Kích Thước
162 x 74 x 8,2 mm
Trọng Lượng
192 g
Màn Hình
6,5 inch 19,5:9
OLED FHD+ HDR (1080 x 2340)
Tần số quét 120 Hz, Giảm nhòe do chuyển động 240 Hz, Tốc độ quét cảm ứng 240 Hz, Chế độ tạo "được CineAlta hỗ trợ" – Lấy cảm hứng từ công nghệ tái tạo màu sắc của Màn hình chuyên dụng, DCI-P3 100%, ITU-R BT.2020 (REC.2020), Nguồn sáng chuẩn Illuminant D65, Chuyển tông màu 10 bit mượt mà, Được trang bị BRAVIA™, Nhìn rõ dưới nắng
JPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, WBMP, HEIF, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW, AVIF
H.263, H.264, H.265, Video MPEG-4, AV1, VP8, VP9
Độ Bền
Chịu nước (IPX5/IPX8), Chống bụi (IP6X)
Kính Corning® Gorilla® Glass Victus® 2 (Mặt trước), Kính Corning® Gorilla® Glass Victus® (Mặt sau)
Camera Sau (1)
52 MP (Khung hình đầy đủ) / 48 MP (Hiệu dụng)
Cảm biến Exmor T™ 1/1,35 inch dành cho di động
2,24 μm (kích thước ghép 12 MP)
F1.9
24 mm
84°
Camera Sau (2)
12 MP
Cảm biến Exmor RS™ 1/3,5 inch dành cho di động
1,0 μm
F2.3 (85 mm) – F3.5 (170 mm)
85 mm – 170 mm
28° (85 mm) – 15° (170 mm)
Camera Sau (3)
12 MP
Cảm biến Exmor RS™ 1/2,5 inch dành cho di động
1,4 μm
F2.2
16 mm
123°
Các Tính Năng Của Camera
Ống kính chất lượng ZEISS® được hiệu chỉnh riêng cho Xperia 1 VI, Tốc độ đọc 120 hình/giây, Chụp liên tục lấy nét tự động/phơi sáng tự động lên đến 30 hình/giây, Tính toán lấy nét tự động/phơi sáng tự động liên tục lên đến 60 lần mỗi giây, Lấy nét tự động theo ánh mắt trong thời gian thực (Người, động vật), Theo dõi trong thời gian thực, Chống rung hình ảnh quang học (OIS) khi chụp ảnh, Đèn flash chụp ảnh, Đèn trợ sáng, Zoom hỗn hợp 21,3 lần (dựa trên Camera góc rộng 24 mm), Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), Chức năng chụp ban đêm, Phong cách sáng tạo
JPEG (.jpg), RAW (.dng)
Quay video 4K HDR 24, 30, 60 và 120 hình/giây, Chống rung quang học SteadyShot™ với FlawlessEye™, Theo dõi đối tượng, Lấy nét tự động theo ánh mắt, Phong cách sáng tạo, S-Cinetone dành cho di động, Cài đặt Giới thiệu sản phẩm, Phát trực tiếp, Phát trực tiếp màn hình ngoài
.mp4 (H.264, H.265)
Camera Trước (1)
12 MP
Cảm biến Exmor RS™ 1/2,9 inch dành cho di động
1,22 μm
F2.0
24 mm
83°
Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), Đèn flash màn hình, Chức năng chụp ban đêm, Phong cách sáng tạo, S-Cinetone dành cho di động, Chụp bằng tay (Ảnh), Phát trực tiếp, Phát trực tiếp màn hình ngoài
Âm Thanh
Hi-Resolution Audio, High-Resolution Audio Wireless (LDAC)
Giắc cắm âm thanh 3,5 mm, Chứng nhận 360 Reality Audio, 360 Reality Audio Upmix, Loa âm thanh nổi Full-stage, Dolby Atmos®, DSEE Ultimate, Ghi âm thanh nổi, Công nghệ Qualcomm® aptX™ thích ứng
AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM, Opus, Dolby Atmos, Dolby AC-4, Định dạng nhạc 360 Reality Audio
AAC-LC, AAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB
Bộ Nhớ & Lưu Trữ
12 GB
256 GB UFS
Hỗ trợ microSDXC (lên đến 1,5 TB)
Khả Năng Sử Dụng SIM
2 SIM
nanoSIM
Hệ Điều Hành
Android™ 14 / 3 lần nâng cấp hệ điều hành / 4 năm cập nhật bảo mật
Bộ Xử Lý
Nền tảng di động Snapdragon® 8 Thế hệ 3
Pin
5.000 mAh
Sạc nhanh với chức năng Cung cấp điện qua USB (USB PD)
Sạc thích ứng trên Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ tiết kiệm pin STAMINA, Sạc không dây chuẩn Qi, Chức năng Chia sẻ pin
Mạng
850, 900, 1800, 1900
2100 (Băng tần 1), 1900 (Băng tần 2), 1700 (Băng tần 4), 850 (Băng tần 5), 800 (Băng tần 6), 900 (Băng tần 8), 800 (Băng tần 19)
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66
[NSA] n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79 [SA] n1, n3, n5, n7, n8, n28, n40, n41, n77, n78, n79
Khả Năng Kết Nối
IEEE802.11a/b/g/n/ac/ax, 2,4/5/6 GHz
A-GPS, A-GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS
Công nghệ không dây Bluetooth® 5.4, Bluetooth® LE Audio
Type-C®
SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2)
Khả năng kết nối thông minh, Google Cast, NFC, Xuất video/hình ảnh qua Cáp Type-C® hỗ trợ Display Port hoặc Cáp chuyển đổi Type-C® sang HDMI (Display port 4K 60 hình/giây)
Cảm Biến
Cảm biến vân tay
Trợ Năng
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC), Điện báo đánh chữ (TTY) /DỊCH VỤ: Chép lời trực tiếp, Thông báo bằng âm thanh /TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH: Chọn để nói, TalkBack, Đầu ra cho tính năng chuyển văn bản sang lời nói /MÀN HÌNH: Kích thước phông chữ, Kích thước hiển thị, Văn bản in đậm, Giao diện tối, Tính năng phóng to, Tính năng chỉnh màu, Tính năng đảo màu, Con trỏ chuột lớn, Siêu tối, Xoá hiệu ứng động /CÁC CHẾ ĐỘ KIỂM SOÁT TƯƠNG TÁC: Trình đơn hỗ trợ tiếp cận, Tiếp cận bằng công tắc, Nhấp sau khi con trỏ chuột ngừng di chuyển, Kết thúc cuộc gọi bằng nút nguồn, Tự động xoay màn hình, Thời gian chờ cho thao tác chạm & giữ, Thời gian hành động (Thời gian chờ của tính năng Hỗ trợ tiếp cận), Cường độ rung & xúc giác, Di chuyển trên hệ thống, Chế độ một tay /ÂM THANH & VĂN BẢN TRÊN MÀN HÌNH: Mô tả bằng âm thanh, Thông báo bằng đèn flash của camera, Thông báo bằng đèn flash của màn hình, Âm thanh đơn sắc, Cân bằng âm thanh, Lựa chọn ưu tiên về phụ đề /TÍNH NĂNG THỬ NGHIỆM: Văn bản có độ tương phản cao, Nút hỗ trợ tiếp cận, Phím tắt từ màn hình khóa