FOC-00084_7198860869691_Specifications

Specifications

Thông tin chung

LOẠI MÁY ẢNH

Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời

Ngàm ống kính

E-mount

Phần máy ảnh

LOẠI CẢM BIẾN

Full-frame 35 mm (35,7 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS

SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (Tổng cộng)

Xấp xỉ 62,5 MP

SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ tối đa 61,0 triệu điểm ảnh, Phim: Xấp xỉ tối đa 50,8 triệu điểm ảnh

DẢI NHIỆT ĐỘ MÀU

2500 K – 9900 K

Cảm biến hình ảnh

Hệ thống chống bụi

Ghi hình (ảnh tĩnh)

ĐỊNH DẠNG THU

JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, tương thích MPF Baseline), HEIF (tương thích MPEG-A MIAF), RAW (tương thích định dạng Sony ARW 4.0)

CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2]

Full frame 35 mm L: 9504 x 6336 (60 M), M: 6240 x 4160 (26 M), S: 4752 x 3168 (15 M)

CHẾ ĐỘ CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH

RAW, JPEG, HEIF (4:2:0 / 4:2:2), RAW+JPEG, RAW+HEIF

14bit RAW

Ghi hình (phim)

NÉN VIDEO

XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265

ĐỊNH DẠNG GHI ÂM

LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit)

hệ thống ghi âm (Phim ảnh)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)

3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)

3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 59,94p (150 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 29,97p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 29,97p (140 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S HD)

1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (50 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)

3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (600 Mb/giây), 50p (500 Mb/giây), 29,97p (300 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây), 23,98p (240 Mb/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)

1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (222 Mb/giây), 50p (185 Mb/giây), 29,97p (111 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây), 23,98p (89 Mb/giây)

Chức năng phim ảnh

CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)

QUAY PHIM PROXY

TC / UB

XUẤT HÌNH ẢNH RAW

Có (HDMI)

Hệ thống ghi

Khe cắm thẻ nhớ

Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)

Hệ thống lấy nét

LOẠI LẤY NÉT

Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

ĐIỂM LẤY NÉT

Ảnh tĩnh: Tối đa 693 điểm (lấy nét tự động nhận diện theo pha), Phim: Tối đa 693 điểm (lấy nét tự động nhận diện theo pha)

PHẠM VI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT

Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)

MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (ẢNH TĨNH)

Con người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay

MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (PHIM)

Con người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay

TÍNH NĂNG KHÁC

Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ AF (Phim)

ĐÈN LẤY NÉT TỰ ĐỘNG

Có (với loại đèn LED tích hợp)

Điều khiển độ phơi sáng

LOẠI ĐO SÁNG

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)

BÙ SÁNG

+/- 5 EV (có thể chọn bước bù sáng 1/3 EV, 1/2 EV)

ĐỘ NHẠY ISO

Ảnh tĩnh: ISO 100–32000 (có thể mở rộng đến ISO 50–102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100–32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

CHỤP CHỐNG RUNG HÌNH.

Khung ngắm

LOẠI

Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0.39) (XGA OLED)

Tổng số Chấm

2 359 296 điểm ảnh

Độ phóng đại

Xấp xỉ 0,70 lần (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1 m-1)

ĐI-ỐP

-4,0 đến +3,0 m-1

Điểm mắt

Xấp xỉ 22 mm từ thấu kính thị kính, 19,6 mm từ khung thị kính ở -1 m-1 (chuẩn CIPA)

Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm

Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây

Màn hình LCD

Loại màn hình

TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

BẢNG CẢM ỨNG

Tổng số Chấm

1 036 800 điểm

Góc có thể điều chỉnh

Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°

Các tính năng khác

TÍNH NĂNG KHÁC

Hiệu ứng làm mịn da, Phong cách sáng tạo, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh, Tua nhanh thời gian, Tự động căn khung hình, Phong cách hình ảnh của tôi

ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (ẢNH TĨNH)

Xấp xỉ gấp 2 lần

ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (PHIM)

Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD)

Nút chụp

Loại màn trập

Màn trập cơ / Màn trập điện tử

Tốc độ màn trập

Ảnh tĩnh (Màn trập cơ): 1/4000 đến 30 giây, Phơi sáng Bulb, Ảnh tĩnh (Màn trập điện tử): 1/8000 đến 30 giây, Phim: 1/8000 đến 1 giây

