FOC-00186_7257006276667_Specifications

Specifications

Thông tin chung

LOẠI CAMERA

Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời

NGÀM ỐNG KÍNH

E-mount

Kích cỡ & Trọng lượng

TRỌNG LƯỢNG (CHỈ BỘ PHẬN CHÍNH) (xấp xỉ)

646 g (1 lI10:L10b 6,8 oz) (có pin và thẻ nhớ), 562 g (1 lb 3,8 oz) (chỉ thân máy)

KÍCH THƯỚC (D x R x C) (THÂN MÁY TRƠN) (xấp xỉ)

129,7 mm x 77,8 mm x 84,5 mm (5 1/8 x 3 1/8 x 3 3/8 inch) (thân máy không gồm phần nhô ra)

Nguồn

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

[Phim] Xấp xỉ 5,6 W (khi lắp ống kính E PZ 18-105 mm F4 OSS), [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính E PZ 18-105 mm F4 OSS)

THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN

Xấp xỉ 115 phút (Khi quay thực tế, chuẩn CIPA) , Xấp xỉ 175 phút (Quay liên tục, chuẩn CIPA), Xấp xỉ 570 lần chụp (ảnh tĩnh, chuẩn CIPA)

Vận hành

NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

0°C đến 40°C, 32°F đến 104°F

NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN

-20°C đến +55°C, -4°F đến +131°F

Định dạng ghi (Video)

XAVC HS

[XAVC HS 4K] XAVC HS 4K 59,94p/50p 200 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 150 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p/23,98p 100 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 75 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 45 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 100 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 50 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 50 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 30 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 119,88p/100p 280 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 119,88p/100p 200 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265

XAVC S

[XAVC S 4K] XAVC S 4K 59,94p/50p 200 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 59,94p/50p 150 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p 140 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 23,98p 100 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p/23,98p 100 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p/23,98p 60 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 119,88p/100p 280 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 119,88p/100p 200 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S HD] XAVC S HD 59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p 50 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p 50 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 59,94p/50p 25 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HD 29,97p/25p 16 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 119,88p/100p 100 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 119,88p/100p 60 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264,

XAVC S-I

[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p 600 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 50p 500 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 29,97p 300 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 25p 250 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 23,98p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S-I HD] XAVC S-I HD 59,94p 222 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 50p 185 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 29,97p 111 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 25p 93 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 23,98p 89 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264,

XAVC S-I DCI

[XAVC S-I DCI 4K] XAVC S-I DCI 4K 59,94p 600 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264, XAVC S-I DCI 4K 50p 500 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264, XAVC S-I DCI 4K 29,97p 300 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264, XAVC S-I DCI 4K 25p 250 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264, XAVC S-I DCI 4K 23,98p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264, XAVC S-I DCI 4K 24,00p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264

Định dạng ghi (Âm thanh)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (ÂM THANH)

LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit), MPEG-4 AAC-LC 2 kênh

Tốc độ khung hình khi quay phim

XAVC HS

[XAVC HS 4K] 3840 x 2160/119,88p, 100p, 59,94p, 50p, 23,98p

XAVC S

[XAVC S 4K] 3840 x 2160/119,88p, 100p, 59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23.98p, [XAVC S-I HD] 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23.98p

XAVC S-I

[XAVC S-I 4K] 3840 x 2160/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p, [XAVC S-I HD] 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p

XAVC S-I DCI

[XAVC S-I DCI 4K] 4096 x 2160/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p, 24,00p

Thời gian quay/Thời gian phát

XAVC HS

[XAVC HS 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 80 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 100 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 50 phút, 59,94p/50p 100 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 150 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 75 phút, 59,94p/50p 75 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 190 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 95 phút, 59,94p/50p 45 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 290 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 140 phút

XAVC S

[XAVC S 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 80 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 100 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 50 phút, [XAVC S HD] 59,94p/50p 50 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 270 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 130 phút, 59,94p/50p 25 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 430 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 210 phút

XAVC S-I

[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 10 phút, [XAVC S-I HD] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 75 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 35 phút

XAVC S-I DCI

[XAVC S-I DCI 4K] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 10 phút

PROXY ÂM THANH

Proxy XAVC: AAC-LC, 128 kb/giây, 2 kênh

PROXY VIDEO

1280 x 720 (Xấp xỉ 6 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 9 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 16 Mb/giây)

Ngõ ra RAW

Ngõ ra RAW

HDMI: 4672 x 2628 (59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p), 16 bit

Chức năng video khác

CHỨC NĂNG VIDEO

Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, TC/UB, Kiểu màu sáng tạo, Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh, Bộ chọn PAL/NTSC

Phần máy ảnh

LOẠI CẢM BIẾN

Cảm biến Exmor R CMOS, loại APS-C (23,3 x 15,5 mm)

Điểm ảnh

Xấp xỉ 20,1 triệu điểm ảnh (hiệu dụng) để quay phim, Xấp xỉ 26,0 triệu điểm ảnh (hiệu dụng) để chụp Ảnh tĩnh, Xấp xỉ 27,0 triệu điểm ảnh (tổng cộng)

ĐỘ NHẠY

[Phim] tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), [Ảnh tĩnh] ISO 100-32000 (có thể mở rộng ra ISO 50-102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)

TỐC ĐỘ MÀN TRẬP

[Phim] 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/50 ở chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/25 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động), [Ảnh tĩnh] 1/8000 đến 30 giây

Chuyển động chậm và nhanh

XAVC HS

XAVC HS 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây

XAVC S

XAVC S 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, XAVC S HD: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây

XAVC S-I

XAVC S-I 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây[NF_39], XAVC S-I HD: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây

Cân bằng trắng

CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG

Tự động/Ánh sáng ban ngày/Bóng râm/Trời nhiều mây/Sáng chói/Huỳnh quang/Dưới nước/Nhiệt độ màu (2500 đến 9900 K) & kính lọc màu/Tùy chỉnh

Gamma

ĐƯỜNG CONG GAMMA

Tắt/PP1-PP6/PP10-PP11, Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Điểm gấp khúc, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

Độ rộng dải sáng

Độ rộng dải sáng

Trên 14 bước dừng (S-Log3)

Hệ thống lấy nét

Loại

Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

ĐIỂM LẤY NÉT

[Phim] 495 điểm (lấy nét tự động theo pha), [Ảnh tĩnh] 759 điểm (lấy nét tự động theo pha)

KHOẢNG NHẠY

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)

CHẾ ĐỘ LẤY NÉT

[Phim] AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), MF, [Ảnh tĩnh] AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay

KHU VỰC LẤY NÉT

[Phim] Rộng/Theo vùng/Cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Theo điểm mở rộng [Ảnh tĩnh] Rộng/Theo vùng/Cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Theo điểm mở rộng/Theo dõi

CÁC TÍNH NĂNG LẤY NÉT KHÁC

Lấy nét tự động theo ánh mắt ([Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật (Chọn mắt phải/trái)/Chim), ([Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật (Chọn mắt phải/trái)/Chim), Nhận diện khuôn mặt (Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký), [Phim] Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động, [Phim] Tốc độ chuyển tiếp lấy nét tự động, [Ảnh tĩnh] Độ phóng đại lấy nét (APS-C: 6,1 lần/12,1 lần)

Điều khiển độ phơi sáng

ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG

[Phim] [Phim] Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên màn trập (S)/Phơi sáng thủ công (M)/Chế độ phơi sáng linh hoạt, [Ảnh tĩnh] Tự động thông minh (Auto)/Chương trình tự động (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên màn trập (S)/Phơi sáng thủ công (M)

Quay (Ảnh tĩnh)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM

JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)

CỠ ẢNH

Cỡ ảnh [3:2] L: 6192 x 4128 (26M), M: 4384 x 2920 (13M), S: 3104 x 2064 (6,4M) [4:3] L: 6192 x 4128 (26M), M: 4384 x 2920 (13M), S: 3104 x 2064 (6,4M) [16:9] L: 6192 x 4128 (26M), M: 4384 x 2920 (13M), S: 3104 x 2064 (6,4M) [1:1] L: 4128 x 4128 (17M), M: 2912 x 2912 (8,5M), S: 2064 x 2064 (4,3M)

