Ống kính
E-mount
Cảm biến hình ảnh
3:2
Xấp xỉ 24,2 MP
Xấp xỉ 25,3 MP
Full frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS
Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh)
Ghi hình (ảnh tĩnh)
Full frame 35 mm L: 5328 x 4000 (21M), M: 3488 x 2624 (9,2M), S: 2656 x 2000 (5,3M), APS-C L: 3488 x 2624 (9,2M), M: 2656 x 2000 (5,3M), S: 1744 x 1312 (2,3M)
Full frame 35 mm L: 6000 x 3376 (20M), M: 3936 x 2216 (8,7M), S: 3008 x 1688 (5,1M), APS-C L: 3936 x 2216 (8,7M), M: 3008 x 1688 (5,1M), S: 1968 x 1112 (2,2M)
Full frame 35 mm L: 4000 x 4000 (16M), M: 2624 x 2624 (6,9M), S: 2000 x 2000 (4,0M), APS-C L: 2624 x 2624 (6,9M), M: 2000 x 2000 (4,0M), S: 1312 x 1312 (1,7M)
8 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường / Mát / Ấm / Xanh lá / Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Trắng/đen), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Đơn sắc nhiều tông màu
Chuẩn, Sặc sỡ, Trung hòa, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen trắng, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6)
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
-
Tắt, Tối ưu hóa dải tần động, Dải tần nhạy sáng cao tự động
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
Có
Ghi hình (phim)
XAVC S
Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
7 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường / Mát / Ấm / Xanh lá / Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Trắng/đen), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao
Chuẩn, Sặc sỡ, Trung hòa, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen trắng, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6)
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
-
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 25p (100 Mb/giây/ 60 Mb/giây)
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 24p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây)
Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây
Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma
Hệ thống ghi
Có
Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II)
Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)
-
Giảm nhiễu
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây; Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt
Cân bằng trắng
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh
Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)
Lấy nét
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Cảm biến CMOS Exmor® R
Full frame 35mm: 693 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 299 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 221 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
Rộng / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt / Điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi
[Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật
Lấy nét tự động khởi động bằng ánh mắt (chỉ khi lắp LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng)), Điều chỉnh micro cho lấy nét tự động (với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng)), Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Đổi khu vực lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét
Có (với loại đèn LED tích hợp)
Xấp xỉ 0,3 m - xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
Lấy nét tự động theo pha
Độ phơi sáng
Cảm biến CMOS Exmor® R
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
Đa điểm, Theo điểm giữa khung hình, Điểm (Chuẩn/Rộng), Trung bình toàn màn hình, Vùng sáng
+/- 5,0 EV (có thể chọn bước sáng 1/3 EV, 1/2 EV) (có vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3 EV (bước sáng 1/3 EV))
Chụp nhiều ảnh: Liên tục, Chụp nhiều ảnh: Từng ảnh, có thể chọn 3/5/9 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)
Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. (Bật/Tắt/Tự động)
TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng tự động theo chương trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M))
Ảnh tĩnh: ISO 100-51200 (có thể đặt số ISO từ ISO 50 đến ISO 204800 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-51200 (có thể đặt số ISO đến ISO 102400 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)
Có
-
Độ phơi sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Khung ngắm
Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0.39) (XGA OLED)
2.359.296 điểm ảnh
100%
Xấp xỉ 0,59x (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m-1)
-4,0 đến +3,0m-1
Xấp xỉ 20 mm từ thấu kính thị kính, 17,5 mm từ khung thị kính ở -1m-1 (chuẩn CIPA)
Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, Hỗ trợ MF, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Dùng khung ngắm, Tắt màn hình
Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây
Màn hình LCD
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