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/160 giây (full-frame 35 mm), 1/200 giây (APS-C)

Màn trập điện tử phía trước

Khả năng ổn định hình ảnh

Loại

Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với tính năng bù 5 trục (bù tùy thuộc thông số kỹ thuật của ống kính)

Hiệu ứng Bù sáng

7,0 bước dừng (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung lắc theo trục ngang/dọc. Gắn ống kính FE 50 mm F1.2 GM. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)

CHẾ ĐỘ

Ảnh tĩnh: Bật / Tắt, Phim: Active / Chuẩn / Tắt

Flash

LOẠI

-

CHỈ SỐ CÔNG SUẤT

-

ĐIỀU KHIỂN

Pre-flash TTL

BÙ FLASH

+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI

Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

Drive

Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

Hi+: 8,0 hình/giây

SỐ LƯỢNG KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)

JPEG Extra fine L: 48 khung hình, JPEG Fine L: 320 khung hình, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình, RAW: 36 khung hình, RAW & JPG: 32 khung hình, RAW (Nén Lossless): 16 khung hình, RAW (Nén Lossless) & JPEG: 15 khung hình, RAW (Không nén): 14 khung hình, RAW (Không nén) & JPEG: 13 khung hình

Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến

Có (4 ảnh/16 ảnh)

Phát lại

CHẾ ĐỘ

Chế độ hiển thị hình phóng to, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Chụp ảnh

Trợ năng

CHỨC NĂNG

Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Chạm theo dõi, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Màn hình LCD đa góc, Chức năng tùy chỉnh, Phóng đại màn hình menu

Giao diện

GIAO DIỆN PC

Mass-storage / MTP

ĐẦU NỐI MULTI/MICRO USB

-

Giao diện

Có (Tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))

NFC

-

Đồng bộ đầu nối

-

MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)

Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz))

Bluetooth

Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))

NGÕ RA HDMI

Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), 3840 x 2160 (59,94p / 50p / 29,97p / 25p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94p / 50p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94i / 50i), YCbCr 4:2:2 10 bit / RGB 8 bit

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)

Đầu nối micrô

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

Đầu nối tai nghe

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (KHÔNG DÂY)

Có (Điều khiển từ xa qua Bluetooth)

NGÕ VÀO DC

-

CÁC CHỨC NĂNG

Chức năng truyền dữ liệu qua FTP (Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi), Gửi đến điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng PC

Phát trực tiếp bằng USB

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO

MJPEG, YUV420

ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO

3840 x 2160 (15p / 30p), 3840 x 2160 (12,5p / 25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p), 1280 x 720 (25p)

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH

LPCM 2 kênh (16 bit 48 kHz)

Âm thanh

Micro

Âm thanh nổi tích hợp

Loa

Tích hợp, đơn âm

Bù ống kính

CÀI ĐẶT

Đổ bóng, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)

Nguồn

PIN KÈM THEO

Một bộ pin sạc NP-FZ100

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 490 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 530 lần chụp (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

Xấp xỉ 95 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 100 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)

Xấp xỉ 155 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 155 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

Sạc pin bên trong

Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

NGUỒN CẤP QUA USB

Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 4,0 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 6,3 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS)

Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,7 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 6,3 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS)

Kích cỡ và trọng lượng

TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ)

Xấp xỉ 515 g / Xấp xỉ 1 lb 2,2 oz

CHỈ GỒM THÂN MÁY

Xấp xỉ 430 g / Xấp xỉ 0 lb 15,2 oz

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 124,0 x 71,1 x 63,4 mm, Xấp xỉ 124,0 x 71,1 x 58,6 mm (từ báng tay cầm đến màn hình) / Xấp xỉ 5 x 2 7/8 x 2 1/2 inch, Xấp xỉ 5 x 2 7/8 x 2 3/8 inch (từ báng tay cầm đến màn hình)

Nhiệt độ vận hành

NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

0–40 ℃ / 32–104 °F

Phụ kiện kèm theo máy

CÓ GÌ TRONG HỘP

Pin sạc NP-FZ100, Dây đeo vai, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Báng tay cầm nối dài