ZV-1M2/WQE32_7224075681851_Specifications

Specifications

Ống kính

CHỈ SỐ F (KHẨU ĐỘ TỐI ĐA)

F1.8 - F4.0

TIÊU CỰ

f = 6,9–17,6 mm

TIÊU CỰ (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)

18–50 mm

PHẠM VI LẤY NÉT (TỪ PHÍA TRƯỚC ỐNG KÍNH)

Xấp xỉ 5 cm (0,17 ft) đến vô cực

Thông tin chung

LOẠI MÁY ẢNH

Máy ảnh kỹ thuật số

Phần máy ảnh

Loại cảm biến

Cảm biến Exmor RS CMOS loại 1.0 (13,2 mm x 8,8 mm)

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 20,1 triệu điểm ảnh , Phim: Xấp xỉ tối đa 16,8 triệu điểm ảnh

Số lượng điểm ảnh (tổng)

Xấp xỉ 21,0 triệu điểm ảnh

KÍNH LỌC ND TÍCH HỢP

ND (1/8 ND)

DẢI NHIỆT ĐỘ MÀU

2500 K – 9900 K

Ghi hình (ảnh tĩnh)

Định dạng ghi hình

JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, tương thích MPF Baseline), RAW (định dạng Sony ARW 4.0)

Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

Loại 1.0 L: 5472 x 3648 (20 M), M: 3888 x 2592 (10 M), S: 2736 x 1824 (5,0 M)

Chế độ chất lượng hình ảnh

RAW, RAW+JPEG, JPEG

hệ thống ghi âm (Phim ảnh)

HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)

29,97p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây)

HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)

119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây), 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây)

Ghi hình (phim)

NÉN VIDEO

XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264

ĐỊNH DẠNG GHI ÂM

LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit)

Chức năng phim ảnh

CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) 

QUAY PHIM PROXY

TC / UB

Hệ thống ghi

Khe cắm thẻ nhớ

Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/thẻ nhớ SD

Hệ thống lấy nét

Loại lấy nét

Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Điểm lấy nét

Ảnh tĩnh: Tối đa 315 điểm (lấy nét tự động theo pha), Phim: Tối đa 273 điểm (lấy nét tự động theo pha)

Loại lấy nét

Người, Động vật

Loại lấy nét

Người, Động vật

Các tính năng khác

Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển lấy nét tự động (Phim), Vòng tròn điểm lấy nét

Điều khiển độ phơi sáng

Loại đo sáng

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

Độ nhạy đo sáng

EV0 đến EV24 (tương đương ISO 100)

Bù sáng

+/- 3,0 EV (1/3 bước bù sáng)

Độ nhạy ISO

Ảnh tĩnh: ISO 125–12800 (có thể mở rộng đến ISO 80–12800), TỰ ĐỘNG (ISO 125–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 125–12800, TỰ ĐỘNG (ISO 125–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

Chụp chống rung.

-

Khung ngắm

Loại khung ngắm

-

Màn hình LCD

Loại màn hình

TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

Bảng cảm ứng

Tổng số Chấm

921 600 điểm ảnh

Góc có thể điều chỉnh

Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°

Các tính năng khác

TÍNH NĂNG KHÁC

Cài đặt Vlog chuẩn điện ảnh, Phong cách hình ảnh của tôi, Phong cách sáng tạo, Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền, Hiệu ứng làm mịn da, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh

Zoom hình ảnh rõ nét

Xấp xỉ gấp 2 lần

Nút chụp

Loại màn trập

Màn trập điện tử

Tốc độ màn trập

Ảnh tĩnh: 1/32000 đến 1/4 giây, Phim: 1/12800 đến 1 giây

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/100 giây

Khả năng ổn định hình ảnh

Loại

Điện tử

CHẾ ĐỘ

Phim: Active / Tắt

Flash

Loại

-

Điều khiển

Pre-flash TTL

Bù Flash

+/- 3,0 EV (có thể chọn giữa 1/3 bước bù sáng)

Tương thích với đèn flash ngoài

Đèn flash trong α System của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Drive

Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

Cao: 24 hình/giây

Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

JPEG Extra fine L: 170 khung hình, JPEG Fine L: 188 khung hình, JPEG Standard L: 189 khung hình, RAW: 80 khung hình, RAW & JPG: 78 khung hình

Phát lại

Chế độ

Chế độ hiển thị hình phóng to, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Chụp ảnh

Trợ năng

CHỨC NĂNG

Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Chạm theo dõi, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Màn hình LCD đa góc, Chức năng tùy chỉnh

Giao diện

Giao diện PC

Mass-storage / MTP

Giao diện

Có (Tương thích với USB tốc độ cao 480 Mb/giây (USB 2.0))

MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)

Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz))

Bluetooth

Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))

ĐẦU CẮM HDMI

Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D) 3840 x 2160 (30p / 25p / 24p) / 1920 x 1080 (60p / 50p / 24p) / 1920 x 1080 (60i / 50i), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Đầu nối micrô

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

CÁC CHỨC NĂNG

Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua PC

Phát trực tiếp bằng USB

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO

MJPEG

ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO

1280 x 720 (30p)

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH

LPCM 2 kênh (16 bit 48 kHz)

Âm thanh

Micro

Âm thanh nổi tích hợp

Loa

Tích hợp, đơn âm

Nguồn

Pin kèm theo máy

Bộ pin sạc NP-BX1

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 290 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

Xấp xỉ 45 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)

Xấp xỉ 75 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Sạc pin bên trong

Nguồn cấp qua USB

Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 1,9 W, Phim: Xấp xỉ 3,6 W

Nhiệt độ vận hành

Nhiệt độ vận hành

0–40 ℃ / 32–104 °F

Kích cỡ và trọng lượng

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

Xấp xỉ 292 g (10,3 oz)

CHỈ GỒM THÂN MÁY (OZ )

Xấp xỉ 266 g (9,4 oz)

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 105,5 x 60,0 x 46,7 mm (4 1/4 x 2 3/8 x 1 7/8 inch)

Phụ kiện kèm theo máy

CÓ GÌ TRONG HỘP

Bộ pin sạc NP-BX1, Mút chắn gió, Đầu lắp mút chắn gió