ONLINE FY'23_7119075868731_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

Trọng lượng

Khoảng 4,8 g x 2

Các tính năng chung

Loại tai nghe

Kín, động

Bộ màng loa

5 mm

Từ tính

Nam châm neodymium năng lượng lớn

Tần số phản hồi (Giao tiếp Bluetooth®)

20 Hz – 20.000 Hz (tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz – 40.000 Hz (tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)

Chống thấm nước

Có (IPX4)

DSEE Extreme

Pin

Thời gian sạc pin

Xấp xỉ 2 giờ

Phương thức sạc pin

Sạc qua cổng USB (với hộp sạc)

Thời gian sử dụng pin (thời gian phát nhạc liên tục)

Tối đa 6 giờ (Bật NC) / Tối đa 9 giờ (Tắt NC)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN GIAO TIẾP LIÊN TỤC)

Tối đa 3,5 giờ (Bật NC) / Tối đa 3,5 giờ (Tắt NC)

Thời gian sử dụng pin (Thời gian chờ)

Tối đa 8,5 giờ (Bật NC) / Tối đa 16 giờ (Tắt NC)

Thông số kỹ thuật của Bluetooth®

Phiên bản Bluetooth®

Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 5.2

Phạm vi có hiệu lực

10 m

Dải tần số

Băng tần 2,4GHz (2,4000GHz-2,4835GHz)

CẤU HÌNH

A2DP, AVRCP, HFP, HSP

(Các) định dạng âm thanh được hỗ trợ

SBC, AAC, LDAC

Tính năng bảo vệ nội dung được hỗ trợ

SCMS-T

Chống ồn

Chế độ Âm thanh xung quanh

Chú tâm nhanh

Vỏ sạc

Trọng lượng

Xấp xỉ 35 g

Kích thước

Khoảng 42,8 x 60 x 27,6 mm

Thời gian sạc pin

Khoảng 3 giờ (sạc qua cổng USB)