Hãy đăng nhập để tiếp tục
Tiếp tục mua sắm đăng nhập
Miễn phí lắp đặt
Sản phẩm mới

Miễn phí lắp đặt
Sản phẩm mới

Miễn phí lắp đặt
Sản phẩm mới

Miễn phí lắp đặt
Sản phẩm mới

Miễn phí lắp đặt
Sản phẩm mới

Miễn phí lắp đặt
Sản phẩm mới

Miễn phí lắp đặt
Sản phẩm mới







X80L | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (Google TV)
1. Giá được đề cập liên quan đến Giá bán lẻ được đề xuất bao gồm VAT, có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước và chỉ áp dụng trên website này.
Quà tặng
Chương trình giảm giá khi mua kèm
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
- Hỗ trợ
-
Tổng quan
*Mã giảm giá không áp dụng đồng thời với chương trình Ưu đãi lên đời sản phẩm
Google TV 4K Ultra HD với Bộ xử lý 4K HDR Processor X1™, 4K X-Reality™ PRO, Motionflow™ XR, X-Balanced Speaker™, Dolby Atmos®, các tính năng chơi game và thiết kế Bề mặt phẳng.
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2023
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)85 inch (84,6 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)215 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 1901 x 1090 x 73 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)Xấp xỉ 1901 x 1170 x 453 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 2037 x 1242 x 239 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)Xấp xỉ 1543 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)400 x 400 mm
Trọng lượng TV không có chân đếXấp xỉ 45,8 kg
Trọng lượng TV có chân đếXấp xỉ 47,8 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 63 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-FiWi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình BluetoothPhiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-INCó
APPLE AIRPLAYCó
APPLE HOMEKITCó
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232CKhông
Tổng các ngõ vào HDMI4 (4 Bên cạnh)
HDCPHDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1eARC/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)-
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh-
Ngõ ra loa subwoofer-
Cổng USB2 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USBMPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhLCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)-
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)-
Loại đèn nềnLED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộKiểm soát đèn nền theo khung
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH50 Hz
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnhBộ xử lý 4K HDR X1™
Tăng cường độ nét4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắcTRILUMINOS PRO™, Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢNObject-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)Motionflow™ XR 200 (Nguyên bản 50 Hz), Chế độ tự động
Hỗ trợ tín hiệu videoTín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p, 480p
Chế độ hình ảnhSống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối)
CẢM BIẾNÁnh sáng
BRAVIA CORE CALIBRATED MODE-
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh10W + 10W
Loại loaBass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker
Cấu hình loaToàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyDolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSÂm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANHBù âm theo không gian phòng
VOICE ZOOM-
Đài FMKhông
Xử lý âm thanhKhông
Chế độ âm thanh-
Camera
CAMERABRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERACó (Ứng dụng camera)
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngAndroid TV™
SMART TVGoogle TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)32 GB
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bảnTIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
ECO DASHBOARDCó
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴNCó (Trung tâm)
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
CONTROL MENUCó
Trình duyệt InternetCó
Cửa hàng ứng dụngCó (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự độngCó
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loạiCó
Tiết kiệm điện và năng lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)215 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)85 inch (84,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn-
Hàm lượng thủy ngân (mg)0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)50/60 Hz, 220 V - 240 V AC
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNGCó
Thiết kế
THIẾT KẾ VIỀNBề mặt phẳng
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếChân đế thuôn mảnh hình chữ T
MÀU CHÂN ĐẾMàu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XAĐiều khiển từ xa tiêu chuẩn
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Trợ năng
Trình đọc màn hìnhCó
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)Có
Phụ đềPhụ đề
Phóng to chữCó
Lối tắt trợ năngCó
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchCó
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnBộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia
-
-
Hỗ trợ
-
Tổng quan
-
Tổng quan
*Mã giảm giá không áp dụng đồng thời với chương trình Ưu đãi lên đời sản phẩm
Google TV 4K Ultra HD với Bộ xử lý 4K HDR Processor X1™, 4K X-Reality™ PRO, Motionflow™ XR, X-Balanced Speaker™, Dolby Atmos®, các tính năng chơi game và thiết kế Bề mặt phẳng.
-
-
Thông số kỹ thuật
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2023
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)85 inch (84,6 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)215 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 1901 x 1090 x 73 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)Xấp xỉ 1901 x 1170 x 453 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 2037 x 1242 x 239 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)Xấp xỉ 1543 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)400 x 400 mm
Trọng lượng TV không có chân đếXấp xỉ 45,8 kg
Trọng lượng TV có chân đếXấp xỉ 47,8 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 63 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-FiWi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình BluetoothPhiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-INCó
APPLE AIRPLAYCó
APPLE HOMEKITCó
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232CKhông
Tổng các ngõ vào HDMI4 (4 Bên cạnh)
HDCPHDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1eARC/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)-
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh-
Ngõ ra loa subwoofer-
Cổng USB2 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USBMPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhLCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)-
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)-
Loại đèn nềnLED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộKiểm soát đèn nền theo khung
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH50 Hz
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnhBộ xử lý 4K HDR X1™
Tăng cường độ nét4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắcTRILUMINOS PRO™, Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢNObject-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)Motionflow™ XR 200 (Nguyên bản 50 Hz), Chế độ tự động
Hỗ trợ tín hiệu videoTín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p, 480p
Chế độ hình ảnhSống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối)
CẢM BIẾNÁnh sáng
BRAVIA CORE CALIBRATED MODE-
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh10W + 10W
Loại loaBass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker
Cấu hình loaToàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyDolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSÂm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANHBù âm theo không gian phòng
VOICE ZOOM-
Đài FMKhông
Xử lý âm thanhKhông
Chế độ âm thanh-
Camera
CAMERABRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERACó (Ứng dụng camera)
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngAndroid TV™
SMART TVGoogle TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)32 GB
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bảnTIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
ECO DASHBOARDCó
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴNCó (Trung tâm)
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
CONTROL MENUCó
Trình duyệt InternetCó
Cửa hàng ứng dụngCó (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự độngCó
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loạiCó
Tiết kiệm điện và năng lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)215 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)85 inch (84,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn-
Hàm lượng thủy ngân (mg)0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)50/60 Hz, 220 V - 240 V AC
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNGCó
Thiết kế
THIẾT KẾ VIỀNBề mặt phẳng
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếChân đế thuôn mảnh hình chữ T
MÀU CHÂN ĐẾMàu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XAĐiều khiển từ xa tiêu chuẩn
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Trợ năng
Trình đọc màn hìnhCó
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)Có
Phụ đềPhụ đề
Phóng to chữCó
Lối tắt trợ năngCó
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchCó
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnBộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia
-
-
Đánh giá
-
Đánh giá
-
-
Hỗ trợ
-
Hỗ trợ
-