SF-G256T//TSYM_7281879384123_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C)

24 mm x 32 mm x 2,1 mm (31/32 inch x 15/16 inch x 3/32 inch)

Trọng lượng

2 g (1/14 oz)

Các tính năng chung

Dung lượng 

256 GB

Giao diện

UHS-II

Tốc độ truyền (Đọc)

Lên đến 300 MB/giây (HD312), Lên đến 95 MB/giây (SDR104)

Tốc độ truyền (Ghi)

Lên đến 299 MB/giây (HD312), Lên đến 90 MB/giây (SDR104)

Dải nhiệt độ vận hành

-25〜+85°C (Không ngưng tụ)

Cấp tốc độ

Class 10 (SD Speed Class), Class 3 (UHS Speed Class), V90 (Video Speed Class)