FOC-00188_7258342686779_Specifications

Specifications

Âm thanh

LOẠI LOA

2 đường tiếng, phản xạ âm trầm

SỐ LOA

Bộ phận loa tweeter: 3, Bộ phận loa woofer: 2, Bộ phận loa tweeter sau: 2

Kích thước loa

Bộ phận loa tweeter: Xấp xỉ 60 mm, Bộ phận loa woofer: Xấp xỉ 170–170 mm, Bộ phận loa tweeter sau: Xấp xỉ 40 mm

X-BALANCED SPEAKER UNIT

Bộ phận loa woofer

CHẾ ĐỘ ÂM THANH

Clear Audio+, MEGA BASS, Bước âm lượng 51, DSEE, băng tần EQ tùy chỉnh 3, LIVE SOUND, Sound Booster cho TV

Kích cỡ và trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R x C X D)

Xấp xỉ 317 mm x 720 mm x 375 mm

TRỌNG LƯỢNG

Xấp xỉ 18,5 kg

Thông số kỹ thuật về Bluetooth®

HỆ THỐNG LIÊN LẠC

Phiên bản 5,2

CẤU HÌNH TƯƠNG THÍCH

Giao diện (A2DP), Giao diện (AVRCP) , Giao diện (SPP)

TÍNH NĂNG THÊM LOA

Stereo Pair, Party Connect

MÃ ĐƯỢC HỖ TRỢ

SBC,AAC,LDAC

DẢI TRUYỀN TẦN SỐ

20 Hz – 20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz)

DẢI TẦN SỐ

2,4 GHz

Giao diện

ĐẦU NỐI NGÕ VÀO VÀ NGÕ RA

Giắc cắm mini âm thanh nổi (IN), USB A, Ngõ vào kỹ thuật số quang học, Ngõ vào micro, Ngõ vào ghi-ta / MICRO

Ứng dụng

CÁC ỨNG DỤNG TƯƠNG THÍCH TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH

Sony | Music Center / Fiestable

Các tính năng chung

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN

Khoảng 25H

NGUỒN CẤP

AC 120–240 V, 50/60 Hz, Pin sạc nằm bên trong

CỔNG CẤP NGUỒN USB DÀNH CHO ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH

USB A (5V 1.5A)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

Xấp xỉ 77 W

BẢO VỆ CHỐNG NƯỚC

IPX4 (khi đặt dọc) ,IPX2 (khi đặt ngang)

Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ TẮT)

0,5W

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ KHI NỐI MẠNG) – ĐẦU NỐI

2,0 W (Bluetooth®)