộ khuếch đại

Bộ khuếch đại kỹ thuật số, S-Master

Kênh khuếch đại

5.1 kênh

Tổng công suất

600W

Loa subwoofer

Loại loa Subwoofer

Có dây

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Ngõ vào âm thanh analog (mini âm thanh nổi), USB type A, FAT32/NTFS, Ngõ vào âm thanh quang học

Phiên bản Bluetooth

Phiên bản 5.0

HDMI

Số lượng ngõ vào/ngõ ra

Ngõ vào/ngõ ra: 0/1 (ARC)

HDMI CEC

Định dạng âm thanh

Ngõ vào HDMI

Dolby Digital, LPCM 2 kênh, Dolby Dual mono

Ngõ vào quang học

Dolby Digital, LPCM 2 kênh

USB

WAV, MP3, WMA

Bluetooth (Bộ thu)

SBC

Chức năng âm thanh

Chế độ âm thanh

Âm thanh tự động, Rạp chiếu phim, Nhạc

Hiệu ứng âm thanh

Chế độ Ban đêm, chế độ Thoại

Chi tiết

Mức tiêu thụ điện

SW 55 W/SUR 20 W

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ Khởi động nhanh)

SW 0,5W/SUR 0,5W

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ Khởi động từ xa)

SW 2W/SUR 0,5W