Phát lại

CHỨC NĂNG PHÁT LẠI

Xem mục lục, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/Phim), Chụp ảnh, Giám sát âm thanh 4 kênh, Tự động xem lại (ảnh tĩnh), Hướng ảnh (ảnh tĩnh), Bảo vệ (ảnh tĩnh), Xếp hạng (ảnh tĩnh), Hiển thị theo nhóm (ảnh tĩnh)

Giao diện

NGÕ VÀO TC/NGÕ RA TC

Multi/Micro USB, TC IN

NGÕ VÀO ÂM THANH

Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm, tay cầm XLR: [INPUT1][INPUT2] Loại XLR/TRS 3 chân (giắc cái) (x2), có thể chọn dây nối/mic/mic + 48 V, Mức tham chiếu mic -40 đến -60 dBu/[INPUT3] Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm)

USB

USB Type-C® (x1, tương thích với SuperSpeed USB 10 Gb/giây (USB 3.2)), Multi/micro USB (x1)

NGÕ RA TAI NGHE

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

NGÕ RA LOA

Tích hợp, đơn âm

NGÕ RA HDMI

Giắc cắm HDMI (Type-A), YCbCr 4:2:2 10 bit/RGB 8 bit

CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG

Có giao diện âm thanh kỹ thuật số

Bluetooth

Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))

Phương tiện

LOẠI PHƯƠNG TIỆN

Thẻ CFexpress Type A/SD (x2), Quay đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép

Theo dõi

LCD

Loại 7,5 cm (loại 3.0), xấp xỉ 2,36 triệu điểm, bảng cảm ứng, Góc mở: xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: xấp xỉ 270 độ.

Micro tích hợp

MICRO TÍCH HỢP

Âm thanh nổi tích hợp

Hệ thống tệp

HỆ THỐNG TỆP

FAT12, 16, 32, exFAT

Zoom

CHỨC NĂNG ZOOM

Xoay vòng điều chỉnh zoom, Zoom hình ảnh rõ nét ([Phim] Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD) [Ảnh tĩnh] L: Xấp xỉ 2 lần, M: Xấp xỉ 2,8 lần, S: Xấp xỉ 4 lần), Zoom kỹ thuật số ([Phim] Xấp xỉ 4 lần [Ảnh tĩnh] L: Xấp xỉ 4 lần, M: Xấp xỉ 5,7 lần, S: Xấp xỉ 8 lần), Zoom thông minh ([Ảnh tĩnh] M: Xấp xỉ 1,4 lần, S: Xấp xỉ 2 lần)

Chức năng ảnh tĩnh

NÚT CHỤP

Màn trập điện tử

CHẾ ĐỘ CHỤP

Chụp từng ảnh, Chụp hẹn giờ, Chụp hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Chụp đơn, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau

GIẢM NHIỄU

Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt

CHỨC NĂNG ẢNH TĨNH KHÁC

Màn trập điện tử phía trước, Chụp yên tĩnh, Chụp chống rung hình

Khả năng ổn định hình ảnh

Loại

Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)

CHẾ ĐỘ

[Phim] Active/Chuẩn/Tắt, [Ảnh tĩnh] Bật/Tắt

HIỆU ỨNG BÙ SÁNG (ẢNH TĨNH)

5,5 bước dừng (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung lắc theo trục ngang/dọc. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1.4 ZA.)

Chức năng tùy chỉnh

CHỨC NĂNG TÙY CHỈNH

Cài đặt phím tùy chỉnh, Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi, Lưu cài đặt chụp vào phím tùy chỉnh

Bù ống kính

BÙ ỐNG KÍNH

Đổ bóng ngoại biên, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)

Wi-Fi/NFC

ĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac

BĂNG TẦN

Băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz

BẢO MẬT

WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK

Truyền qua FTP

Truyền qua FTP

Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi

Phụ kiện kèm theo máy

PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY

Pin sạc NP-FZ100