921.600 điểm
Có (Nút chụp cảm ứng / Lấy nét cảm ứng / Bảng cảm ứng / Theo dõi cảm ứng)
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
Góc mở: Xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: Xấp xỉ 270 độ
Có, Phóng đại lấy nét (full frame 35 mm: 5,9x / 11,7x, APS-C: 3,8x / 7,7x)
Các tính năng khác
-
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): full frame 35 mm: M: xấp xỉ 1,5x, S: xấp xỉ 2x / APS-C: M: xấp xỉ 1,3x, S: xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): full frame 35 mm: L: xấp xỉ 4x, M: xấp xỉ 6,1x, S: xấp xỉ 8x / APS-C: L: xấp xỉ 4x, M: xấp xỉ 5,2x, S: xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): full frame 35 mm: xấp xỉ 4x, APS-C: xấp xỉ 4x
Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký
-
Ghi hình cách quãng, Tốc độ màn trập tối thiểu khi ISO TỰ ĐỘNG, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Hướng dẫn trợ giúp, Chế độ đèn video, Xoay vòng điều chỉnh zoom
Nút chụp
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
Màn trập cơ / Màn trập điện tử
Ảnh tĩnh: Màn trập cơ: 1/4000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb, Màn trập điện tử: 1/8000 đến 30 giây, Phim (chế độ NTSC) : 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động), Phim (chế độ PAL): 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/50 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/25 trong chế độ tốc độ trập chậm tự động)
1/160 giây
Có
Có (BẬT/TẮT)
Khả năng ổn định hình ảnh
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
5 bước (dựa trên chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với rung lắc theo trục ngang/dọc. Lắp ống kính ZA Planar T* FE 50 mm F1.4. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu).
Điều khiển Flash
-
-
-
TTL trước flash[F_DI0181]
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ màn sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây, Đồng bộ tốc độ cao.
-
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
Có
Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)
Drive
Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
Chụp liên tục: Hi+: 10 hình/giây, Hi: 8 hình/giây, Mid: 6 hình/giây, Lo: 3 hình/giây
JPEG Extra fine L: hơn 215 hình, JPEG Fine L: hơn 223 hình, JPEG Standard L: hơn 223 hình, RAW: hơn 115 hình, RAW & JPEG: hơn 86 hình, RAW (Không nén): hơn 45 hình, RAW (Không nén) & JPEG: hơn 39 hình
Chụp sau 10 giây / chụp sau 5 giây / chụp sau 2 giây / Chụp hẹn giờ liên tục / Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
-
Phát lại
Có
Một ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng / thiếu sáng), Xem mục lục; Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 18,8x, M: 12,3x, S: 9,4x), Xem lại tự động, Hướng ảnh, Trình chiếu hình ảnh, Chọn thư mục (Ngày / Ảnh tĩnh / XAVC S HD / XAVC S 4K), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm
In
Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF
Chức năng tùy chỉnh
Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 3 bộ /thẻ nhớ 4 bộ), Cài đặt vòng xoay của tôi, Menu của tôi, Đăng ký cài đặt ghi hình tùy chỉnh
Bù ống kính
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình
Nguồn
Một bộ pin sạc NP-FZ100
Xấp xỉ 680 lần chụp (Khung ngắm) / xấp xỉ 740 lần chụp (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Xấp xỉ 140 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 140 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Xấp xỉ 220 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 215 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Có
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,9 W (khi lắp ống kính FE 28-60 mm F4-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 4,5 W (khi lắp ống kính FE 28-60 mm F4-5.6 OSS)
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,7 W (khi lắp ống kính FE 28-60 mm F4-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 4,6 W (khi lắp ống kính FE 28-60 mm F4-5.6 OSS)
Có
Giao diện
Mass-storage / MTP
Tương thích với USB Type-C® SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2)
Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
-
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
-
-
Chức năng truyền qua FTP (Wi-Fi), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua NFC một chạm, Chia sẻ qua NFC một chạm, Điều khiển bằng PC, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD
Kích cỡ & Trọng lượng
Xấp xỉ 509 g / Xấp xỉ 1lb 2,0 oz (Chỉ thân máy: Xấp xỉ 424 g / Xấp xỉ 0 lb 15,0 oz)
124,0 mm x 71,1 mm x 59,7 mm, 124,0 mm x 71,1 mm x 53,5 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH) / 5 x 2 7/8 x 2 3/8 inch, 5 x 2 7/8 x 2 1/8 inch (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)
Âm thanh
Âm thanh nổi tích hợp
Tích hợp, đơn âm
Khác
32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C