Năm sản xuất
2024
Kích thước và trọng lượng
85 inch (84,6 inch)
215 cm
Xấp xỉ 1901 x 1090 x 73 mm
Xấp xỉ 1901 x 1177 x 456 mm
Xấp xỉ 2037 x 1242 x 239 mm
Xấp xỉ 1532 mm
400 x 400 mm
Xấp xỉ 43,6 kg
Xấp xỉ 45,2 kg
Xấp xỉ 59 kg
Khả năng kết nối
Wi-Fi Certified 802.11a/b/g/n/ac/ax
2,4 GHz/5 GHz
1 (Bên)
Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
Có
Có
Có
1 (Bên)
Không
Không
Không
Không
4 (4 Bên cạnh)
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
Có
eARC/ALLM
Có (eARC/ARC)
-
Có (dành cho HDMI™1/2/3/4)
1 (Bên)
-
-
-
2 (bên cạnh)
Không
FAT16/FAT32/NTFS
MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, MPEG4, AVC, AVS, HEVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1, VP8, WMV, MotionJpeg, /AVI: MotionJpeg, HEVC, MPEG4, WMV, AVC, VP8/ASF (WMV)/MOV: AVC, HEVC, MPEG4, WMV/MKV: AVC, MPEG4, VP8, HEVC, VP9, WMV, AV1, 3GPP: MPEG4, AVC, HEVC, MPEG2, WMV, VP8, AV1/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG/WEBM: AV1, VP9/AC4/ogg/AAC
Hình ảnh (Panel)
LCD
LED nền
Kiểm soát đèn nền theo khung
3840 x 2160
50 Hz
-
-
Hình ảnh (đang xử lý)
Bộ xử lý 4K HDR X1™
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
TRILUMINOS PRO™
4K X-Reality™ PRO
Motionflow™ XR 200 (Nguyên bản 50 Hz)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, Game, Đồ họa, Ảnh, Chuyên nghiệp, Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối/Game)
Ánh sáng
640x480 (31,5 kHz, 60 Hz), 800x600 (37,9 kHz, 60 Hz), 1024x768 (48,4 kHz, 60 Hz), 1280x1024 (64,0 kHz, 60 Hz), 1152x864 (67,5 kHz, 75 Hz), 1600x900 (55,9 kHz, 60 Hz), 1680x1050 (65,3 kHz, 60 Hz), 1920x1080 (67,5kHz, 60 Hz); 3840x2160p (30 Hz), 3840x2160p (60 Hz, 8 bit)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
10W + 10W
Bass Reflex Speaker
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Âm thanh (Xử lý)
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Không
-
-
Camera
-
-
Phần mềm
Android TV™
Google TV™
16 GB
TIẾNG AFRIKAAN, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, TIẾNG ĐỨC, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, TIẾNG BA TƯ, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, TIẾNG MARATHI, TIẾNG MÃ LAI, TIẾNG NA UY, TIẾNG HÀ LAN, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, TIẾNG ALBANIA, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, TIẾNG TAGALOG
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ /
Có
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có
Có (Trung tâm)
Có
Có
-
Có (Cửa hàng Google Play)
Có
Có
Có
-
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Có
Có
Tiết kiệm điện và năng lượng
215 cm
85 inch (84,6 inch)
0,5 W
-
0,0 mg
-
-
-
50/60 Hz
Có
Có
Thiết kế
Bề mặt phẳng
Màu đen
Chân đế dạng tấm mỏng
Màu đen
Vị trí 1 hướng (Bên ngoài)
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Bộ dò đài tích hợp
1 (Kỹ thuật số/Analog)
-
B/G,D/K,I,M
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
DVB-T/T2
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
-
-
-
Trợ năng
Có
Phụ đề
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Phụ kiện
Giá treo tường (Giá treo tường nguyên bản của Sony) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia