ONLINE STORE FY'23_7114417635387_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm biến chiếu sáng sau Exmor R® CMOS loại 1/5.8 (3,1mm)

Điểm ảnh hiệu quả (Video)

xấp xỉ 2,29 MP (16:9)

Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)

xấp xỉ 2,29 MP (16:9) / xấp xỉ 1,71 MP (4:3)

Bộ xử lý

Bộ xử lý hình ảnh

Cảm biến hình ảnh BIONZ X

Ống kính

Loại ống kính

ZEISS Vario-Tessar®

Nắp ống kính

Bằng tay

Khẩu độ

F1.8-F4.0

Khoảng cách tới điểm lấy nét

f=1,9-57,0 mm

Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Video)

f=26,8 - 804,0 mm (16:9)

Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Ảnh tĩnh)

f=26,8 - 804,0 mm (16:9), f=32,8 - 984,0 mm (4:3)

Khoảng cách lấy nét cực tiểu

xấp xỉ 1 cm (Rộng), xấp xỉ 80 cm (Tele), xấp xỉ 13/32 inch (Rộng), xấp xỉ 31 1/2 inch (Tele)

Zoom

Zoom quang học

30x

Zoom hình ảnh rõ nét

60x

Zoom kỹ thuật số

350x

LCD

Loại màn hình

Màn hình Clear Photo LCD 6,7 cm (loại 2,7) (230 400 điểm) Rộng (16:9)

Kiểm soát độ sáng

Có (Menu)

Thẻ đánh dấu/Màn hình lưới

Đường lưới

Điều chỉnh góc

Góc mở: tối đa 90 độ, Góc quay: tối đa 270 độ

Chống rung hình ảnh

Loại chống rung hình ảnh

Khả năng ổn định hình ảnh Chống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (Góc rộng đến Tele)

Lấy nét

Loại lấy nét

AF tương phản

Chế độ lấy nét

Tự động/Bằng tay (Menu)

Khu vực lấy nét

Lấy nét toàn dải

Độ phơi sáng

Chế độ

Tự động, Bằng tay (Menu)

Chế độ đo sáng

Đa vùng

Chế độ LOW LUX

Điều khiển cửa điều sáng tự động

F1.8 - F10

Điều khiển cửa điều sáng bằng tay

F1.8 - F10

Bù đèn nền

Có (Tự động)

Có thể điều khiển

Tự động

Ánh sáng tối thiểu

Chuẩn: 6 lux (1/25 tốc độ màn trập), Lux thấp: 3 lux (1/25 tốc độ màn trập)

Tốc độ màn trập

Phạm vi điều khiển tự động

1/6 - 1/10000

Tiêu chuẩn

1/25 - 1/10000

Điều khiển cửa điều sáng bằng tay (Chế độ ảnh)

1/25 - 1/10000

Chụp thủ công

1/6 - 1/10000

Cân bằng trắng

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động/Onepush/Ngoài trời/Trong nhà

Phương tiện lưu trữ

Loại phương tiện

XAVC S HD: Thẻ nhớ Micro SDXC (Thế hệ 10 trở lên), AVCHD, Ảnh tĩnh: Thẻ Memory Stick Micro™ (Mark 2), Thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC (Thế hệ 4 trở lên)

Ghi hình

Định dạng quay phim (Video)

Định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích: MPEG4-AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264, định dạng XAVC S MPEG4-AVC/H.264

Độ phân giải Video

AVCHD: 1920 x 1080/50p (PS), 50i (FX, FH), 1440 x 1080/50i (HQ, LP), MP4: 1280 x 720 25p, XAVC S HD: 1920 x 1080/50p, 25p

Định mức quay Video (ABR / VBR)

AVCHD PS: xấp xỉ 28 Mbps / FX: xấp xỉ 24 Mbps / FH: xấp xỉ 17 Mbps / HQ: xấp xỉ 9 Mbps / LP: xấp xỉ 5 Mbps , MP4: xấp xỉ 3 Mbps, XAVC S HD: xấp xỉ 50 Mbps

