WH1000XM5/LME_7111666827323_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

Trọng lượng

Khoảng 250 g

Các tính năng chung

Loại tai nghe

Kín, động

Bộ màng loa

30 mm

Từ tính

Neodymium

Trở kháng (Ohm)

48 ohm(1kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 16 ohm(1kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)

Tần số phản hồi

4 Hz – 40,000 Hz (JEITA)

Tần số phản hồi (Hoạt động ở chế độ Active)

4 Hz – 40,000 Hz

Tần số phản hồi (Giao tiếp Bluetooth®)

20 Hz – 20.000 Hz (tần số lấy mẫu 44,1 kHz) 20 Hz – 40.000 Hz (tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)

Độ nhạy (dB/mW)

102dB(1kHz) / mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 100dB / mW(1kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)

Điều khiển âm lượng

Cảm biến cảm ứng

Loại dây

Một bên (có thể tháo rời)

Độ dài cáp

khoảng 1,2 m

Đầu cắm

Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng

(Các) ngõ vào

Giắc cắm mini âm thanh nổi

Phong cách thời trang

Over Ear

DSEE Extreme

Hoạt động ở chế độ Passive

CHẾ ĐỘ ÂM THANH XUNG QUANH

Pin

Thời gian sạc pin

Xấp xỉ 3,5 giờ

Phương thức sạc pin

USB

Thời gian sử dụng pin (thời gian phát nhạc liên tục)

Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN GIAO TIẾP LIÊN TỤC)

Tối đa 24 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 32 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)

Thông số kỹ thuật của Bluetooth®

Phiên bản Bluetooth®

Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 5.2

Phạm vi có hiệu lực

10 m

Dải tần số

Băng tần 2,4GHz (2,4000GHz-2,4835GHz)

CẤU HÌNH

A2DP, AVRCP, HFP, HSP

(Các) định dạng âm thanh được hỗ trợ

SBC, AAC, LDAC

Tính năng bảo vệ nội dung được hỗ trợ

SCMS-T

Chống ồn

Trình tối ưu hóa NC cá nhân

Auto NC Optimizer

Tối ưu hóa áp suất không khí

Chế độ Âm thanh xung quanh

Chú tâm nhanh