K-85XR90VN3_7281101307963_Specifications

Specifications

Năm sản xuất

Năm sản xuất

2024

Kích thước và trọng lượng

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

85 inch (84,6 inch)

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

215 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 1888 x 1085 x 49 mm

KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

Xấp xỉ 1888 x 1097 x 457 mm

KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) (R x C x D)

Xấp xỉ 1888 x 1097 x 457 mm

KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)

Xấp xỉ 1888 x 1158 x 457 mm

TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) (R x C x D)

Xấp xỉ 1888 x 1158 x 457 mm

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

Xấp xỉ 2006 x 1224 x 228 mm

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

Xấp xỉ 1882 mm

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU HẸP)

Xấp xỉ 753 mm

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)

Xấp xỉ 1882 mm

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH)

Xấp xỉ 753 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

400 x 400 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

Xấp xỉ 52,4 kg

Trọng lượng TV có chân đế

Xấp xỉ 55,7 kg

TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) (TRỌNG LƯỢNG)

Xấp xỉ 55,7 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

Xấp xỉ 68 kg

Khả năng kết nối

Chuẩn Wi-Fi

Wi-Fi Certified 802.11a/b/g/n/ac/ax

TẦN SỐ WI-FI

2,4 GHz/5 GHz

Ngõ vào Ethernet

1 (Bên)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

CHROMECAST BUILT-IN

APPLE AIRPLAY

APPLE HOMEKIT

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

1 (Bên)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

Không

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

Không

(Các) Ngõ vào RS-232C

Không

Tổng các ngõ vào HDMI

4 (4 Bên cạnh)

HDCP

HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

4K120/eARC/VRR/ALLM/SBTM (Điều chỉnh sắc thái màu dựa trên nguồn)

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

Có (eARC/ARC)

Tần số quét biến đổi (VRR)

Có (cho HDMI™3/4)

Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

Có (dành cho HDMI™1/2/3/4)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

1 (Bên hông / Kết hợp với Ngõ vào loa S-Center)

PHÁT ÂM THANH ĐỒNG THỜI VỚI LOA TV

Thiết bị Bluetooth A2DP

Ngõ ra tai nghe

-

Ngõ ra âm thanh

-

Ngõ ra loa subwoofer

-

Cổng USB

2 (bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

Mã phát USB

MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC,JPEG/HEIF/WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

Hình ảnh (Panel)

Loại màn hình

LCD

Loại đèn nền

Mini LED (QLED)

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

Mờ cục bộ

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

3840 x 2160

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

120Hz

Góc xem (X-Wide Angle)

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

Hình ảnh (đang xử lý)

Bộ xử lý hình ảnh

XR Processor

HIGH PEAK LUMINANCE

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

Backlight Master Drive XR, Tăng độ tương phản XR 30, Công nghệ tăng cường độ tương phản

Tăng cường màu sắc

XR TRILUMINOS PRO™

Tăng cường độ nét

XR Clear Image

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

XR Motion Clarity, chế độ Tự động

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

Hỗ trợ tín hiệu video

Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p, 480p

Chế độ hình ảnh

Sống động, Tiêu chuẩn, Điện ảnh, Chuyên nghiệp, Dịu nhẹ, Ảnh, IMAX Enhanced, Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối/Game), game FPS, game RTS

CẢM BIẾN

Ánh sáng/Màu

HIỆU CHỈNH THEO STUDIO

Netflix

ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO PC HDMI

640x480(31,5kHz,60Hz), 800x600(37,9kHz,60Hz), 1024x768(48,4kHz,60Hz), 1280x1024(64,0kHz,60Hz), 1152x864(67,5kHz,75Hz), 1600x900(55,9kHz,60Hz), 1680x1050(65,3kHz,60Hz), 1920x1080(67,5kHz,60Hz)

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Công suất âm thanh

10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 5 W + 5 W

Loại loa

Acoustic Multi-Audio+

Cấu hình loa

2 loa tweeter, 2 loa trung, 2 loa subwoofer, 2 loa tweeter chùm

Âm thanh (Xử lý)

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

DTS Digital Surround, DTS Express, DTS-HD Master Audio, DTS-HD High Resolution Audio, DTS:X

HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng

VOICE ZOOM

Voice Zoom 3 (Cũng có trên Loa thanh Sony tương thích)

Âm thanh vòm giả lập

Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D

Chế độ âm thanh

-

ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM

Có (Loa thanh tương thích Sony)

SẴN SÀNG CHO 360 SPATIAL SOUND PERSONALIZER

Có (thông qua Bluetooth)

Camera

CAMERA

BRAVIA Cam(Tùy chọn)

CHỨC NĂNG CAMERA

Có (Ứng dụng camera)

Phần mềm

Hệ thống hoạt động

Android TV™

SMART TV

Google TV™

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

32 GB

Ngôn ngữ hiển thị

TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU

Ngôn ngữ nhập văn bản

TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA

ECO DASHBOARD

VOICE SEARCH

(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có

CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

Có (Bên trái)

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

CONTROL MENU

Trình duyệt Internet

Cửa hàng ứng dụng

Có (Cửa hàng Google Play)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

Các tính năng dành cho PlayStation®5

Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

Tiết kiệm điện và năng lượng

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

215 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

85 inch (84,6 inch)

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

0,5 W

Sự hiện diện của dây dẫn 

-

Hàm lượng thủy ngân (mg)

0,0 mg

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

-

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

-

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

50/60 Hz

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

Thiết kế

THIẾT KẾ VIỀN

Thiết kế tràn cạnh

MÀU VIỀN

Bạc sẫm/Bề mặt hoàn thiện bằng phương pháp rung không định hướng

Thiết kế chân đế

Đế lót

MÀU CHÂN ĐẾ

Bạc sẫm/Đen tuyền

VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

Chân đế với 4 cách bố trí(Bên ngoài/Bên trong/Bên ngoài có Loa thanh/Bên trong có Loa thanh)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

Điều khiển từ xa cao cấp

Bộ dò đài tích hợp

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

-

Hệ thống truyền hình (Analog)

B/G,D/K,I,M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

-

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

-

CI+

-

Trợ năng

Trình đọc màn hình

Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

ĐẢO MÀU

Phụ đề

Phụ đề

Phóng to chữ

Lối tắt trợ năng

VOICE SEARCH

CÀI ĐẶT THỜI GIAN HIỂN THỊ MENU

CÀI ĐẶT ÂM LƯỢNG KHI BẬT TV

TALKBACK

TRUY CẬP BẰNG CÔNG TẮC

Phụ kiện

Phụ kiện tùy chọn

Giá treo tường (Giá treo tường gốc của Sony);Bộ phận camera(CMU-BC1)Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia