FOC-00213_7293193125947_Specifications

Specifications

Thông tin chung

LOẠI MÁY ẢNH

Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời

Ngàm ống kính

E-mount

Phần máy ảnh

LOẠI CẢM BIẾN

Cảm biến Exmor R CMOS, loại APS-C (23,3 x 15,5 mm)

SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (Tổng cộng)

Xấp xỉ 27,0 triệu điểm ảnh

SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ tối đa 26,0 triệu điểm ảnh, Phim: Xấp xỉ tối đa 19,9 triệu điểm ảnh.

BỘ LỌC THÔNG THẤP QUANG HỌC

-

DẢI NHIỆT ĐỘ MÀU

2500 K – 9900 K

Cảm biến hình ảnh

Hệ thống chống bụi

-

Ghi hình (ảnh tĩnh)

ĐỊNH DẠNG THU

JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 5.0)

CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2]

APS-C L: 6192 x 4128 (26 M), M: 4384 x 2920 (13 M), S: 3104 x 2064 (6,4 M)

Ghi hình (phim)

NÉN VIDEO

XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265

ĐỊNH DẠNG GHI ÂM

LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit)

hệ thống ghi âm (Phim ảnh)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)

3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (150 hình/giây / 75 hình/giây / 45 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p ( 150 hình/giây / 75 hình/giây / 45 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (100 hình/giây / 50 hình/giây / 30 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 hình/giây / 100 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p (200 hình/giây / 100 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (100 hình/giây / 50 hình/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)

3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (150 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 50p (150 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (100 hình/giây / 60 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 25p (100 hình/giây / 60 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (100 hình/giây / 60 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p (200 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (140 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 25p (140 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (100 hình/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S HD)

1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 25p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (50 Mb/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)

3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (600 Mb/giây),3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p (500 Mb/giây),3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (300 Mb/giây),3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 25p (250 Mb/giây),3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (240 Mb/giây)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)

1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (222 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p (185 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (111 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 25p (93 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (89 Mb/giây)

Chức năng phim ảnh

CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)

QUAY PHIM PROXY

TC / UB

XUẤT HÌNH ẢNH RAW

-

Hệ thống ghi

Khe cắm thẻ nhớ

Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)

Hệ thống lấy nét

LOẠI LẤY NÉT

Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

ĐIỂM LẤY NÉT

Ảnh tĩnh: Tối đa 759 điểm (lấy nét tự động theo pha), Phim: Tối đa 495 điểm (lấy nét tự động theo pha)

PHẠM VI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)

MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (ẢNH TĨNH)

Người, Động vật, Chim

MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (PHIM)

Người, Động vật, Chim

TÍNH NĂNG KHÁC

Mức lấy nét tự động để Cho qua (Ảnh tĩnh), Theo dõi lấy nét tự động để Thay đổi tốc độ (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển lấy nét tự động chủ thể (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ lấy nét tự động (Phim)

ĐÈN LẤY NÉT TỰ ĐỘNG

-

Điều khiển độ phơi sáng

LOẠI ĐO SÁNG

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)

BÙ SÁNG

+/- 5 EV (có thể chọn bước bù sáng 1/3 EV, 1/2 EV)

ĐỘ NHẠY ISO

Ảnh tĩnh: tương đương ISO 100–32000 (có thể mở rộng lên ISO 50–102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100–6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: tương đương ISO 100–32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100–6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)

CHỤP CHỐNG RUNG HÌNH.

-

Khung ngắm

LOẠI

-

Màn hình LCD

Loại màn hình

TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

BẢNG CẢM ỨNG

Tổng số Chấm

1 036 800 điểm

Góc có thể điều chỉnh

Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°

Các tính năng khác

TÍNH NĂNG KHÁC

Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền, Hiệu ứng làm mịn da, Phong cách sáng tạo, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh, Tua nhanh thời gian, Cài đặt vlog chuẩn điện ảnh, Phong cách hình ảnh của tôi, Hiển thị dọc

ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (ẢNH TĨNH)

Xấp xỉ gấp 2 lần

ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (PHIM)

Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD)

Nút chụp

Loại màn trập

Màn trập điện tử

Tốc độ màn trập

Ảnh tĩnh (Màn trập điện tử): 1/8000 đến 30 giây, Phim: 1/8000 đến 1 giây

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/30 giây

Khả năng ổn định hình ảnh

Loại

Ảnh tĩnh: Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính, Phim: Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính (Chế độ tiêu chuẩn)/Điện tử (Active Mode)

Hiệu ứng Bù sáng

-

CHẾ ĐỘ

Ảnh tĩnh: Bật / Tắt, Phim: Active / Chuẩn / Tắt

Flash

LOẠI

-

ĐIỀU KHIỂN

Pre-flash TTL

BÙ FLASH

+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI

Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

Drive

Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

Hi+: 11 hình/giây

SỐ LƯỢNG KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)

JPEG Extra fine L: 143 khung hình, JPEG Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình, RAW: 59 khung hình, RAW & JPG: 44 khung hình, RAW (Nén lossless): 22 khung hình, RAW (Nén lossless) & JPEG: 17 khung hình

Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến

-

Phát lại

CHẾ ĐỘ

Chế độ hiển thị hình phóng to, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Chụp ảnh

Trợ năng

CHỨC NĂNG

Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Chạm theo dõi, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Màn hình LCD đa góc, Chức năng tùy chỉnh, Phóng đại màn hình menu

Giao diện

GIAO DIỆN PC

Mass-storage / MTP

Giao diện

Có (Tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))

NFC

-

Đồng bộ đầu nối

-

MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)

Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz))[[F_DI0197]][[F_DI0171]]

Bluetooth

Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))

NGÕ RA HDMI

Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), 3840 x 2160 (59,94p / 50p / 29,97p / 25p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94p / 50p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94i / 50i), YCbCr 4:2:2 10 bit / RGB 8 bit

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)

Đầu nối micrô

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

Đầu nối tai nghe

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (KHÔNG DÂY)

Có (Điều khiển từ xa qua Bluetooth)

Đầu nối LAN

-

CÁC CHỨC NĂNG

Gửi đến điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Ghi hình từ xa

Phát trực tiếp bằng USB

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO

MJPEG, YUV420

ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO

3840 x 2160 (15p / 30p), 3840 x 2160 (12,5p / 25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p), 1280 x 720 (25p)

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH

LPCM 2 kênh (16 bit 48 kHz)

Phát trực tiếp qua mạng

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO

MPEG-4 AVC/H.264, MPEG-H HEVC/H.265

ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO

3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (25p), 2560 x 1440 (30p), 2560 x 1440 (25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p / 60p), 1280 x 720 (25p / 50p)

ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH

AAC-LC 2 kênh (16 bit 48 kHz)

GIAO THỨC

RTMP, RTMPS, SRT

Âm thanh

Micro

Âm thanh nổi tích hợp

Loa

Tích hợp, đơn âm

Bù ống kính

CÀI ĐẶT

Đổ bóng, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)

Nguồn

PIN KÈM THEO

Một bộ pin sạc NP-FZ100

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 610 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

Xấp xỉ 130 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Sạc pin bên trong

Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

NGUỒN CẤP QUA USB

Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,2 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSSII), Phim: Xấp xỉ 5,0 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS II)

Kích cỡ và trọng lượng

CHỈ GỒM THÂN MÁY

Xấp xỉ 292 g / Xấp xỉ 10,3 oz

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 114,8 x 67,5 x 54,2 mm (từ báng tay cầm đến màn hình), Xấp xỉ 4 5/8 x 2 3/4 x 2 1/4 inch, (từ báng tay cầm đến màn hình)

Nhiệt độ vận hành

NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

0–40 ℃ / 32–104 °F

Phụ kiện kèm theo máy

CÓ GÌ TRONG HỘP

SELP16502, Pin sạc NP-FZ100, Dây đeo vai, Mút chắn gió, Đầu lắp mút chắn gió, Nắp đậy ống kính