Định dạng ghi (ảnh tĩnh)

JPEG (DCF Phiên bản 2.0, Exif Phiên bản 2.3, Tương thích MRF Baseline)

Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)

L: 9,2 MP 16:9 (4032 x 2272), 6,9 MP 4:3 (3024 x 2272), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), 0.3 MP 4:3 (640 x 480)

Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ phim)

L: 9,2 MP 16:9 (4032 x 2272), S: 2,1 MP 16:9 (1920 x 1080)

Kích thước ảnh tĩnh (Chụp ảnh)

2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)

Kích thước ảnh tĩnh (Quay kép)

9,2 MP 16:9 (4032 x 2272), 2,1 MP 16:9 (1920 x 1080)

Âm thanh

Micro

Micro zoom tích hợp

Định dạng ghi âm

Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator, MPEG-4 AAC-LC 2ch, MPEG-4 Linear PCM 2ch (48 kHz/16 bit)

Kiểm soát mức mic

Có (2 bước)

Loa

Loa Monaural

Tính năng nâng cao

Lựa chọn cảnh

Tự động/Cảnh ban đêm/Bình minh và Hoàng hôn/Pháo hoa/Phong cảnh/Chân dung/Đèn pha/Bãi biển/Tuyết

Các tính năng khác

Nhận diện khuôn mặt, Hiệu ứng mờ dần (Trắng/Đen), Intelligent Auto (Chân dung/Trẻ nhỏ/Đi bộ/Chân máy/Đèn nền/Phong cảnh/Tiêu điểm/Chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu), Nhận diện nụ cười (Tắt/Chụp kép/Luôn bật)

Phát lại

Phát lại nhanh

Khoảng 5 lần/10 lần/30 lần/60 lần

Phát lại chậm

Tua tới: tốc độ 1/5, Tua lui: tốc độ 1/2

Trình dựng phim đặc sắc

Có , Nhạc nền nổi bật (6 tệp nhạc cài sẵn, Tương thích để truyền nhạc

Motion Shot Video

Trình chiếu hình ảnh (Ảnh tĩnh)

Trình chiếu hình ảnh

Đầu nối / Cổng kết nối

Cổng HDMI

Có (HDMI micro)

Đầu nối điều khiển từ xa

tích hợp cổng Multi Terminal

Cổng ra STD

Ngõ ra video hỗn hợp (CÁP AV (bán riêng))

Khe cắm thẻ nhớ

Thẻ nhớ Memory Stick Micro™ và thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC

Nguồn

Loại pin

NP-BX1

Mức tiêu thụ điện (LCD)

HD: 2,1 W

Yêu cầu về nguồn điện

3,6 V (bộ pin), 5,0 V (Bộ chuyển đổi AC)

Sạc máy quay (Thời gian sạc với pin kèm theo máy)

Có (xấp xỉ 2 giờ 35 phút)

Sạc qua cổng USB

DC 5 V 800 mA

Nguồn cấp điện qua cổng USB

Có (Quay phim / Phát lại (Bộ chuyển đổi AC AC-UUD11 kèm theo máy)) / (Phát lại (Bộ chuyển đổi AC giới hạn 500 mA không kèm theo máy))

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C) (khi có pin kèm theo máy)

xấp xỉ 54,0 mm (R) × 59,5 mm (C) × 128,0 mm (D), xấp xỉ 2 1/4 inch (R) × 2 3/8 inch (C) × 5 1/8 inch (D)

Trọng lượng (chỉ bộ phận chính)

xấp xỉ 190 g, xấp xỉ 6,7 oz

Trọng lượng (gồm cả pin kèm theo máy)

xấp xỉ 215 g (NP-BX1), xấp xỉ 7,6 oz (NP-BX1)