XQ-ES72/L2SEAC0_7293717643323_Specifications

Specifications

Kích Thước

KÍCH THƯỚC

155 x 68 x 8,3 mm

Trọng Lượng

TRỌNG LƯỢNG

164 g

Màn Hình

KÍCH CỠ MÀN HÌNH

Màn hình rộng 21:9 6,1 inch

ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH

FHD+ OLED (2.520 x 1.080)

TÍNH NĂNG

Tần số quét 60 Hz, Tốc độ quét cảm ứng 120 Hz, DCI-P3 100%, Tối ưu hóa hình ảnh của video, Công nghệ hiển thị Triluminous display cho di động, Chuyển giữa nhiều cửa sổ

ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI HÌNH ẢNH

JPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, WBMP, HEIF, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW, AVIF

ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI VIDEO

H.263, H.264, H.265, Video MPEG-4, AV1, VP8, VP9

Độ Bền

CHỐNG THẤM NƯỚC

Chống nước (IPX5/IPX8), Chống bụi (IP6X)

ĐỘ BỀN

Corning® Gorilla® Glass Victus®

Camera Sau (1)

ĐỘ PHÂN GIẢI

48 MP (Hiệu dụng) / 12 MP (Ghi hình)

KÍCH CỠ

Cảm biến Exmor RS™ 1/2,0 inch dành cho di động

KHẨU ĐỘ

F1.8

TIÊU CỰ

26 mm

TRƯỜNG NGẮM

80°

Camera Sau (2)

ĐỘ PHÂN GIẢI

8 MP

KÍCH CỠ

1/4 inch

KHẨU ĐỘ

F2.2

TIÊU CỰ

16 mm

TRƯỜNG NGẮM

120°

Các Tính Năng Của Camera

TÍNH NĂNG CHỤP ẢNH

Chụp liên tục phơi sáng tự động lên đến 10 hình/giây, Tính toán lấy nét tự động/phơi sáng tự động liên tục lên đến 30 lần mỗi giây, Chống rung hình ảnh quang học (OIS) khi chụp ảnh, Đèn LED, Đèn flash chụp ảnh, Đèn trợ sáng, Đèn video, Zoom hỗn hợp 6 lần (dựa trên Camera góc rộng 26 mm), Zoom độ phân giải siêu cao dựa trên AI, Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), Trình đọc mã QR, Chức năng chụp ban đêm, Phong cách, Toàn cảnh, Hiệu ứng bokeh, Chụp bằng tay (Ảnh)

ĐỊNH DẠNG CHỤP ẢNH

JPEG (.jpg)

TÍNH NĂNG QUAY VIDEO

OIS và EIS cho video, Chống rung quang học SteadyShot™ (Công nghệ chống rung hỗn hợp OIS/EIS khi quay video), Chuyển động chậm (FHD 120 hình/giây), Phong cách

ĐỊNH DẠNG QUAY VIDEO

.mp4

Camera Trước (1)

ĐỘ PHÂN GIẢI

8 MP

KÍCH CỠ

1/4 inch

KHẨU ĐỘ

F2.0

TIÊU CỰ

26 mm

TRƯỜNG NGẮM

78°

TÍNH NĂNG

Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), SteadyShot™, Đèn flash màn hình, Chức năng chụp ban đêm, Phong cách, Chụp bằng tay (Ảnh)

Âm Thanh

HI-RES

Hi-Resolution Audio, High-Resolution Audio Wireless (LDAC)

TÍNH NĂNG KHÁC

Giắc cắm âm thanh 3,5 mm, Chứng nhận 360 Reality Audio, 360 Reality Audio Upmix, Loa âm thanh nổi phía trước, DSEE Ultimate, Ghi âm thanh nổi, Công nghệ Qualcomm® aptX™ thích ứng

ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI

AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM, Opus, Định dạng nhạc 360 Reality Audio

ĐỊNH DẠNG THU

AAC-LC, AAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB

Bộ Nhớ & Lưu Trữ

RAM

8 GB

BỘ NHỚ TRONG

UFS 128 GB

BỘ NHỚ NGOÀI

Hỗ trợ microSDXC (lên đến 1,5 TB)

Khả Năng Sử Dụng SIM

SỐ LƯỢNG SIM

Hai SIM

LOẠI SIM

nanoSIM

Hệ Điều Hành

PHIÊN BẢN

Android™ 14 / 3 lần nâng cấp hệ điều hành / 4 năm cập nhật bảo mật

Bộ Xử Lý

BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM

Nền tảng di động Snapdragon® 6 Thế hệ 1

Pin

DUNG LƯỢNG

5.000 mAh

KIỂU SẠC

Sạc nhanh qua USB Power Delivery (USB PD)

TÍNH NĂNG KHÁC

Sạc thích ứng trên Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ STAMINA

Mạng

BĂNG TẦN 2G

850, 900, 1800, 1900

BĂNG TẦN 3G

2100 (Băng tần 1), 1700 (Băng tần 4), 850 (Băng tần 5), 900 (Băng tần 8)

BĂNG TẦN 4G

1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41

BĂNG TẦN 5G

n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79

Khả Năng Kết Nối

Wi-Fi

IEEE802.11a/b/g/n/ac, 2,4/5 GHz

VỊ TRÍ

A-GPS, A-Glonass, Beidou, Galileo, QZSS

BLUETOOTH

Công nghệ không dây Bluetooth® 5.2

LOẠI USB

Type-C®

PHIÊN BẢN USB

USB tốc độ cao (USB 2.0)

TÍNH NĂNG KHÁC

Kết nối thông minh, Google Cast, NFC

Cảm Biến

LOẠI CẢM BIẾN

Cảm biến vân tay

Trợ Năng

TRỢ NĂNG

Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC), Điện báo đánh chữ (TTY) /DỊCH VỤ: Chép lời trực tiếp, Thông báo bằng âm thanh /TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH: Chọn để nói, TalkBack, Đầu ra cho tính năng chuyển văn bản sang lời nói /MÀN HÌNH: Kích thước phông chữ, Kích thước hiển thị, Văn bản in đậm, Giao diện tối, Tính năng phóng to, Tính năng chỉnh màu, Tính năng đảo màu, Con trỏ chuột lớn, Siêu tối, Xoá hiệu ứng động /CÁC CHẾ ĐỘ KIỂM SOÁT TƯƠNG TÁC: Trình đơn hỗ trợ tiếp cận, Tiếp cận bằng công tắc, Nhấp sau khi con trỏ chuột ngừng di chuyển, Kết thúc cuộc gọi bằng nút nguồn, Tự động xoay màn hình, Thời gian chờ cho thao tác chạm & giữ, Thời gian hành động (Thời gian chờ của tính năng Hỗ trợ tiếp cận), Cường độ rung & xúc giác, Di chuyển trên hệ thống, Chế độ một tay /ÂM THANH & VĂN BẢN TRÊN MÀN HÌNH: Mô tả bằng âm thanh, Thông báo bằng đèn flash của camera, Thông báo bằng đèn flash của màn hình, Âm thanh đơn sắc, Cân bằng âm thanh, Lựa chọn ưu tiên về phụ đề /TÍNH NĂNG THỬ NGHIỆM: Văn bản có độ tương phản cao, Nút hỗ trợ tiếp cận, Phím tắt từ màn hình khóa