K-50S30VN3_7255258628155_Specifications

Specifications

Năm sản xuất

Năm sản xuất

2024

Kích thước và trọng lượng

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

50 inch (49,5 inch)

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

126 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 1119 x 649 x 70 mm

KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

Xấp xỉ 1119 x 714 x 267 mm

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

Xấp xỉ 1227 x 786 x 143 mm

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

Xấp xỉ 715 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

200 x 200 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

Xấp xỉ 12 kg

Trọng lượng TV có chân đế

Xấp xỉ 12,2 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

Xấp xỉ 17 kg

Khả năng kết nối

Chuẩn Wi-Fi

Wi-Fi Certified 802.11a/b/g/n/ac/ax

TẦN SỐ WI-FI

2,4 GHz/5 GHz

Ngõ vào Ethernet

1 (Bên)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

CHROMECAST BUILT-IN

APPLE AIRPLAY

APPLE HOMEKIT

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

1 (Bên)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

Không

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

Không

(Các) Ngõ vào RS-232C

Không

Tổng các ngõ vào HDMI

4 (4 Bên cạnh)

HDCP

HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

eARC/ALLM

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

Có (eARC/ARC)

Tần số quét biến đổi (VRR)

-

Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

Có (dành cho HDMI™1/2/3/4)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

1 (Bên)

Ngõ ra tai nghe

-

Ngõ ra âm thanh

-

Ngõ ra loa subwoofer

-

Cổng USB

2 (bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

FAT16/FAT32/NTFS

Mã phát USB

MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, MPEG4, AVC, AVS, HEVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1, VP8, WMV, MotionJpeg, /AVI: MotionJpeg, HEVC, MPEG4, WMV, AVC, VP8/ASF (WMV)/MOV: AVC, HEVC, MPEG4, WMV/MKV: AVC, MPEG4, VP8, HEVC, VP9, WMV, AV1, 3GPP: MPEG4, AVC, HEVC, MPEG2, WMV, VP8, AV1/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG/WEBM: AV1, VP9/AC4/ogg/AAC

Hình ảnh (Panel)

Loại màn hình

LCD

Loại đèn nền

LED nền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

Kiểm soát đèn nền theo khung

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

3840 x 2160

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

50 Hz

Góc xem (X-Wide Angle)

-

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

-

Hình ảnh (đang xử lý)

Bộ xử lý hình ảnh

Bộ xử lý 4K HDR X1™

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

Tăng cường màu sắc

TRILUMINOS PRO™

Tăng cường độ nét

4K X-Reality™ PRO

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

Motionflow™ XR 200

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

Hỗ trợ tín hiệu video

Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i

Chế độ hình ảnh

Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, Game, Đồ họa, Ảnh, Chuyên nghiệp, Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối/Game)

CẢM BIẾN

Ánh sáng

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

640x480 (31,5 kHz, 60 Hz), 800x600 (37,9 kHz, 60 Hz), 1024x768 (48,4 kHz, 60 Hz), 1280x1024 (64,0 kHz, 60 Hz), 1152x864 (67,5 kHz, 75 Hz), 1600x900 (55,9 kHz, 60 Hz), 1680x1050 (65,3 kHz, 60 Hz), 1920x1080 (67,5kHz, 60 Hz); 3840x2160p (30 Hz), 3840x2160p (60 Hz, 8 bit)

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Công suất âm thanh

10W + 10W

Loại loa

Bass Reflex Speaker

Cấu hình loa

Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Âm thanh (Xử lý)

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

Không

VOICE ZOOM

-

Chế độ âm thanh

-

Camera

CAMERA

-

CHỨC NĂNG CAMERA

-

Phần mềm

Hệ thống hoạt động

Android TV™

SMART TV

Google TV™

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

16 GB

Ngôn ngữ hiển thị

TIẾNG AFRIKAAN, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, TIẾNG ĐỨC, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, TIẾNG BA TƯ, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, TIẾNG MARATHI, TIẾNG MÃ LAI, TIẾNG NA UY, TIẾNG HÀ LAN, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, TIẾNG ALBANIA, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, TIẾNG TAGALOG

Ngôn ngữ nhập văn bản

TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

ECO DASHBOARD

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có

CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

Có (Trung tâm)

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

CONTROL MENU

Trình duyệt Internet

-

Cửa hàng ứng dụng

Có (Cửa hàng Google Play)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

-

Các tính năng dành cho PlayStation®5

Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

Tiết kiệm điện và năng lượng

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

126 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

50 inch (49,5 inch)

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

0,5 W

Sự hiện diện của dây dẫn 

-

Hàm lượng thủy ngân (mg)

0,0 mg

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

-

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

-

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

50/60 Hz

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

Thiết kế

THIẾT KẾ VIỀN

Bề mặt phẳng

MÀU VIỀN

Màu đen

Thiết kế chân đế

Chân đế thuôn mảnh

MÀU CHÂN ĐẾ

Màu đen

VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

Vị trí 1 hướng (Bên ngoài)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

Bộ dò đài tích hợp

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

-

Hệ thống truyền hình (Analog)

B/G,D/K,I,M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

-

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

-

CI+

-

Trợ năng

Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

Phụ đề

Phụ đề

Phóng to chữ

Lối tắt trợ năng

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

ĐẢO MÀU

ĐẢO MÀU

ĐẢO MÀU

Phụ kiện

Phụ kiện tùy chọn

Giá treo tường (Giá treo tường nguyên bản của Sony) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia